Với sắc hoa rực rỡ, đa dạng và sức sống bền bỉ, hoa Phong lữ từ lâu đã trở thành một trong những loài hoa cảnh được yêu thích bậc nhất trên toàn thế giới. Từ những chậu Phong lữ đứng lá tròn có đốm đặc trưng, những giỏ treo Phong lữ rủ mềm mại đến các loại Phong lữ lá thơm độc đáo, chúng mang đến vẻ đẹp sinh động và quyến rũ cho mọi khu vườn, ban công hay cửa sổ. Loài hoa này không chỉ đẹp mà còn tương đối dễ trồng và chăm sóc, phù hợp với nhiều người yêu cây cảnh.
Contents
I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng
1. Sự nhầm lẫn về tên khoa học
Trong giới làm vườn và buôn bán cây cảnh, các cây được gọi chung là Phong lữ (tên “Geranium” trong tiếng Anh) thực chất lại thuộc về chi Pelargonium. Điều này gây ra sự nhầm lẫn khá phổ biến. Nguyên nhân là vì, về mặt thực vật học, chi Geranium lại bao gồm các loài cây khác hẳn, thường là cây thân thảo sống lâu năm ở vùng ôn đới và có hoa đối xứng tỏa tròn.
Lịch sử phân loại ghi nhận rằng ban đầu, cả hai nhóm cây này đều được xếp chung vào chi Geranium. Tuy nhiên, vào năm 1789, các nhà thực vật học đã tách nhóm cây Phong lữ cảnh thành một chi riêng là Pelargonium. Mặc dù vậy, do cái tên “Geranium” (Phong lữ) đã quá quen thuộc với những người làm vườn từ trước đó, nên tên gọi thông thường này vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi cho các cây thuộc chi Pelargonium cho đến ngày nay.
Tóm lại: Cây Phong lữ cảnh phổ biến mà chúng ta thường trồng thuộc chi Pelargonium, không phải chi Geranium thực sự theo phân loại khoa học hiện đại, dù tên gọi thông thường “Geranium” vẫn rất hay được dùng cho chúng.
2. Đặc điểm hình thái chung
Cây thuộc chi Phong lữ (Pelargonium) là cây thân thảo, bán bụi hoặc cây bụi. Nhiều loài có mùi thơm nồng đặc trưng tỏa ra từ lá và thân. Thân cây thường hơi mọng nước.
- Lá mọc cách hoặc mọc đối. Luôn có lá kèm ở gốc cuống lá. Phiến lá có hình dáng rất đa dạng tùy loài: hình tròn, hình thận (giống lá rau má), hoặc hình quạt; lá có thể nguyên hoặc bị xẻ thùy nông đến sâu dạng chân vịt. Mép lá thường có dạng lượn sóng và có răng cưa.
- Cụm hoa thường là dạng xim giả hình tán hoặc xim tụ lại, hiếm khi hoa mọc đơn độc. Cuống cụm hoa mọc ở nách lá hoặc đối diện với lá. Có các lá bắc nhỏ ở gốc cuống hoa. Hoa thường đối xứng hai bên, không đối xứng tỏa tròn hoàn toàn.
- Quả thuộc dạng quả nang, đặc trưng có một cái mỏ dài ở đỉnh quả do phần vòi nhụy cùng tồn tại và phát triển. Quả thường chia thành 5 ngăn. Khi chín, vỏ quả khô đi và tự tách và cong xoắn mạnh từ dưới gốc mỏ lên trên một cách đàn hồi, giúp bắn các hạt đi xa.
- Hạt: Mỗi ngăn của quả thường chứa 1 hạt. Hạt không có nội nhũ, phôi lớn nằm giữa 2 lá mầm.

3. Đặc điểm sinh trưởng chung
Chi Phong lữ phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới, đặc biệt tập trung nhiều nhất ở Nam Phi. Hiện nay, các giống Phong lữ cảnh đã được du nhập và trồng rộng rãi trên toàn thế giới (Việt Nam chưa ghi nhận loài hoang dại thuộc chi này).
