Nhiều người yêu hoa, thích chăm sóc cây trồng trong chậu vì không khỏi bị cám dỗ khi nhìn thấy những bông hoa đẹp, dễ chăm sóc và trong số đó không thể không kể đến hoa hồng môn, có tên khoa học là Anthurium, một chi thực vật lớn với hơn 1000 loài. Các loài trong chi này có vẻ ngoài tươi sáng, đẹp mắt. Do đó nếu bạn chưa biết về loài hoa này thì hãy theo dõi nội dung bên dưới để hiểu hơn về nó cũng như biết cách trồng & chăm sóc nhé!

Contents
I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng
1. Đặc điểm chung
Hồng môn (Anthurium) là nhóm cây thân thảo thường xanh sống lâu năm có nguồn gốc từ châu Mỹ nhiệt đới, rất được ưa chuộng làm cây cảnh nội thất và hoa cắt cành trên toàn thế giới. Điểm thu hút chính của cây là cấu trúc “hoa” độc đáo: phần màu sắc rực rỡ (đỏ, hồng, trắng, xanh…) thường có hình trái tim bóng loáng thực chất không phải là cánh hoa, mà là một lá bắc biến đổi đặc biệt gọi là mo hoa (spathe). Hoa thật sự rất nhỏ, nằm dày đặc trên một trục hoa hình que gọi là bông mo (spadix) mọc ra từ gốc mo hoa. Cả mo hoa màu sắc và bông mo này đều rất bền, giữ được vẻ đẹp trong thời gian dài.
Hồng môn thường có lá lớn hình tim hoặc hình mũi tên, màu xanh bóng, mọc từ gốc hoặc trên thân ngắn. Có rất nhiều loài và giống lai tạo với kích thước và tốc độ sinh trưởng khác nhau (một số giống được mô tả là phát triển khá nhanh, cao tới 1.5m).

2. Đặc điểm sinh trưởng chung
Hồng môn ưa môi trường ấm áp và rất ẩm ướt vì có nguồn gốc từ các khu rừng mưa nhiệt đới. Nhiệt độ phát triển tối ưu của cây là trong khoảng 20 – 30°C. Cây không chịu được lạnh; < 15°C thì cây sẽ sinh trưởng chậm lại, lá già dễ bị vàng úa, héo rũ và rụng, Cây cũng nhạy cảm với nhiệt độ quá cao (trên 35 – 36°C), lúc này cây thường ngừng hoặc giảm tốc độ sinh trưởng.
Cây ưa bóng râm một phần hoặc ánh sáng gián tiếp, sáng sủa, không chịu được ánh nắng trực tiếp gay gắt, nếu tiếp xúc sẽ khiến lá bị vàng trắng, thô ráp, mất độ bóng hoặc cháy lá.
3. Các loài điển hình
3.1. Anthurium andraeanum
Đây là loài điển hình nhất. Là cây thân thảo sống lâu năm, mọc dạng bụi thẳng đứng với thân ngắn hoặc gần như không thân, thường đạt 1 – 1.5 mét (hiếm khi tới 2m). Cây phát triển từ thân rễ ngầm hoặc ngắn trên mặt đất; nhiều loài có rễ khí sinh mập mạp.
- Lá thường mọc từ gốc hoặc trên thân ngắn. Cuống lá dài, cứng, mảnh, có phần gốc phình ra dạng bẹ. Phiến lá lớn, đơn, chất da dày, mép lá nguyên. Hình dạng lá phổ biến nhất là hình tim hoặc hình trứng – tim, gốc lá hình tim rõ rệt, đầu lá nhọn dài. Bề mặt lá thường nhẵn bóng, màu xanh lục đậm. Hệ gân lá lông chim hoặc chân vịt với gân giữa và các gân bên nổi rõ.
- Cụm hoa mọc ra từ nách lá trên một cán hoa dài, thẳng đứng, thường vươn cao hơn tán lá.
- Mo hoa, thường bị nhầm là cánh hoa. Mo hoa có dạng phiến lớn mở rộng hình tim, thường hơi cong hoặc phẳng, bề mặt bóng loáng như sáp. Màu sắc rất đa dạng tùy theo giống trồng, phổ biến nhất là đỏ tươi, ngoài ra còn có hồng, cam, trắng, xanh lục, nâu, đen, hoặc pha trộn nhiều màu. Mo hoa rất bền, có thể tươi trong nhiều tuần đến hàng tháng.
- Bông mo có dạng hình que hoặc trụ thẳng, đôi khi hơi cong. Bề mặt bông mo mang rất nhiều hoa thật nhỏ li ti xếp sát nhau như trên bắp ngô non. Màu sắc bông mo thường là vàng, trắng kem, cam nhạt hoặc hơi hồng/đỏ, có thể thay đổi màu sắc khi hoa chín.
- Hoa thật rất nhỏ, lưỡng tính (thường có 4 hoặc 6 nhị và bầu nhụy 2 ô), không có cánh hoa rõ rệt, nằm dày đặc trên bông mo.

