Tử đinh hương là một chi thực vật có tên khoa học Syringa, có khoảng 30 loài trong chi này và hầu hết có nguồn gốc từ châu Âu, tây Ukraine, Carpathians và khắp vùng Balkan. Khu vực phân bố kéo dài từ Cao nguyên Transylvanian của dãy Alps ở phía bắc đến Gertsvenia ở phía Tây, đến Núi Olympus (Hy Lạp) ở phía nam và đến Dãy núi Rhodope ở phía đông, trên các sườn dốc nhiều nắng ở độ cao 1.200 mét so với mực nước biển.
Contents
I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng
1. Đặc điểm hình thái chung
Cây thuộc chi Tử đinh hương thường là cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ, rụng lá theo mùa. Cành non gần hình trụ hoặc hơi có 4 cạnh, có các lỗ bì (lenticel). Chồi mùa đông có vảy bao bọc; chồi ở đỉnh cành thường bị thiếu (không phát triển thành chồi ngọn).
- Lá mọc đối, thường là lá đơn (hiếm khi có dạng lá kép), mép lá nguyên (hiếm khi chia thùy). Lá có cuống.
- Cụm hoa & Hoa: Hoa lưỡng tính. Cụm hoa dạng xim (cyme) tụ lại thành chùy (panicle) ở đỉnh cành hoặc ở các nách lá. Cụm hoa mọc ra cùng lúc với lá hoặc sau khi lá đã mọc.
- Đài hoa: Nhỏ, hình chuông, có 4 răng không đều, hoặc gần như phẳng không chia răng.
- Tràng hoa: Hình phễu, hình ống loe ở đỉnh hoặc gần dạng bánh xe (subrotate). Tràng hoa chia 4 thùy, các thùy trải rộng hoặc gần như đứng thẳng.
- Nhị: 2 nhị (đặc điểm của họ Ô liu), đính trên ống tràng (từ khoảng giữa ống đến phần họng hoa), nằm ẩn bên trong ống tràng hoặc thò ra ngoài.
- Nhụy: Bầu nhụy 2 ô, mỗi ô chứa 2 noãn rủ xuống. Vòi nhụy hình sợi, thường ngắn hơn nhị, đầu nhụy chia 2 thùy.
- Quả & Hạt: Quả là quả nang (capsule), hơi dẹt, 2 ô, khi chín nứt dọc theo đường nối giữa các ô. Hạt dẹt, có cánh. Lá mầm hình trứng, dẹt; rễ mầm hướng lên trên.

2. Đặc điểm sinh trưởng chung
Chi Tử đinh hương có nguồn gốc rộng, phân bố từ vùng cận nhiệt đới đến ôn đới ở châu Á và châu Âu, thường mọc ở ven rừng, dưới tán cây thưa, trong các bụi cây ưa nắng hoặc ven sông suối ở vùng núi (độ cao 300 – 2400m).
Tử đinh hương ưa sáng (cần nhiều nắng để sai hoa), ấm áp và ẩm ướt, nhưng cũng chịu được bóng râm nhẹ (tuy nhiên sẽ phát triển yếu và ít hoa hơn ở nơi quá râm). Cây có khả năng chịu lạnh và chịu hạn khá tốt (mức độ tùy thuộc vào loài cụ thể). Cây không quá kén đất, chịu được đất nghèo dinh dưỡng. Cây rất sợ bị úng nước, không nên trồng ở những nơi trũng thấp, ẩm ướt thường xuyên vì dễ gây bệnh và chết cây.
3. Các loài điển hình
3.1. Tử đinh hương tròn lá (Syringa oblata)
Đây là cây bụi, cao 2 – 4 mét, toàn cây nhẵn. Chồi mùa đông thường có vảy bao bọc, chồi đỉnh (chồi ngọn) thường bị thiếu hoặc không phát triển. Cành non tròn, mập mạp, không lông, ruột đặc.
- Lá đơn, mọc đối. Cuống lá dài 1 – 2 cm. Phiến lá hình trứng rộng, chiều rộng thường lớn hơn chiều dài, rộng khoảng 4.5 – 10 cm. Đầu lá nhọn dần, gốc lá hình tim hoặc gần như phẳng ngang . Mép lá nguyên hoặc đôi khi có chia thùy. Lá không có lông.