Về điều kiện sinh trưởng, cây Phong lữ ưa môi trường ấm áp (nhiệt độ tốt nhất từ 10 – 25°C), ẩm vừa phải, thông thoáng và nhiều nắng. Cây cần ánh sáng mặt trời đầy đủ để phát triển khỏe mạnh và sai hoa. Phong lữ chịu hạn khá tốt nhưng rất sợ bị úng nước hoặc môi trường quá ẩm ướt. Đất trồng cần tơi xốp, màu mỡ và thoát nước tốt; độ pH từ trung tính đến hơi kiềm (6.0 – 8.0) là phù hợp.
4. Các loài điển hình
4.1. Phong lữ đứng (Pelargonium zonale)
Đây là một trong những loài bố mẹ chính của các giống lai phổ biến, ví dụ Pelargonium x hortorum, là cây thân thảo sống lâu năm hoặc bán bụi. Cây thường cao khoảng 30 – 60 cm (có thể tới 1 mét hoặc hơn). Thân mọc thẳng đứng, gốc có thể hóa gỗ khi già, phần thân non phía trên thường mọng nước. Thân thường ít phân nhánh hơn các giống lai tạo, có các đốt rõ ràng. Toàn cây (thân, lá, cuống hoa…) thường phủ lông tơ ngắn dày đặc và có thể có mùi đặc trưng khi vò nát.
- Lá mọc cách hoặc mọc đối. Cuống lá dài (3 – 10 cm), có lông tơ và lông tuyến. Có lá kèm hình tam giác rộng. Phiến lá đặc trưng có hình tròn hoặc gần hình thận, đường kính 3 – 8 cm. Gốc lá hình tim. Mép lá lượn sóng chia thùy rất nông và có răng cưa tròn. Cả hai mặt lá phủ lông tơ ngắn nên sờ thấy hơi ráp. Điểm nổi bật và dễ nhận biết nhất của loài này là trên mặt lá thường có một vòng hoặc vùng màu nâu đỏ, đỏ sẫm hình móng ngựa chạy song song phía trong mép lá (nên có tên tiếng Anh là horse-shoe pelargonium).
- Cụm hoa dạng xim giả hình tán, mọc ở nách lá hoặc đỉnh cành, thường mang nhiều hoa (5 đến vài chục bông). Cuống cụm hoa dài hơn lá, có lông. Có các lá bắc nhỏ hình trứng rộng ở gốc cụm hoa. Cuống hoa riêng lẻ dài 3 – 4 cm, có lông tơ và lông tuyến.
- Đài hoa: 5 lá đài hình mác hẹp, dài 8 – 10mm, mặt ngoài có nhiều lông tuyến và lông tơ dài.
- Tràng hoa (Cánh hoa): Gồm 5 cánh hoa không đều nhau, hình trứng ngược rộng, dài 12 – 15 mm, rộng 6 – 8 mm, đỉnh cánh tròn, gốc cánh có móng ngắn. Màu sắc hoa thường là đỏ, cam đỏ, hồng, hoặc trắng.
- Thường có 7 nhị hữu thụ (có bao phấn) và 3 nhị lép (không có bao phấn). Các chỉ nhị dính liền ở gốc tạo thành ống ngắn. Bầu nhụy 5 ô, phủ lông tơ ngắn. Vòi nhụy với 5 đầu nhụy.
- Quả nang đặc trưng của chi Phong lữ, có phần mỏ dài (~3cm), có lông. Khi chín, quả tự tách thành 5 mảnh và cong xoắn từ dưới lên để phát tán hạt.
Cây có thể ra hoa gần như quanh năm ở nơi ấm áp, nhưng thường nở rộ nhất vào mùa xuân hè thu (tháng 5 – 11).

4.2. Phong lữ thảo (Pelargonium peltatum)
Phong lữ rủ (hay Phong lữ thường xuân), là cây thân thảo sống lâu năm, thường xanh, thân bò, trườn hoặc rủ xuống, thân có thể dài 40 – 100 cm hoặc hơn. Thân cây có đường kính khoảng 3- 1 0 mm, thường có góc cạnh, phân nhiều nhánh, nhẵn hoặc gần như không có lông.
