Hoa cúc là một loại cây thân thảo lâu năm thuộc họ Asteraceae, là một trong những loài hoa phổ biến và nổi tiếng nhất trên thế giới, cũng là một trong Tứ quý hoa bao gồm Mai, Lan, Cúc, Trúc, nó cũng là một trong 4 giống hoa cắt cành nhiều nhất của thế giới bao gồm hoa cúc, hoa hồng, hoa cẩm chướng, hoa lay ơn. Hoa cúc trong phong thủy sẽ mang ý nghĩa chính của sự tốt lành và trường thọ.
Contents
I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng
1. Đặc điểm hình thái
Chi hoa cúc có tên khoa học là Chrysanthemum, chi này có khoảng 40 loài cây thân thảo sống lâu năm, chiều cao trung bình 60 – 150 cm. Thân mọc thẳng, phân nhánh hoặc không phân nhánh, có lông. Thân của cây con được chia thành hai phần: thân trên mặt đất và thân ngầm. Thân trên mặt đất cao 0.2 – 2m, có nhiều nhánh. Thân non có màu xanh nhạt hoặc nâu, phủ đầy lông màu xám hoặc lông tơ.
- Lá mọc so le, có cuống ngắn, phiến lá hình trứng hoặc hình mũi mác, dài 5 – 15 cm, chia thùy hoặc nửa thùy, gốc hình nêm, phía dưới phủ một lớp lông tơ màu trắng, mép có răng cưa dày hoặc xẻ thùy sâu.
- Cụm hoa mọc đơn lẻ hoặc mọc thành cụm ở đầu thân, đường kính 2.5 – 20 cm. Cánh hoa nối thành hình đơn giản, là hoa lưỡng tính, có nhụy ở giữa, đầu nhụy có 2 khe hở, bầu nhụy có 1 buồng dưới bầu nhụy và 5 tế bào chính bao quanh hoa. Những cánh hoa hình lưỡi có nhiều hình dạng, lớn và có màu sắc rực rỡ bao gồm cánh hoa đơn hoặc đôi, phẳng hoặc hình cầu, dài hoặc ngắn, phẳng hoặc lượn sóng, rỗng hoặc đặc, thẳng hoặc rủ xuống. Các giống mùa thu nở từ tháng 9 – tháng 10, các giống mùa hè nở từ tháng 4 đến tháng 6.
- Hạt dài từ 1 – 3 mm, rộng 0.9 – 1.2 mm, hơi nhọn ở đầu trên, có gân dọc trên bề mặt, màu nâu và không có nội nhũ bên trong. Hạt chín từ tháng 1 tháng 2 năm sau, trọng lượng 1000 hạt chỉ khoảng 1 gam.
Chi này được tìm thấy trong tự nhiên ở vùng ôn đới và phía Bắc, và thường gặp nhất ở châu Á. Các nhà khảo cổ tin rằng người Trung Quốc xưa đã trồng hoa cúc cách đây hơn 2.5 nghìn năm Hoa cúc cũng được Khổng Tử nhắc đến trong “Kinh Xuân Thu”. Sau đó, người Nhật bắt đầu trồng loại cây này và họ thần tượng nó đến mức chỉ những người trong hoàng gia mới có quyền mặc quần áo có hình ảnh của nó.
Các loài hoa trong chi này xuất hiện ở châu Âu vào thế kỷ 18, nhưng nó chỉ trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 và giống Chrysanthemum hortorum ngày nay được là loài phổ biến nhất, đây là kết quả của việc lai tạo Chrysanthemum morifoolium (Cúc mâm xôi của Trung Quốc) và Chrysanthemum indicum (cúc vàng của Nhật Bản).
2. Đặc điểm sinh trưởng
Các loài trong chi này là cây ưa nắng nhưng cũng có thể trồng được trong bóng râm, thích khí hậu ấm áp và ẩm ướt, nhưng cũng có thể chịu lạnh, thân rễ có thể sống sót qua mùa đông dưới lòng đất. Hoa cúc có thể chịu được sương giá nhẹ, nhưng sự phát triển của cây con cần được trồng ở nơi có ngưỡng nhiệt độ cao hơn. Nhiệt độ sinh trưởng tối ưu là khoảng 20°C, tối đa là 32°C và tối thiểu là 10°C. Giới hạn chịu nhiệt độ thấp nhất của thân rễ khi nằm dưới đất là thường là -10°C.
