Hoa giấy là một chi thực vật gồm khoảng 4 – 18 loài, đa phần đều có màu sắc tươi tắn, hình dáng hoa độc lạ và kích thước lớn, thời gian ra hoa lại dài nên được trồng rộng rãi trong phủ xanh cảnh quan, đô thị, trồng vườn biệt thự… Lá của cây còn có tác dụng chữa một số bệnh nhất định.
Hoa giấy có nguồn gốc từ Brazil, Peru và một số nơi khác ở Nam Mỹ, tên khoa học của nó được đặt theo tên của đô đốc và nhà thám hiểm người Pháp Louis-Antoine Bougainville ở Brazil vào năm 1768. Các loài trong chi này rất phong phú về màu sắc cũng như giống, có thể tạm chia thành loại 1 cánh, 2 cánh và loại nhiều màu. Thông thường, màu sắc sặc sỡ mà chúng ta nhìn thấy không phải là hoa hay cánh hoa mà là lá bắc.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 1 loài trong chi này, có tên khoa học là Bougainvillea spectabilis, cũng được gọi là hoa giấy.

Contents
I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng
1. Đặc điểm hình thái
Đây là cây bụi, tiểu mộc hoặc dạng nửa leo (bán leo trườn), đôi khi leo bám mạnh mẽ, chiều cao có thể từ 1 đến 12 mét. Cây thường xanh quanh năm, nhưng ở những vùng có mùa khô rõ rệt có thể rụng lá. Trên thân và cành thường có gai.
- Thân, cành: Cành cây có thể có lông tơ mịn khi còn non, sau đó nhẵn dần. Vỏ thân có thể màu xám nâu. Các cành non thường có lỗ vỏ. Gai thường mọc ở nách lá, có thể cong xuống.
- Lá đơn, mọc cách. Cuống lá rõ ràng. Phiến lá có hình dạng đa dạng từ hình trứng, hình elip đến hình trứng mũi giáo hoặc hình mũi giáo thuôn, thường có chiều dài từ 4 đến 13 cm và chiều rộng từ 2 đến 6 cm. Đỉnh lá nhọn, nhọn sắc hoặc có khi tròn tù; gốc lá hình nêm rộng, tròn, cụt hoặc hình tim, đôi khi không đối xứng. Mép lá nguyên. Chất lá dạng giấy hoặc màng. Bề mặt lá có thể có lông tơ mịn ở cả hai mặt, hoặc chỉ ở mặt dưới, hoặc có khi nhẵn bóng tùy theo loài và giống.
- Cụm hoa thường mọc ở nách lá hoặc ở đỉnh cành, là một dạng xim gồm 3 hoa (đôi khi chỉ 1 – 2 hoa phát triển), các xim này có thể tập hợp lại thành dạng chùy ở đầu cành. Cuống cụm hoa rõ rệt. Thông thường, trong một cụm 3 hoa, hai hoa sẽ nở đồng thời và một hoa nở muộn hơn.
- Lá bắc: Đây là bộ phận nổi bật và thu hút nhất của hoa giấy, thường bị nhầm lẫn với cánh hoa. Mỗi hoa thật thường được bao bọc bởi một lá bắc lớn, có màu sắc rực rỡ (tuy nhiên có một số giống đột biến có thể có nhiều lá bắc hơn cho một hoa). Lá bắc có hình trứng hoặc hình trứng-elip, gốc tròn hoặc hình tim, dài từ 2.5 đến 6.5 cm và rộng từ 1.5 đến 4.5 cm. Màu sắc của lá bắc vô cùng đa dạng, bao gồm các màu như đỏ, hồng, hồng tím (magenta), hồng cánh sen, tím, cam, vàng, trắng, hoặc có sự pha trộn màu, có vân gân màu khác. Lá bắc tồn tại lâu trên cây.
- Hoa thật có kích thước nhỏ, không nổi bật, lưỡng tính, thường có màu trắng, vàng nhạt hoặc hồng nhạt ở phần đỉnh ống. Cuống hoa thật thường đính gần gốc của gân giữa lá bắc.
- Bao hoa có dạng ống hẹp, dài, hình phễu thon, dài khoảng 1.6 – 2.4 cm. Ống bao hoa thường có màu xanh lục và phủ lông tơ mịn. Phần đỉnh của ống loe ra thành 5-6 thùy ngắn, hình sao, có thể có màu trắng, vàng hoặc hồng.
- Bộ nhị : Có từ 5 đến 10 nhị, không thò ra ngoài ống bao hoa. Chỉ nhị ngắn, phần gốc hơi dính liền nhau.
- Bộ nhụy: Gồm 1 lá noãn. Bầu nhụy hình thoi, có cuống. Vòi nhụy ngắn, dạng thẳng, nằm ở một bên. Đầu nhụy có nhiều lông dài.
- Quả thuộc loại quả giả dạng quả bế, khô, không tự mở, có hình trụ, hình chùy hoặc hình elip thuôn dài, dài khoảng 1 – 1.5 cm. Quả thường có 5 đường gân dọc và bề mặt có thể có lông dày đặc, không có tuyến dính. Khi chín có thể có màu đen.
Ở các vùng nhiệt đới, hoa giấy có thể ra hoa quanh năm. Ở Việt Nam, cây thường ra hoa nhiều đợt, đặc biệt rộ vào mùa khô hoặc khi có sự thay đổi về điều kiện tưới nước. Một số nguồn ghi nhận thời gian ra hoa có thể từ tháng 3 đến tháng 11.