- Lá đơn, mọc cách trên thân. Có lá kèm lớn, hình tam giác-tim ở gốc cuống lá. Đặc điểm dễ nhận biết là cuống lá đính vào phía trong của phiến lá, giống như lá sen, chứ không đính ở mép lá. Phiến lá hơi mọng nước, hình gần tròn, thường chia 5 thùy nông dạng chân vịt nông, trông giống như lá của cây Thường xuân (Ivy), đường kính phiến lá 5 – 7 cm. Các thùy lá có hình tam giác rộng, đầu thùy hơi tù hoặc có mũi nhọn nhỏ. Mép lá nguyên hoặc đôi khi có lông mịn. Bề mặt lá thường nhẵn bóng.
- Cụm hoa dạng xim giả hình tán, mọc ở nách lá trên một cuống cụm hoa dài, thường mang vài đến nhiều hoa. Cuống cụm hoa và cuống hoa riêng lẻ (dài 6-10mm) thường có lông mịn. Đường kính cả cụm hoa có thể đạt 3 – 5 cm.
- Đài hoa: Gồm 5 lá đài hình mác (dài ~1cm), nhọn đầu, màu xanh lục. Lá đài nằm ở phía trên cùng có một cựa dài chứa mật hoa, dính liền vào cuống hoa.
- Tràng hoa (Cánh hoa): Gồm 5 cánh hoa, rời nhau, thường không đều nhau. Màu sắc hoa của các giống trồng rất đa dạng: trắng, hồng (nhiều sắc độ), đỏ, cam, tím, đỏ tươi… thường là màu đơn sắc ở các giống hiện đại. Hoa có thể có dạng cánh đơn hoặc cánh kép.
- Có tổng cộng 10 nhị nhưng thường chỉ có 5 – 7 nhị là hữu thụ (có bao phấn). Các chỉ nhị dính liền ở gốc tạo thành một ống ngắn. Bầu nhụy thượng, 5 ô. Vòi nhụy với 5 đầu nhụy hình lông chim.
- Quả nang có mỏ dài đặc trưng của chi Phong lữ, khi chín tự tách thành 5 mảnh và cong xoắn từ dưới lên để phát tán hạt.

4.3. Phân biệt 2 loài trên
| Đặc điểm | Phong lữ rủ (Thường xuân) |
Phong lữ đứng (Lá tròn/Đốm ngựa)
|
| Tên Khoa học | Pelargonium peltatum |
Pelargonium zonale
|
| Dạng cây (Habit) | Thân thảo bò, leo hoặc rủ xuống mềm mại |
Thân thảo hoặc Bán bụi mọc thẳng đứng, gốc hóa gỗ
|
| Thân | Thường mảnh hơn, có thể có góc cạnh, nhẵn hoặc gần nhẵn |
Thường mập hơn, tròn, phủ lông tơ ngắn
|
| Cách mọc lá | Mọc cách |
Mọc cách (hoặc đối ở gần gốc?)
|
| Đính cuống lá (Petiole) | Kiểu khiên (Peltate) – Cuống đính vào giữa mặt dưới lá, cách mép lá một khoảng |
Kiểu thông thường – Cuống đính ở mép đáy lá
|
| Hình dạng phiến lá | Gần tròn, chia 5 thùy nông như lá Thường xuân (Ivy) |
Tròn hoặc hình Thận (Kidney-shaped), mép lượn sóng rất nông
|
| Vùng màu trên lá (Zone) | Thường không có vùng màu hình móng ngựa |
Thường có vùng màu nâu/đỏ sẫm hình móng ngựa đặc trưng
|
| Mép lá (Margin) | Nguyên hoặc có lông mi rất nhỏ (ciliate?) |
Có răng cưa tròn (crenate) rõ ràng
|
| Bề mặt lá / Lông | Nhẵn bóng, hơi mọng nước |
Thường hơi ráp, phủ lông tơ ngắn mịn
|
| Công dụng phổ biến | Chậu treo, cửa sổ, trồng phủ nền |
Trồng luống, viền, chậu cảnh đứng
|
II. Tác dụng & ý nghĩa của hoa
1. Tác dụng
1.1. Cảnh quan
Phong lữ là nhóm cây hoa cảnh rất quan trọng, chủ yếu được trồng chậu để thưởng thức cả vẻ đẹp đa dạng của lá (thường có hình dáng độc đáo như lá sen?, có vân vòng…) và hoa mọc thành cụm rực rỡ, bắt mắt (nhiều màu sắc). Cây được dùng rộng rãi để trang trí nội thất, trồng bồn hoa, vườn đá hoặc làm hoa cắt cành.
