Khi chuẩn bị bước vào mùa đông, các vườn hoa bắt đầu đua nhau khoe sắc rực rỡ. Cũng giống như vậy, hoa dã quỳ cũng thi nhau nở rộ khắp cả cánh đồng, tạo thành một địa điểm chụp ảnh vô cùng đẹp, nơi mà nhiều người bắt đầu đến để chụp ảnh và ‘check-in’.

I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng

1. Đặc điểm hình thái

Hoa dã quỳ hay còn có tên gọi khác như cúc quỳ, quỳ dại, hướng dương dại, hướng dương Mexico, tên khoa học của nó là Tithonia diversifolia, là một loại cây thuộc họ Asteraceae (họ Cúc). Đây là cây thân thảo sống hàng năm (nhưng ở vùng ấm áp có thể sống dai như cây bụi rất lớn), thân mọc thẳng đứng, khỏe mạnh, phân nhiều nhánh ở phần trên, có thể cao tới 2 – 5 mét. Thân và cành non thường phủ lông tơ ngắn dày đặc (phần thân già phía dưới có thể rụng bớt lông).

  • mọc cách, cuống dài. Phiến lá lớn, hình trứng tam giác hoặc gần tròn về đường bao chung, chiều dài lá 7 – 20 cm. Đặc trưng là phiến lá thường xẻ thùy sâu dạng chân vịt thành 3 – 5 thùy nhọn (các lá phía trên ngọn đôi khi không xẻ thùy hoặc xẻ ít hơn). Các thùy lá có thể hình trứng hoặc hình mác. Mép lá có răng cưa nhỏ. Mặt dưới lá phủ lông tơ ngắn (nhất là dọc các gân lá). Gốc lá có 3 gân chính tỏa ra rõ rệt.
  • Cụm hoa dạng đĩa lớn, đường kính 5 – 15 cm, trông giống như hoa hướng dương nhưng thường nhỏ hơn. Cụm hoa thường mọc đơn độc ở đỉnh các cành nhánh, trên một cuống cụm hoa dài, khỏe. Phần đỉnh cuống ngay dưới đế hoa đôi khi hơi phình to ra.
    • Tổng bao: Gồm nhiều lá bắc xếp thành 4 lớp bao lấy đế hoa. Các lá bắc lớp ngoài hình elip hoặc elip-mác, phần gốc hơi cứng như da; các lá bắc lớp trong hình mác dài hơn, phần đỉnh mềm như lá hoặc như màng, đỉnh tù.
    • Hoa: Gồm hai loại hoa nhỏ điển hình của họ Cúc:
      • Hoa hình lưỡi: Nằm ở vòng ngoài cùng, thường có 1 hàng, khoảng 15 – 20 hoa. Lưỡi nhỏ hình trứng dài, màu vàng tươi rực rỡ. Đỉnh lưỡi nhỏ có thể chia 2 – 3 răng nhỏ không rõ ràng. Đây là hoa cái hoặc hoa bất thụ.
      • Hoa hình ống: Nằm ở tâm của cụm hoa đầu, số lượng rất nhiều, lưỡng tính, có khả năng tạo quả. Tràng hoa hình ống nhỏ màu vàng.
  • Quả thuộc dạng quả bế (quả khô, không tự mở, chứa 1 hạt). Quả hình thuôn dài, dài khoảng 4 mm, dẹt, có lông tơ ngắn. Mào lông thường là các vảy nhỏ hoặc gai cứng.

Cây sinh trưởng mạnh trong mùa mưa, thường chỉ ra hoa rộ vào cuối mùa thu đến đầu mùa đông (thường là tháng 9 đến tháng 11 hoặc tháng 10 – 12 tùy theo vùng ở Việt Nam). Quả hình thành và chín sau đó.

Hoa-dã-quỳ-Đặc-điểm,-giá,-cách-trồng-&-chăm-sóc
Hoa-dã-quỳ-Đặc-điểm,-giá,-cách-trồng-&-chăm-sóc

2. Đặc điểm sinh trưởng

Nó có nguồn gốc từ Mexico và Trung Mỹ và hiện phân bố rộng rãi ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của Châu Á, Châu Phi và Thái Bình Dương. Hiện nay, nó đã trở thành cỏ dại xâm chiếm các đồng cỏ, bờ sông, ven đường ở một số khu vực ở Đông Nam Á, Nam Phi và Thái Bình Dương. Cây ưa khí hậu ấm áp và ẩm ướt. Cây chịu được nhiệt độ cao nhưng chịu lạnh rất kém, không chịu được sương giá và dễ bị chết khi nhiệt độ xuống thấp khoảng -4°C.