- Cụm hoa & Hoa: Cụm hoa dạng chùy, mọc ở đỉnh cành hoặc các chồi bên gần đỉnh, dài 6 – 15 cm, mang nhiều hoa mọc dày đặc. Hoa lưỡng tính, có các màu trắng, tím nhạt hoặc tím đậm…
- Đài hoa: Nhỏ, hình chuông, có 4 răng, tồn tại dai dẳng trên quả.
- Tràng hoa: Ống tràng hình trụ, dài 1 – 1.2 cm, phía trên loe rộng, miệng ống chia 4 thùy trải rộng.
- Nhị & Nhụy: Nhị 2. Bầu nhụy 2 ô.
- Quả & Hạt: Quả là quả nang dài 1 – 2 cm, đầu quả nhọn, bề mặt nhẵn. Vỏ quả khô nứt dọc theo lưng ô khi chín. Mỗi ô thường chứa 2 hạt (tổng cộng khoảng 4 hạt trong mỗi quả). Cây ra hoa vào mùa xuân (tháng 4). Quả hình thành và chín vào mùa hè (tháng 7-8).

3.2. Tử đinh hương châu Âu (thường) (Syringa vulgaris)
Cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ, cao 3 – 7 mét; vỏ cây màu nâu xám hoặc xám. Cành non, cuống lá, hai mặt lá, trục cụm hoa, cuống hoa và đài hoa đều không có lông, hoặc chỉ có lông tuyến và sẽ rụng đi khi già. Cành non màu nâu nhạt, tiết diện hơi có 4 cạnh, có các lỗ bì (lenticel) thưa thớt.
- Lá mọc đối (ngầm hiểu từ đặc điểm của chi Syringa). Cuống lá dài 1 – 3 cm. Phiến lá hình trứng, trứng rộng hoặc trứng dài, dài 3 – 13 cm, rộng 2 – 9 cm. Đầu lá nhọn dần, gốc lá hình phẳng ngang hoặc hình tim. Mặt trên lá màu xanh lục đậm, mặt dưới màu xanh lục nhạt.
- Cụm hoa & Hoa: Cụm hoa dạng chùy hình tháp rộng đến hẹp hoặc gần hình trụ, mọc gần thẳng đứng, phát sinh từ các chồi bên (không phải chồi ngọn), dài 10 – 20 cm. Trục cụm hoa có lỗ bì thưa thớt. Hoa rất thơm. Cuống hoa rất ngắn (0.5 – 2 mm).
- Đài hoa: Các răng đài nhọn sắc đến nhọn dần ngắn.
- Tràng hoa: Màu tím hoặc tím nhạt là phổ biến nhất (nhiều giống trồng có màu trắng, hồng…). Tổng chiều dài hoa 0.8 – 1.5 cm, đường kính miệng hoa khoảng 1 cm. Ống tràng mảnh, gần hình trụ, dài 0.6 – 1 cm. Miệng ống chia 4 thùy hình elip, trứng hoặc trứng ngược, trải rộng gần như vuông góc với ống tràng, đỉnh thùy hơi cong lõm dạng mũ hoặc phẳng.
- Nhị: 2 nhị. Bao phấn màu vàng, nằm ngay gần họng ống tràng (cách miệng ống 0-2 mm), thường không thò ra ngoài (hiếm khi thò ra).
- Quả là quả nang, hình trứng ngược – elip, hình trứng đến thuôn dài, dài 1 – 2 cm. Đầu quả nhọn dần hoặc nhọn đột ngột. Vỏ quả nhẵn. Cây ra hoa rộ vào mùa xuân (thường là tháng 4 – 5). Quả hình thành và chín vào mùa hè (tháng 6 – 7).