1.2. Dược liệu
Theo y học dân gian (đặc biệt ở Nam Phi), nhiều loài Phong lữ được dùng làm thuốc trị tiêu chảy, viêm dạ dày, đau dây thần kinh, sốt, các vấn đề kinh nguyệt…; theo Đông y, toàn cây có tác dụng giải độc, thu liễm (làm se). Một số loài như Pelargonium sidoides được chiết xuất làm thuốc trị cảm lạnh. Các chiết xuất cũng cho thấy hoạt tính kháng khuẩn mạnh.
1.3. Kinh tế
Tinh dầu Phong lữ hồng (Rose Geranium – P. graveolens) được trồng và chiết xuất quy mô lớn để sử dụng rộng rãi trong liệu pháp hương thơm (aromatherapy) giúp thư giãn hoặc kích thích tinh thần (tùy cơ địa). Nó cũng là thành phần quan trọng trong công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm (tạo mùi hương). Tinh dầu này đôi khi còn được dùng để pha trộn hoặc thay thế cho tinh dầu Hoa hồng đắt tiền.
2. Ý nghĩa
III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc hoa
1. Trồng & chăm sóc cây
Trồng cây con hoặc giâm cành vào mùa xuân hoặc hè. Cây Phong lữ cần đất tơi xốp, giàu hữu cơ và thoát nước tốt. Có thể dùng đất trồng hoa kiểng bán sẵn hoặc tự trộn (ví dụ: đất thịt nhẹ, phân hữu cơ, trấu hun/xơ dừa, đá perlite…). Độ pH đất hơi chua đến trung tính hoặc hơi kiềm nhẹ (6.0 – 7.5) đều phù hợp. Nên bón lót phân tan chậm khi trồng.

- Cây rất ưa nắng, cần ánh sáng mặt trời đầy đủ (ít nhất 4 – 6 giờ/ngày) để sai hoa và cứng cáp. Có thể chịu được bóng râm nhẹ nhưng sẽ ít hoa. Nên tránh nắng gắt giữa trưa hè. Cây ưa ấm áp (15 – 25°C tối ưu), không chịu được lạnh (cần giữ nhiệt độ trên 8-10°C vào mùa đông).
- Tưới nước khi lớp đất mặt khô. Tưới đẫm cho nước thoát hết ra ngoài. Giữ ẩm đều trong mùa sinh trưởng và ra hoa, nhưng tránh để đất bị úng nước tuyệt đối vì cây rất dễ bị thối rễ. Giảm tưới vào mùa đông.
- Cây cần nhiều dinh dưỡng để ra hoa liên tục. Trong mùa sinh trưởng và ra hoa (thường là xuân đến thu), bón phân lỏng cân đối hoặc loại giàu Lân – Kali (kích hoa) pha loãng định kỳ 1 – 2 tuần/lần. Ngừng bón phân vào mùa đông.
- Nên thay chậu 1 – 2 năm/lần vào mùa xuân hè khi rễ đã ăn kín bầu hoặc cây có dấu hiệu chậm phát triển.
- Cắt tỉa: Rất quan trọng và cần thực hiện thường xuyên. Bấm ngọn khi cây còn nhỏ (cao khoảng 10cm) và bấm ngọn các cành nhánh sau đó để cây phân nhánh nhiều, tạo thành bụi tròn đẹp. Luôn ngắt bỏ các chùm hoa đã tàn để khuyến khích cây ra hoa mới và kéo dài mùa hoa. Có thể cắt tỉa lại cành sau mỗi đợt hoa rộ hoặc vào đầu xuân để cây gọn gàng, trẻ hóa.

Tại sao lá có màu vàng?
- Lá và thân non nếu thiếu vi lượng sắt sẽ bắt đầu chuyển sang màu vàng. Hàm lượng sắt trong đất phụ thuộc vào độ axit (pH).
- Thiếu kẽm có thể khiến lá chuyển sang màu vàng, nhăn nheo, thậm chí có thể chuyển sang màu tím.
