Mộc lan (tên khoa học: Magnolia) là một chi gồm các loài thực vật có hoa nổi tiếng với vẻ đẹp thanh lịch, sang trọng, thường mang lại cảm giác thư thái và yên bình cho người thưởng lãm. Trong nhiều nền văn hóa, hoa Mộc lan còn là biểu tượng cho vẻ đẹp cao quý và phẩm chất đáng kính của người phụ nữ. Chi này bao gồm khoảng 250 loài, phân bố tự nhiên chủ yếu ở hai khu vực chính: Đông và Đông Nam Á (từ vùng ôn đới đến nhiệt đới) và Bắc/Trung Mỹ.

Hiện nay, có nhiều loài Mộc lan được trồng làm cảnh trên khắp thế giới. Trong số đó, hai loài rất phổ biến và quen thuộc là Magnolia liliiflora (Mộc lan tím), thường có dạng cây bụi với hoa màu hồng tím, và Magnolia grandiflora (Mộc lan trắng / Dạ hợp), loài cây gỗ lớn thường xanh với lá dày bóng và hoa lớn màu trắng kem, rất thơm.

I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng

1. Đặc điểm hình thái

Các loài Mộc lan rất đa dạng về hình thái. Hoa thường lớn, có nhiều màu sắc từ trắng, kem, vàng đến hồng, đỏ, tím và đa số các loài đều có mùi thơm. Lá cây cũng rất khác nhau tùy loài, có thể là lá đơn hình bầu dục, trứng ngược hay thuôn dài, thường xanh hoặc rụng lá theo mùa, bề mặt lá có thể nhẵn bóng hoặc phủ lông tơ mịn.

Một điều thú vị là Mộc lan được coi là một trong những chi thực vật có hoa cổ xưa nhất còn tồn tại trên Trái Đất. Các hóa thạch cho thấy chúng đã xuất hiện từ thời kỳ khủng long (Kỷ Phấn Trắng và kỷ Đệ Tam), trước cả khi loài ong xuất hiện (hoa Mộc lan nguyên thủy được thụ phấn bởi bọ cánh cứng). Vào thời cổ đại, chúng có phạm vi phân bố rộng lớn hơn nhiều, trải dài trong các khu rừng ở vĩ độ trung bình và thậm chí vươn tới các vùng gần Bắc Cực ngày nay khi khí hậu ấm áp hơn.

Nhìn chung các loài là cây thân gỗ rụng lá cao trung bình từ 2 – 5m, đường kính ngang ngực có thể to tới 1m, cành mọc rộng và phân nhánh nên tán cây rất rộng, thân cây có xám đen, xù xì và nứt nẻ, cành non dày và có màu nâu xám.

  • Lá hình bầu dục dài 7 – 14cm và rộng 2 – 4.5cm, đầu hoặc đuôi lá nhọn. Mặt trên lá có màu xanh đậm, mặt dưới có màu xanh nhạt, mỗi lá có 8 – 12 gân bên, cuống lá dài 1 – 1.5cm, vết sẹo ở cuống lá gần chạm đến đầu cuống hoa.
  • Hoa mọc thẳng và thường có mùi thơm, cuống hoa dài 1 – 1.5 cm và phủ lông màu vàng nhạt, cách đài hoa khoảng 1cm, có 3 – 4 vết lá bắc rụng. Cánh hoa thường có màu trắng, hồng hoặc tím, hiếm khi màu vàng; hoa có 9 cánh xếp thành 3 vòng, 3 cánh ngoài màu nhạt hơn, hai vòng ở giữa màu trắng. Nhị hoa dài 7 – 9mm, bao phấn dài khoảng 6 – 7 mm, nhụy hoa hình trứng thuôn hẹp và dài 1-1.4cm, phủ lông nhung màu trắng, lá noãn dài 8 – 9 mm, có rãnh dọc đến gốc lá. Thời kỳ ra hoa là tháng 5 – 6.
  • Quả dài 3 – 4 cm, hạt dài ~1cm, vỏ ngoài màu đỏ cam hoặc đỏ tươi, nhiều thịt, chứa dầu, vỏ bên trong cứng. Hạt thuôn hẹp hoặc hình bầu dục, đường kính 1 – 1.2cm, rộng 4 – 6mm. Thời kỳ ra quả là tháng 9 – 10.
Đặc-điểm-hình-thái-&-sinh-trưởng-của-mộc-lan
Đặc-điểm-hình-thái-&-sinh-trưởng-của-mộc-lan

2. Đặc điểm sinh trưởng

Nó thường mọc trên các sườn đồi hoặc thung lũng có đất màu mỡ, thoát nước tốt. Đất thường là đất đỏ laterit, đất đỏ, đất đỏ vàng miền núi và đất đá vôi phát triển từ đá granit, đá phiến sét và đá vôi. Nhìn chung đất hơi chua hoặc trung tính đều phù hợp.