II. Tác dụng & ý nghĩa của cây
1. Tác dụng
1.1. Cảnh quan
Đây là cây cảnh vô cùng giá trị và phổ biến trên toàn thế giới, nổi tiếng nhờ cụm hoa lớn, màu sắc thanh lịch (trắng, hồng, tím…) và đặc biệt là hương thơm độc đáo, quyến rũ. Cây được trồng rộng rãi trong vườn cảnh (trồng đơn lẻ, trồng cụm, phối hợp…), trồng chậu và hoa cũng là vật liệu tốt cho việc cắm lọ. Có hàng trăm, hàng nghìn giống lai tạo khác nhau đã được phát triển.
Tinh dầu chiết xuất từ hoa là nguyên liệu quý để sản xuất nước hoa và hương liệu cao cấp.
1.2. Giá trị sinh thái
Cây có khả năng chống chịu tốt với ô nhiễm không khí (như khí SO2, HF…), rất thích hợp để trồng xanh hóa các khu đô thị, khu công nghiệp.
1.3. Dược liệu
Các bộ phận của cây (hoa, nụ, lá, cành, vỏ…) chứa tinh dầu và các hợp chất khác như sinigrin, syringopicrin, farnesol… đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị một số bệnh như sốt rét, bệnh về thận (viêm, sỏi), hen suyễn, vết thương mưng mủ, lở loét khó lành… Tuy nhiên, thành phần hóa học của cây chưa được nghiên cứu đầy đủ về mặt dược lý hiện đại.
2. Ý nghĩa
Tử đinh hương chủ yếu mang ý nghĩa về “mối tình đầu” trong sáng, thuần khiết và những rung động đầu tiên, thường được dùng làm hoa tỏ tình hoặc thể hiện sự phấn khích thuở ban đầu. Ý nghĩa có thể thay đổi một chút theo màu sắc: màu trắng tượng trưng cho tình đầu ngây thơ, màu hồng phù hợp để tỏ tình chân thành, màu tím có thể ẩn chứa sự băn khoăn về cảm xúc, còn màu violet đậm thể hiện sự tận tâm.
Loài hoa này cũng là biểu tượng của Thánh Julia tử đạo ở Corsica (thế kỷ thứ 5). Ngoài ra, nó còn xuất hiện trên quốc huy của thành phố Sigulda (Latvia) và trong chiêm tinh học, nó gắn liền với cung Kim Ngưu.

III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây
1. Trồng & chăm sóc cây
Tử đinh hương không quá kén đất nhưng phát triển tốt nhất trên đất tơi xốp, màu mỡ, thoát nước tốt (đất hơi kiềm thường phù hợp với loài phổ biến là S. vulgaris). Nếu trồng trong vườn theo hàng thì khoảng cách giữa các cây tối thiểu là 2 – 3 mét, hố trồng có đường kính từ 70cm – 80cm, sâu 50 – 60cm. Trước khi trồng 1 – 2 tuần thì bón 3 – 5 kg phân hữu cơ đã phân hủy cho mỗi hố, phủ đất một phần sau khi bón phân tránh để rễ tiếp xúc trực tiếp với phân. Sau khi trồng tưới nước thật kỹ, sau đó 10 ngày tưới 1 lần, liên tục 3 – 5 lần, sau khi tưới nước cần xới tơi đất để giữ ẩm.
- Cây rất ưa nắng, cần trồng nơi có ánh sáng mặt trời đầy đủ để sai hoa. Cây chịu lạnh tốt và cũng chịu hạn khá tốt.
- Tưới nước đẫm sau khi trồng và tưới định kỳ trong mùa khô, đặc biệt là giai đoạn cây sinh trưởng và ra hoa. Cây trưởng thành chịu hạn tốt. Quan trọng nhất là tránh để đất bị úng nước, cần đảm bảo khu vực trồng thoát nước tốt vì cây rất dễ bị bệnh nếu đất ẩm ướt kéo dài.
- Cây không cần nhiều phân bón. Bón quá nhiều, đặc biệt là phân giàu đạm (N), sẽ làm cây vươn dài, ít hoa. Chỉ cần bón lót khi trồng và có thể bổ sung một ít phân hữu cơ hoặc phân giàu Lân (P) và Kali (K) ngay sau khi hoa tàn.