- Thiếu nitơ làm chậm sự phát triển của cây và các lá phía dưới bắt đầu vàng, đầu lá chuyển sang màu nâu rồi chết.
- Thiếu magie biểu hiện ở chỗ lá già chuyển sang màu vàng, bắt đầu từ giữa.
- Thiếu đồng có thể dẫn đến sự phát triển chậm lại của lá non và trong một số trường hợp, chúng có thể có màu hơi xanh. Sự thay đổi màu sắc bắt đầu ở gốc lá.
- Thiếu lân khiến đầu lá chuyển sang màu nâu và chết.
2. Phòng trừ sâu bệnh
Sâu bệnh hại: Cây có thể bị rệp (vừng, sáp), nhện đỏ, sâu ăn lá/cuốn lá. Bệnh thường gặp nhất là thối gốc/thân do tưới quá nhiều nước hoặc đất thoát nước kém, ngoài ra có thể gặp bệnh đốm lá, mốc xám nếu ẩm ướt và thiếu thông thoáng. Biện pháp phòng trừ tốt nhất là chăm sóc cây khỏe mạnh, trồng nơi thông thoáng, thoát nước tốt, tưới nước hợp lý và kiểm tra thường xuyên để xử lý sớm.

IV. Phương pháp nhân giống
1. Giâm cành
Đây là phương pháp nhân giống phổ biến, nhanh chóng và hiệu quả nhất cho hầu hết các loại Phong lữ. Có thể thực hiện gần như quanh năm (trừ giai đoạn cây nghỉ hoặc quá nóng/lạnh), nhưng tốt nhất là vào mùa xuân hoặc mùa thu. Chọn cành ngọn khỏe mạnh hoặc đoạn thân bánh tẻ, cắt đoạn dài 7 – 15 cm. Loại bỏ các lá ở phần gốc cành giâm, chỉ giữ lại 1 – 2 lá non ở đỉnh (có thể cắt bớt nửa phiến lá nếu lá quá to).
Để vết cắt hơi se mặt trong vài giờ hoặc một ngày rồi cắm vào giá thể ẩm, tơi xốp, thoát nước tốt (như cát pha, perlite, vermiculite…). Nhúng gốc cành vào dung dịch kích thích ra rễ (như IBA 0.01%) sẽ giúp tăng tỷ lệ thành công nhưng không bắt buộc vì cây khá dễ ra rễ. Đặt chậu giâm ở nơi ấm áp (15 – 25°C), sáng sủa (tránh nắng trực tiếp), giữ ẩm vừa phải (có thể trùm túi nilon). Cành ra rễ rất nhanh, thường sau 2 – 3 tuần. Cây con có thể được trồng ra chậu riêng khi bộ rễ đã phát triển đủ mạnh. Nhiều giống cũng có thể giâm cành dễ dàng trong nước.

2. Gieo hạt
Thường được sử dụng để trồng các giống F1 hàng năm hoặc khi muốn trồng số lượng lớn. Gieo hạt vào mùa xuân hoặc thu, nhiệt độ nảy mầm tốt nhất là 20 – 25°C. Dùng khay ươm hoặc chậu nhỏ với giá thể ẩm, mịn, tơi xốp, thoát nước tốt (pH 6.0 – 7.0). Rắc hạt lên bề mặt, phủ một lớp giá thể rất mỏng hoặc không phủ (ấn nhẹ hạt xuống), vì một số giống cần ánh sáng để nảy mầm. Giữ ẩm liên tục (phun sương) và giữ ấm. Hạt nảy mầm khá nhanh, thường sau 1 – 2 tuần. Khi cây con có 2 – 3 lá thật, có thể cấy sang chậu lớn hơn. Cây gieo từ hạt vào mùa xuân có thể ra hoa ngay trong mùa hè năm đó.

3. Chia cây
Có thể thực hiện vào mùa xuân khi thay chậu cho những bụi cây Phong lữ đã già, mọc quá dày, bằng cách cẩn thận dùng tay hoặc dao sạch chia tách phần gốc và bộ rễ thành các bụi nhỏ hơn, đảm bảo mỗi bụi mới có đủ thân, chồi và rễ. Trồng các bụi đã tách vào chậu mới.