Mộc lan ưa khí hậu miền núi ấm áp hoặc mát mẻ, ẩm ướt, nhiều sương mù và độ ẩm tương đối cao, không chịu được khô nóng. Ở Trung Quốc, mộc lan thường mọc ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi có nhiệt độ trung bình hàng năm từ 15 – 26°C. Một số ít phân bố ở vùng ôn đới hoặc vùng núi cao có độ cao 1520-2800 mét. Nó có khả năng chống chịu được môi trường ô nhiễm, không chịu được đất kiềm nhưng có thể chịu được nhiệt độ thấp tới -19°C trong thời gian ngắn.

Ngoài ra, còn có một đặc điểm thú vị khác về hoa của loài cây này – khi chạm vào hoa sẽ có cảm giác ấm áp. Khoa học đã xác nhận rằng nhiệt độ bên trong bông hoa cao hơn nhiệt độ môi trường gần 10°C. Hiện tượng này dễ nhận thấy nhất vào buổi sáng, khi trời còn mát.

II. Tác dụng & ý nghĩa của hoa

1. Tác dụng

1.1. Trang trí

Mộc lan là một loại cây cảnh trồng vườn rất đặc biệt, nở hoa vào đầu mùa xuân và lá rụng nên cây chỉ còn lại hoa, rất tráng lệ.

hoa nở kết hợp với rụng lá, kết quả là cây rất đẹp
hoa nở kết hợp với rụng lá, kết quả là cây rất đẹp

1.2. Dược liệu

Chi Mộc lan chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học giá trị như tinh dầu, lignan (đặc biệt là magnolol và honokiol), alkaloid, flavonoid… mang lại nhiều tác dụng dược lý tiềm năng. Các nghiên cứu khoa học đã cho thấy các chiết xuất (đặc biệt là từ vỏ cây của M. obovata) có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, chống dị ứng, chống oxy hóa, bảo vệ tim mạch, hạ huyết áp, và đáng chú ý là tiềm năng chống ung thư. Một số thành phần còn cho thấy tác dụng tương tự curare (gây giãn cơ) và ảnh hưởng đến hệ thần kinh.

Trong Y học cổ truyền, nụ hoa (vị thuốc tên là Tân di, thường dùng nụ của M. biondii, M. denudata…) là phổ biến nhất. Tân di có vị cay, tính ấm, quy kinh Phế và Vị, thường được dùng để trừ phong hàn, làm thông mũi, chữa nghẹt mũi, viêm xoang, chảy nước mũi, đau đầu do phong hàn.

Lưu ý quan trọng: Thông tin chưa được kiểm chứng trong y học cổ truyền đáng tin cậy và có thể không chính xác hoặc không an toàn. Tuyệt đối không tự ý sử dụng, luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc có chuyên môn.

Tác-dụng-&-ý-nghĩa-của-hoa-mộc-lan
Tác-dụng-&-ý-nghĩa-của-hoa-mộc-lan

1.3. Khai thác gỗ

Gỗ Mộc lan (tùy loài) được đánh giá cao ở một số khía cạnh. Gỗ thường có trọng lượng từ nhẹ đến trung bình, độ cứng từ mềm đến trung bình, dễ gia công, thớ gỗ khá mịn, ít nhựa và có độ ổn định tương đối tốt sau khi khô. Nhờ các đặc tính này, gỗ Mộc lan thường được sử dụng làm đồ nội thất, tủ kệ, ván lạng (veneer), đồ tiện, hộp đựng, các chi tiết trang trí nội thất. Việc sử dụng làm thuyền độc mộc (ca nô) hoặc trong xây dựng nhà cửa ít phổ biến hơn so với các loại gỗ chuyên dụng khác.

2. Ý nghĩa

Hoa Mộc lan, với vẻ đẹp kiêu sa và hương thơm, là biểu tượng của sự thanh thản và phẩm chất cao quý của phụ nữ.