3.2. Anthurium warocqueanum
Đây là cây thân thảo sống lâu năm. Thân cây mảnh, màu xanh lục; lá hình thuôn dài, gốc lá hình tim; mặt lá màu xanh lục đậm và có ánh mượt như nhung, gân lá màu trắng ngà nổi rõ trên bề mặt lá. Chiều dài lá có thể đạt tới 70cm.

3.3. Anthurium clarinervium (môn nhung)
Môn nhung là cây thân thảo thường xanh, sống lâu năm. Cuống lá dài, có thể hơi có góc cạnh (hình chữ D hoặc gần vuông). Phiến lá lớn, hình trái tim điển hình, đầu lá thường nhọn. Kích thước lá trưởng thành thường đạt 20 – 40 cm chiều dài. Chất lá dày như da nhưng bề mặt lại có một lớp phủ mịn như nhung (velvety) rất đặc trưng khi chạm vào. Màu nền lá là xanh lục đậm, tương phản mạnh mẽ với hệ thống gân lá có màu trắng bạc hoặc trắng ngà.
Anthurium crystallinum cũng có đặc điểm tương đồng.

3.4. Anthurium veitchii (hồng môn vua)
Đây là cây thân thảo thường xanh, sống lâu năm, thường sống phụ sinh trên các cây khác hoặc trên đá. Phiến lá lớn và đặc biệt dài, thường rủ xuống. Hình dáng lá thuôn dài, hẹp bề ngang so với chiều dài, đầu lá nhọn dài. Chiều dài phiến lá ở cây trưởng thành trong điều kiện tốt có thể đạt tới 1 – 2 mét. Chất lá dày, cứng như da, mặt lá nhăn nheo, gợn sóng mạnh mẽ và đều giữa các gân lá bên. Gân giữa và các gân bên chính nổi rõ, thường lõm ở mặt trên và lồi lên ở mặt dưới.

II. Tác dụng & ý nghĩa của cây
1. Tác dụng
Hồng môn được xếp vào nhóm cây hoa có giá trị kinh tế cao, đặc biệt trong lĩnh vực hoa cắt cành, nhờ vào màu sắc đẹp, bắt mắt của mo hoa và phần cuống hoa dài, khỏe, giúp hoa cắm lọ có độ bền rất cao (từ 15 ngày trở lên). Mặc dù chi phí sản xuất ban đầu có thể khá lớn, nhưng hiệu quả kinh tế về lâu dài khiến việc trồng trở nên đáng đầu tư. Phần hấp dẫn nhất của cây là mo hoa thường bị nhầm là cánh hoa – với nhiều màu sắc tươi sáng như đỏ, hồng, trắng, xanh lá… và hình dáng hình tim độc đáo, tạo nên giá trị trang trí cao cho cả hoa cắt cành và cây trồng chậu nội thất.
2. Ý nghĩa
Hồng môn cũng mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp trong phong thủy. Hình ảnh mo hoa màu đỏ rực rỡ như ngọn lửa kết hợp với bông mo (spadix) màu vàng vươn thẳng thường được liên tưởng đến sự may mắn và tài lộc. Đặc biệt, sự kết hợp màu sắc này được diễn giải là “vàng trong tay”, tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng và làm ăn phát đạt. Ngoài ra, một số người còn tin rằng cây Hồng môn với màu sắc tươi sáng và sức sống của mình có thể giúp hài hòa Ngũ hành, mang lại năng lượng tích cực và hóa giải những điều không thuận lợi trong không gian sống hoặc nơi làm việc.
III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc hoa
1. Trồng & chăm sóc cây
Cây ưa đất giàu hữu cơ, tơi xốp, thoát nước tốt và có tính axit nhẹ, độ pH đất hơi chua (6.0 – 6.5). Thay chậu định kỳ 1 – 2 năm/lần vào mùa xuân hoặc hè khi rễ đã ăn kín bầu, chọn chậu lớn hơn một chút. Đất trồng cây tốt nhất là xơ dừa, vỏ cây mục, than gỗ (bạn cũng có thể cân nhắc đất than bùn, đá trân châu hoặc cát thô, đất mùn và 1 phần than củi).
- Cây ưa ánh sáng gián tiếp, sáng sủa, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp gay gắt vì dễ gây cháy lá. Cây cần môi trường ấm áp quanh năm, nhiệt độ lý tưởng là 18 – 30°C. Cần tránh gió lùa và nhiệt độ không nên xuống dưới 15°C kéo dài.
- Độ ẩm không khí rất cao (70 – 80%) là yêu cầu quan trọng nhất để cây khỏe mạnh và lá không bị khô mép. Nên phun sương thường xuyên, dùng máy tạo ẩm… Giữ cho đất luôn ẩm đều nhưng không bị sũng nước. Tưới nước kỹ khi lớp đất mặt bắt đầu se khô (thường xuyên hơn vào mùa nóng). Phải đảm bảo chậu thoát nước cực tốt. Giảm lượng nước tưới vào mùa đông. Nên dùng nước mềm, ở nhiệt độ phòng.
- Bón phân lỏng cân đối hoặc phân cho cây ra hoa, pha loãng bằng 1/2 liều lượng, định kỳ 2 – 4 tuần/lần trong suốt mùa sinh trưởng (xuân đến thu). Ngừng hoặc giảm tối đa vào mùa đông. Chỉ cần cắt bỏ lá già, vàng úa và cuống hoa đã tàn sát gốc để cây sạch sẽ và thông thoáng.