Đây là loài cây rất dễ tính về đất trồng, có thể sinh trưởng trên nhiều loại đất khác nhau từ đất thịt, đất sét đến đất cát và đặc biệt là chịu được cả đất nghèo dinh dưỡng và đất chua. Cây chịu hạn tốt nhưng lại không chịu được điều kiện úng nước hoặc quá ẩm ướt kéo dài (kém chịu ẩm).

II. Tác dụng & ý nghĩa của dã quỳ

1. Tác dụng

1.1. Dược liệu

Trong dân gian, thân, lá và rễ của cây dã quỳ được sử dụng làm thuốc. Với đặc tính cơ bản là “đắng và lạnh,” cây có công dụng thanh nhiệt, giải độc, và giải nhiệt mùa hè. Nhờ đó, dã quỳ có thể hỗ trợ điều trị các bệnh như viêm bàng quang, tiểu đường, viêm gan cấp và mãn tính, viêm gan B, vàng da, mụn trứng cá, nhọt, và các vết loét.

Tác dụng chống sốt rét của chiết xuất ethanol của hoa dã quỳ patens tương tự như của chloroquine và pyrimethamine.

Nó cũng là một loại thuốc truyền thống để điều trị bệnh thấp khớp ở Rwanda.

1.2. Sinh thái

Rễ cây dã quỳ có khả năng đặc biệt: tự động tạo ra axit hữu cơ, phosphatase và các chất khác, sau đó giải phóng chúng vào đất. Quá trình này giúp tăng cường hoạt động của phân lân, thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của cây trồng mà không cần đến phân bón chứa hàm lượng hữu cơ.

Hơn nữa, loài hoa này còn cải thiện độ ẩm và độ pH của đất. Cụ thể, dã quỳ hấp thụ các ion nhôm độc hại trong đất và trung hòa chúng bằng axit oxalic, bảo vệ các cây trồng xung quanh.

Hoa dã quỳ có thể được sử dụng làm phân xanh. Bằng cách phân hủy trực tiếp trên đồng ruộng, hoặc cắt nhỏ lá và cành mềm trước khi ra hoa rồi rải đều trên mặt đất, dã quỳ góp phần cải thiện độ pH của đất. Tại Kenya, phân xanh từ dã quỳ đã mang lại lợi ích cho các loại cây trồng có giá trị cao như Brassica sp. (các loại rau cải), đậu Pháp, cà chua và Pennisetum purpureum (cỏ voi). Ở Philippines, 1-2 tấn hỗn hợp dã quỳ cắt nhỏ đã cho thấy tác động tích cực đến vụ khoai lang, và dã quỳ cũng được xem là nguồn phân bón lá hữu cơ tiềm năng cho hạt cải dầu (Dela Pena).

Nghiên cứu Khoa học về Hoạt tính Sinh học:

Các thí nghiệm cho thấy chiết xuất nước nóng đậm đặc của hoa dã quỳ không gây độc tế bào, có khả năng ức chế sự lây nhiễm của virus Herpes simplex (HSV) và có tác dụng chống bệnh bạch cầu. Tám hợp chất được phân lập từ các bộ phận của hoa dã quỳ cho thấy hoạt tính chống lại tế bào ung thư ruột kết. Trong số đó, Cynopodium rotundum, một loại lactone sesquiterpene chống Plasmodium (ký sinh trùng gây bệnh sốt rét) được phân lập từ Chrysanthemum patina (một loài Cúc), có tác dụng chống ung thư tốt.

Tác-dụng-&-ý-nghĩa-của-dã-quỳ
Tác-dụng-&-ý-nghĩa-của-dã-quỳ

Dã quỳ còn là nguồn thức ăn tươi giàu protein và khoáng chất, đặc biệt là canxi và phốt pho, rất tốt cho các loài động vật nhai lại như trâu, bò. Với tốc độ tăng trưởng nhanh, dã quỳ có thể được trồng để tạo các hàng rào biên giới và chắn gió một cách nhanh chóng. Bên cạnh đó, nhờ khả năng tạo rễ mạnh mẽ, cây còn giúp kiểm soát xói mòn đất hiệu quả.

III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây

1. Hướng dẫn trồng cây

1.1. Nước và phân bón

Trong suốt mùa sinh trưởng, dã quỳ cần khoảng 2.5 cm (1 inch) nước mỗi tuần. Cây non mới trồng cần được bảo vệ khỏi gió mạnh và ánh nắng gay gắt cho đến khi chúng phát triển ổn định. Cây bị chết do sương giá vào mùa thu cần được loại bỏ ngay để ngăn ngừa các vấn đề về sâu bệnh lây lan sang năm sau.