  • Trung Quốc: Gọi là “Ngọc Lan”, gắn với truyền thuyết về lòng dũng cảm và sự hy sinh của phụ nữ, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết và lòng biết ơn (thường tặng thầy cô). Cây được trồng trong chùa từ xa xưa, nhưng một số loài đang bị đe dọa.
  • Nhật Bản: Có truyền thuyết về sự hy sinh vì tình yêu. Gỗ Mộc lan còn được dùng làm vỏ và cán kiếm samurai.
  • Châu Âu: Tên khoa học Magnolia được đặt theo tên nhà thực vật học người Pháp Pierre Magnol vào thế kỷ 18.

III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc hoa

Đây là loài cây ưa sáng và có thể thích nghi với bóng râm bán phần. Thời điểm trồng tốt nhất là mùa xuân (tháng 4), hoặc có thể trồng vào mùa thu (tháng 10). Cây trong chậu có thể trồng quanh năm.

Trước khi trồng, cần chuẩn bị kích thước hố trồng lớn gấp đôi bầu rễ, lót đáy hố bằng vật liệu thoát nước như gạch vụn, cát, phân hữu cơ, rồi đến lớp đất than bùn, đất vườn và cát theo tỷ lệ 4:2:1 (độ pH của đất từ ​​5.5 – 6.3 là tốt nhất.). Đặt cây vào hố, lấp đất, nén chặt và tưới nước. Lưu ý cổ rễ phải ngang bằng mặt đất, hoặc chôn sâu không quá 2.5cm. Cây non cần được che bóng và tưới nước thường xuyên.

  • Trong thời kỳ sinh trưởng cao điểm có thể tưới nước 3 – 5 ngày /lần, vào mùa hè có thể tưới khoảng 2 – 3 lần/ngày để giữ ẩm cho đất.
  • Hoa phát triển mạnh trong điều kiện đủ ánh sáng, ở nơi có khí hậu ấm áp thì phát triển nhanh hơn; trong thời kỳ ra hoa thì thời gian chiếu sáng không > 4 giờ mỗi ngày, nếu không sẽ nở ít hoa. Nhiệt độ phát triển tốt nhất cho cây là khoảng 15 – 30°C.
  • Bón phân vào 2 thời điểm quan trọng là tháng 2 trước khi ra hoa và tháng 5 sau khi ra hoa. Bón phân loãng NPK 10 ngày/ lần bằng phân lỏng nồng độ thấp, khi lá rụng vào mùa đông thì bón phân lân và kali 1 lần để giúp cây có khả năng chống chịu lạnh giá.

Mộc lan thường được cho là khó cắt tỉa, nhưng thực tế, chúng có thể phục hồi tốt. Nên cắt tỉa tạo hình từ năm thứ 5, loại bỏ cành khô, cành mọc chen chúc, và bôi thuốc liền sẹo vào vết cắt.

Phương-pháp-nhân-giống-mộc-lan
Phương-pháp-nhân-giống-mộc-lan

IV. Phương pháp nhân giống

1. Giâm cành

Việc giâm cành nên được thực hiện trước khi chồi nảy mầm hoặc trong giai đoạn cành non phát triển, thường là vào tháng 1 – 3 hoặc tháng 6 – 8. Nhúng cành giâm vào dung dịch hoặc bột tạo rễ hoặc ngâm trong dung dịch axit axetic 25ppm trong 20h để thúc đẩy cành ra rễ, nâng cao tỷ lệ sống. Chỉ cắt cành hơn 1 năm từ cây mẹ, dài 15 cm, giữ 2 lá ở đầu trên và cắt bỏ 1/3 – 1/2 lá, che nắng và tưới nước sau khi giâm để giữ ẩm cho đất.

2. Ghép chồi

Ghép chồi bằng cách chọn cây có tuổi đời 2 – 3 năm làm gốc ghép, ghép chồi vào tháng 7 – 8.

3. Gieo hạt

Trước khi gieo, rửa sạch hạt bằng chất tẩy rửa để loại bỏ dầu thừa còn sót lại trên bề mặt hạt. Nên gieo hạt trong giá thể ẩm và thoát nước tốt, tốt nhất là hỗn hợp than bùn và đá perlite, hoặc cát sông sạch. Độ sâu gieo hạt thường khoảng 1-2 cm. Sau khi gieo, phủ lên trên bằng cành lá, rơm rạ hoặc màng nilon để giữ ẩm.

Nhiệt độ thích hợp nhất để hạt nảy mầm là 20 – 25°C, nếu cao hơn 30°C hoặc thấp hơn 10°C, sự nảy mầm sẽ bị ức chế. Thời gian từ khi gieo hạt đến khi nảy mầm mất khoảng 30 – 100 ngày, và sau khi bắt đầu nảy mầm, cần thêm 30 – 100 ngày nữa để quá trình nảy mầm hoàn tất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.