3. Đặc điểm sinh trưởng
Cây ưa khí hậu ấm áp, ẩm ướt và môi trường có nhiều ánh sáng mặt trời. Không chịu được lạnh, chịu được đất bạc màu, chịu hạn, chịu mặn, chịu cắt tỉa, sinh trưởng mạnh mẽ, ưa ẩm nhưng kỵ úng nước. Không kén đất, nhưng đất cát pha tơi xốp, màu mỡ, thoát nước tốt sẽ giúp cây phát triển mạnh mẽ. Thiếu ánh sáng sẽ ảnh hưởng đến việc ra hoa của cây hoa giấy; nhiệt độ thích hợp cho sự phát triển là 20 – 30°C
II. Tác dụng & ý nghĩa của hoa
1. Tác dụng
Hoa giấy không chỉ là một loài cây cảnh phổ biến mà còn được biết đến với một số công dụng trong y học cổ truyền.
1.1. Làm cảnh
Hoa giấy thu hút bởi màu sắc rực rỡ của lá bắc (thường bị nhầm là hoa), hình dáng độc đáo, khả năng ra hoa nhiều và kéo dài. Cây được sử dụng phổ biến trong cảnh quan đô thị và sân vườn, cho các hàng rào, ban công, vòm cổng, đặc biệt là các hàng rào trên cầu vượt, đường cao tốc ở thành phố.
Hoa giấy còn có khả năng nhất định trong việc chống chịu khí SO₂, do đó được xem là một loại cây xanh thân thiện với môi trường.
1.2. Làm thuốc
Theo y học cổ truyền, một số bộ phận của cây có thể được sử dụng làm thuốc:
- Hoa (lá bắc) có tác dụng giải độc, thanh nhiệt, điều hòa khí huyết. Được cho là có hiệu quả nhất định trong việc điều trị kinh nguyệt không đều ở phụ nữ và các chứng mụn nhọt, ung độc.
- Lá được cho là có tác dụng tan máu bầm, giảm sưng, hoạt huyết điều kinh, hóa thấp và chữa bệnh khí hư (trừ đới).
Các thông tin về công dụng làm thuốc nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, cần tham khảo ý kiến của các bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền có chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
2. Ý nghĩa
Hoa giấy được nhiều người yêu thích trên toàn thế giới. Zambia đã chọn làm quốc hoa.
Về mặt phong thủy, người ta tin rằng nếu nhà nào trồng cây hoa giấy làm cây cảnh trong nhà, thì có thể giúp nâng cao giá trị cuộc sống. Ngoài ra, người Thái còn có một niềm tin khác rằng nó là một loại cây phong thủy quan trọng trong dịp Tết Nguyên Đán.

III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc hoa
Hoa giấy là cây ưa sáng mạnh, cần vị trí có nắng trực tiếp ít nhất 5 – 6 giờ/ngày và đất trồng tơi xốp, màu mỡ, thoát nước tốt (ví dụ: hỗn hợp mùn lá, đất vườn, cát theo tỷ lệ 5:3:2; pH 5.5 – 6.5). Trồng cây hoặc thay chậu tốt nhất vào mùa xuân.
- Cây phát triển tốt ở nhiệt độ 20 – 32°C, ra hoa khi nhiệt độ trên 15°C và có thể nở quanh năm ở vùng khí hậu nóng. Ở vùng lạnh, mùa đông cần đưa cây vào nhà (10 – 15°C, tối thiểu 3°C) và đặt nơi có nắng.
- Chỉ tưới khi bề mặt đất đã khô hoàn toàn, tránh để cây bị úng nước. Mùa sinh trưởng (xuân-thu) có thể tưới 2 – 3 ngày/lần, mùa đông giảm xuống 5 – 7 ngày/lần hoặc ít hơn. Sau khi hoa tàn, nên giảm lượng nước tưới.
- Cây cần bón phân đều đặn trong giai đoạn sinh trưởng (xuân-hè). Khi trồng mới hoặc thay chậu nên bón lót. Trong mùa sinh trưởng, có thể dùng phân tan chậm (NPK 1:1:1 hoặc 2:1:2, ít đạm) hoặc phân lỏng pha loãng bón hàng tuần. Trước mùa hoa, tăng cường phân giàu Lân và Kali. Giảm phân vào mùa thu và ngừng hẳn vào mùa đông.
- Cắt tỉa hàng năm sau mỗi đợt hoa tàn hoặc vào mùa xuân là rất cần thiết. Loại bỏ cành già, cành khô, sâu bệnh, cành mọc chen chúc để cây thông thoáng, kích thích ra chồi mới và sai hoa hơn. Có thể cắt bớt một nửa chiều dài các cành mới còn xanh sau khi hoa tàn để cây nhanh ra đợt hoa tiếp theo (sau 3 – 4 tuần). Đối với cây già, có thể cắt tỉa mạnh sau mỗi 5 năm để cây trẻ hóa. Hoa Giấy dễ tạo dáng theo ý muốn bằng cách uốn hoặc dùng khung đỡ.
Điều khiển ra hoa: Vì là cây ngày ngắn, có thể cho hoa giấy ra hoa theo ý muốn bằng cách xử lý ánh sáng. Khoảng 2 tháng trước thời điểm muốn có hoa (ví dụ, để hoa nở dịp Tết), bắt đầu che tối hoàn toàn cho cây từ 5 giờ chiều đến 8 giờ sáng hôm sau, liên tục trong khoảng 50 ngày. Trong thời gian này, vẫn tưới nước bình thường, phun sương làm mát và bón thêm phân giàu Lân, Kali.