Cây tương đối ít sâu bệnh nếu được chăm sóc tốt, đủ ẩm và thoáng khí. Cần chú ý nhện đỏ (nếu không khí quá khô), rệp sáp/vảy. Bệnh chủ yếu là thối rễ hoặc đốm lá do tưới quá nhiều nước hoặc môi trường không phù hợp.
2. Một số dấu hiệu thường gặp
- Mo hoa bị phai màu có thể do thiếu Canxi. Cần kiểm tra và bổ sung phân bón chứa Canxi nếu cần thiết.
- Lá vàng úa là dấu hiệu của việc tưới quá nhiều nước hoặc đất trồng bị úng, thoát nước kém làm thối rễ.
- Cây không ra hoa hoặc sinh trưởng chậm thường do thiếu dinh dưỡng (cần bón phân định kỳ 2-4 tuần/lần trong mùa sinh trưởng) hoặc thiếu ánh sáng.
- Thối rễ do tưới quá nhiều nước hoặc đất giữ ẩm liên tục, không có khoảng khô thoáng.
- Cành yếu, dễ đổ, lá héo thường do nhiệt độ môi trường không phù hợp hoặc do sốc nước (quá khô hoặc quá ẩm đột ngột).
IV. Phương pháp nhân giống
Có nhiều phương pháp nhân giống khác nhau nên thời gian nhân giống cũng khác nhau, nhưng hầu hết chúng đều được thực hiện vào đầu mùa mưa (tháng 5 – 6) do có độ ẩm cao nên rễ mới dễ hình thành.
1. Gieo hạt
Phương pháp này ít được sử dụng cho mục đích trồng cảnh thông thường vì cây hồng môn tự thụ phấn kém, cần phải thụ phấn nhân tạo mới đậu hạt. Hơn nữa, hạt thường mất sức nảy mầm nhanh (nên gieo ngay sau khi thu hoạch), cây con mọc từ hạt phát triển chậm, mất nhiều năm mới ra hoa và có thể không giữ được đặc tính ưu việt của giống lai (bị phân ly tính trạng). Phương pháp này chủ yếu dùng trong công tác lai tạo giống mới.
2. Chia cây
Tách cây con là phương pháp nhân giống truyền thống, phổ biến và dễ thực hiện nhất tại nhà, thường được kết hợp khi thay chậu. Cây thường đẻ các cây con ở gốc cây mẹ. Thời điểm tốt nhất để tách là vào mùa sinh trưởng (thường là mùa xuân hè, khoảng tháng 5 – 8). Cẩn thận lấy cây mẹ ra khỏi chậu, nhẹ nhàng tách các cây con đã có đủ rễ (ít nhất vài rễ) ra khỏi gốc cây mẹ. Trồng các cây con đã tách vào chậu riêng với giá thể phù hợp (như dớn trắng sphagnum, vermiculite hoặc hỗn hợp đất trồng thoáng khí).

3. Giâm cành
Cũng có thể thực hiện vào mùa ấm (tháng 5 – 8). Cắt các đoạn ngọn thân hoặc thân dài khoảng 10cm, nên giữ lại 2 – 3 lá ở phần ngọn. Cắm phần gốc cành giâm vào giá thể sạch, thoát nước tốt và giữ ẩm tốt (như vermiculite). Đặt chậu giâm ở nơi ấm áp, ẩm và có ánh sáng gián tiếp. Cành sẽ ra rễ sau vài tuần đến khoảng một tháng.