- Thời điểm cắt tỉa quan trọng nhất là ngay sau khi hoa tàn để tránh cắt bỏ các mầm hoa sẽ nở vào năm sau. Cắt bỏ các chùm hoa đã tàn, loại bỏ cành yếu, cành chết, cành mọc chen chúc làm cây thông thoáng.
Sâu bệnh hại: Cây có thể bị một số bệnh do nấm hoặc vi khuẩn như héo rũ, khô lá, thối rễ (thường do úng nước). Sâu hại có thể gồm sâu đục thân (như xén tóc), rệp sáp, sâu róm, rầy… Biện pháp phòng trừ tốt nhất là chăm sóc cây khỏe mạnh, trồng nơi thông thoáng, thoát nước tốt. Khi cần, sử dụng các biện pháp an toàn hoặc các loại thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng.
IV. Phương pháp nhân giống
1. Gieo hạt
Ít được dùng cho các giống lai tạo vì cây con có thể không giống cây mẹ và mất nhiều năm mới ra hoa. Thu hoạch quả chín vào mùa thu (tháng 9 – 10). Hạt cần phải trải qua xử lý lạnh (ủ phân tầng) để phá ngủ: trộn hạt với cát ẩm và giữ ở nhiệt độ 0 – 7°C trong khoảng 1 – 2 tháng trước khi đem gieo vào mùa xuân (tháng 3 – 4). Gieo hạt vào giá thể ẩm, tơi xốp, vô trùng, phủ một lớp đất mỏng. Giữ ấm (15 – 22°C) và ẩm. Hạt đã xử lý lạnh đúng cách sẽ nảy mầm sau khoảng 15 – 25 ngày.
2. Giâm cành
Đây là phương pháp khá phổ biến và hiệu quả.
- Giâm cành non (bánh tẻ): Thực hiện tốt nhất vào đầu hè (thường 1 tháng sau khi hoa tàn). Chọn cành khỏe mạnh mọc trong năm, cắt đoạn dài khoảng 15cm, loại bỏ lá gốc, giữ lại 2 – 3 lá ngọn (có thể cắt bớt nửa phiến lá). Nhúng gốc cành vào dung dịch kích thích ra rễ (như IBA 50-100ppm) trong nhiều giờ hoặc chấm bột kích rễ sẽ tăng đáng kể tỷ lệ thành công. Giâm vào giá thể sạch, thoát nước tốt (cát, perlite…). Giữ ẩm liên tục và độ ẩm không khí cao (trùm túi nilon có lỗ thoáng khí), đặt nơi ấm áp, bóng râm sáng. Cành thường ra rễ sau khoảng 1 tháng hoặc hơn.
- Giâm cành già (hóa gỗ): Cắt cành vào mùa thu đông khi cây đã rụng lá, cắt đoạn 15 – 20cm (có 2 – 3 chồi), sau đó có thể ủ trong cát ẩm ngoài trời qua đông, đến mùa xuân thì đem giâm.

3. Ghép
Là phương pháp chính để nhân các giống hoa đẹp, đặc biệt. Thường ghép vào mùa xuân (ghép cành) hoặc mùa hè (ghép mắt). Gốc ghép phổ biến nhất là cây Nữ trinh (đặc biệt là Tiểu diệp nữ trinh – Ligustrum quihoui) hoặc cây Tử đinh hương gieo từ hạt. Kỹ thuật ghép (ghép nêm, ghép mắt chữ T…) đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm.

4. Chiết
Thực hiện vào mùa xuân hoặc đầu mùa mưa. Có thể chọn cành 1 – 2 năm tuổi khỏe mạnh để chiết cành trên không (khoanh vỏ, bó bầu bằng giá thể ẩm trong nilon) hoặc chiết cành sát mặt đất (uốn cành thấp xuống, làm tổn thương vỏ ở vị trí tiếp xúc đất, lấp đất ẩm lên). Luôn giữ ẩm cho bầu chiết hoặc phần đất lấp. Sau vài tháng khi rễ ra nhiều thì cắt rời cành chiết và trồng vào chậu hoặc vị trí mới.