Phòng trừ sâu bệnh

IV. Phương pháp nhân giống
Việc nhân giống của nó thường được thực hiện bằng cách giâm cành, xếp lớp hoặc ghép.
1. Giâm cành
Đây là phương pháp nhân giống phổ biến. Đầu tiên, cần chuẩn bị giá thể giâm như cát sông, đất thịt pha hoặc hỗn hợp than bùn và đá trân châu (tỷ lệ 2:1), đồng thời khử trùng giá thể bằng dung dịch thuốc tím.
Chọn những cành bánh tẻ khỏe mạnh, không sâu bệnh, cắt thành đoạn dài 10 – 12 cm, tỉa bớt lá dưới, chỉ giữ lại 2 – 3 lá ngọn (cắt bớt 1/3 – 1/2 diện tích lá), vát chéo gốc và cắt bằng đầu ngọn. Để tăng tỷ lệ thành công, có thể nhúng gốc cành giâm vào dung dịch kích thích ra rễ như IBA hoặc ABT (ví dụ, ABT 300mg/L trong 30 phút). Cắm cành giâm sâu khoảng 1/3 – 3/5 chiều dài vào giá thể đã được chọc lỗ sẵn, ấn nhẹ gốc, tưới đẫm nước, sau đó phủ nilon và lưới che nắng.
Trong quá trình này, cần duy trì độ ẩm và che bóng cho cành. Ở nhiệt độ khoảng 25°C, cành sẽ ra rễ sau khoảng 20 ngày, nảy chồi sau 30 ngày, chồi mới phát triển sau 40 ngày và có thể ra bầu sau 50 – 60 ngày. Cây thường cho hoa vào năm thứ hai, riêng ở các vùng khí hậu nóng ẩm có thể ra hoa ngay trong năm đầu.
2. Chiết
Phương pháp chiết cành cũng cho hiệu quả cao và giúp cây nhanh ra hoa. Thời điểm chiết thích hợp là từ đầu tháng 5 đến giữa tháng 6, với mỗi lượt chiết kéo dài khoảng 30 – 35 ngày.
Cần chọn những cành khỏe mạnh, đường kính to hơn đầu đũa một chút, có một vài nhánh nhỏ mang lá ở phần ngọn để quang hợp. Tại vị trí dự kiến bó bầu, dùng dao khoanh một đoạn vỏ dài 0.7 – 1 cm, cạo sạch đến phần gỗ. Sử dụng bầu nilon mềm để bó vào vị trí khoanh vỏ, cố định bầu và cho giá thể ẩm (đất vườn trộn lá mục) vào, nén vừa phải.
Sau khi bó bầu, cần tưới đẫm và duy trì độ ẩm cho bầu đất, thường tưới 2 – 3 ngày/lần. Khoảng 25 ngày sau, khi thấy rễ non màu trắng xuất hiện qua các lỗ thoát nước, đợi thêm 5 – 7 ngày cho rễ phát triển nhiều hơn rồi mới tiến hành cắt cành.
Trước khi cắt 2 – 3 ngày, nên ngừng tưới để bầu đất cứng lại, tránh vỡ bầu. Sau khi cắt cành, cẩn thận gỡ bỏ nilon và trồng vào chậu đã chuẩn bị đất (đất vườn trộn lá mục hoặc đất núi, có thể trộn thêm phân lót hữu cơ), cắm cọc cố định và tưới đẫm. Nếu nắng gắt, cần che bóng cho cây 1 – 2 ngày đầu. Ưu điểm của phương pháp này là cây con có sẵn bộ rễ khỏe và bầu đất, giúp cây nhanh phục hồi, sinh trưởng tốt và có thể ra hoa nhiều ngay trong khoảng tháng 9 – 10 cùng năm.