Cần kiểm soát lượng nước tưới, kết hợp tưới giữa các lần đất khô và ẩm. Để thúc đẩy sự phát triển của cành và thân, có thể bón phân hữu cơ 1 – 2 lần, kết hợp với việc cắt tỉa, bón phân dạng hạt thì cần giữ khoảng cách với ngọn và lá. Vào tháng 9 và tháng 10, nên bón thúc qua lá bằng dung dịch kali dihydro photphat 0.2% hoặc phân lân 1 lần.

1.2. Ức chế tăng trưởng

Sau mỗi lần tỉa cành, khi cành mới có 2-3 lá mới thì tiến hành phun B9 hoặc CCC vào giữa với nồng độ 1000ppm-1500ppm. Phun lại sau 10 ngày, tổng cộng 6 lần phun và phun bổ sung vào giữa hoặc cuối tháng 9 để có thể kiểm soát được chiều cao của cây trong phạm vi dưới 50 cm (nếu trồng làm cảnh).

Hướng-dẫn-trồng-&-chăm-sóc-cây-hoa-dã-quỳ
Hướng-dẫn-trồng-&-chăm-sóc-cây-hoa-dã-quỳ

2. Hướng dẫn chăm sóc cây

Điều kiện sinh trưởng tối ưu:

  • Đất: Dã quỳ ưa đất thoát nước tốt, có độ màu mỡ trung bình. Cây có khả năng chịu được đất chua, nghèo dinh dưỡng và có khả năng hấp thụ phốt pho cao.
  • Độ ẩm: Cây phát triển tốt nhất với lượng mưa trung bình hàng năm từ 1.000 đến 2.000 mm, nhưng có thể chịu hạn ở mức độ vừa phải.
  • Nhiệt độ: Dã quỳ có thể sinh trưởng ở độ cao lên tới 2.300 m so với mực nước biển. Nhiệt độ ban ngày lý tưởng cho cây là từ 15–31°C, tuy nhiên, cây có thể chịu đựng được biên độ nhiệt từ 12–38°C.
  • Ánh sáng: Cây ưa sáng, phát triển tốt nhất dưới ánh nắng đầy đủ.

3. Phương pháp nhân giống

Các phương pháp nhân giống nói chung là gieo hạt và phân cành.

3.1. Gieo hạt

Thời điểm gieo hạt thích hợp là vào khoảng tháng 3 – 4. Khi quả dã quỳ chín, chúng chuyển sang màu nâu sẫm và rất dễ rụng, do đó cần thu hoạch kịp thời. Đáng chú ý, cây dã quỳ được gieo hạt hoặc giâm cành từ mùa xuân có thể ra hoa và kết quả ngay trong năm đó.

Để gieo hạt, hãy chuẩn bị đất trong vườn ươm ngoài trời, sau đó rải nhẹ hạt giống lên mặt đất và tưới nước nhẹ nhàng. Duy trì độ ẩm cho đất liên tục đến khi hạt nảy mầm, quá trình này thường mất từ 5 đến 14 ngày. Nhiệt độ nảy mầm lý tưởng là > 15°C; nếu duy trì ở mức 20°C đến 25°C, hạt sẽ nảy mầm nhanh hơn, chỉ sau 4-5 ngày. Cần lưu ý rằng tỷ lệ nảy mầm của hạt dã quỳ thường khá thấp, chỉ đạt 20 – 30%.

phương-pháp-nhân-giống-hoa-dã-quỳ
phương-pháp-nhân-giống-hoa-dã-quỳ

3.2. Giâm cành

Thời điểm giâm cành có thể là vào mùa xuân, mùa hè hoặc mùa thu, nhưng lý tưởng nhất là vào giữa tháng 5. Đất trồng nên là loại đất thịt pha cát hoặc mùn lá. Sau khi cây con đã ra rễ và sống sót, hãy đặt chúng ở nơi có đủ ánh sáng.

Để đạt tỷ lệ thành công cao, nên chọn các đoạn thân già, khỏe, dài 20 – 30 cm nhất là những cành dày ở gần gốc. Khi giâm, vùi khoảng 1/3 chiều dài của cành xuống đất.

Một phương pháp khác là sử dụng cành bánh tẻ dài 10-20 cm, để lại 2-3 đốt (mắt) trên cành và loại bỏ hết lá phía dưới. Với phương pháp này, rễ mới sẽ bắt đầu mọc sau khoảng 15 – 25 ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.