Khả năng chịu khô của hoa cúc cũng tốt hơn chịu úng nước. Cây ưa đất thịt pha cát, đất sâu, giàu mùn, dễ tơi xốp và thoát nước tốt. Nó có thể phát triển trong đất hơi chua đến trung tính, nhưng độ PH 6.2 – 6.7 là tốt nhất.
II. Phân loại hoa cúc
Asteraceae là họ thực vật có hạt lớn nhất, với tổng số từ 25.000 – 30.000 loài và cũng có nhiều loại hoa, chỉ đứng sau hoa lan.
1. Theo thời kỳ ra hoa
- Cúc mùa hạ: còn gọi là cúc Vô Cửu. Hoa nở mỗi năm một lần vào tháng 5 và tháng 9 âm lịch. Ngày nay, việc trồng trọt sử dụng các biện pháp khoa học có thể làm cho nó nở hoa một lần vào tháng 5 và tháng 10.
- Hoa mùa thu: Có thời kỳ ra hoa sớm và muộn. Hoa cúc sớm nở vào giữa đến cuối tháng 9 đối với hoa cúc cỡ trung bình, nở muộn vào tháng 10 – 11. Hoa cúc mùa thu cũng giống như hoa cúc mùa hè, nhưng hầu hết hoa của cúc mùa thu đều có màu vàng..
- Hoa cúc hàn hay còn được gọi là hoa cúc mùa đông. Thời kỳ ra hoa từ tháng 12 đến tháng 1 năm sau. Đây là loại chịu lạnh tốt nhất trong số các loại hoa cúc.
2. Theo đường kính hoa
Cúc lớn: Đường kính bông hoa trên 10 cm, chủ yếu được sử dụng để trồng hoa cúc đa gốc và hoa cúc mẫu.
- Cúc vạn thọ có hoa lớn và thời gian ra hoa dài. Hoa cúc vạn thọ cũng có thể ăn được, rửa sạch và phơi khô cánh hoa cúc vạn thọ tươi, sau đó bọc trong bột mì rồi chiên lên. Cây cúc vạn thọ có khả năng kháng và hấp thụ mạnh đối với HF, H2S và các loại khí khác, đồng thời cũng có thể thu hút tuyến trùng trong đất.
- Cúc trung bình: Đường kính hoa 6 – 10 cm.
- Cúc nhỏ: Đường kính hoa dưới 6 cm.
3. Theo màu sắc
- Đơn màu: Màu đơn dùng để chỉ một bông hoa có một màu, bao gồm vàng, trắng, tím, đỏ, hồng, xanh lá cây, đen, vàng nâu… Ngoài các họ màu cơ bản, mỗi họ màu có thể được chia thành nhiều sắc thái.
- Màu sắc phức tạp: Màu sắc phức tạp có nghĩa là một bông hoa có nhiều hơn hai màu và sự thay đổi màu sắc rất phong phú. Có loài hoa có hai màu như nửa đỏ nửa vàng, hồng hoặc hoa ở tim một màu, hoa bên có màu khác…
III. Tác dụng, ý nghĩa của hoa
1. Trang trí
Chiêm ngưỡng hoa cúc luôn là một thói quen từ xưa của nhiều nước trên thế giới bao gồm Việt Nam, từ hoàng gia, quan chức cho đến người dân ở các thành phố và nông thôn, nhiều hội chợ triển lãm hoa cúc cũng được tổ chức hàng năm.
2. Uống trà
Có nhiều cách uống trà hoa cúc, có thể tùy theo nhu cầu khác nhau mà lựa chọn. Trà có mùi thơm dễ chịu, khi pha trà thì tốt nhất nên dùng ly trong suốt, khi nước nóng khoảng 70 – 80 độ C bạn có thể thấy trà dần chuyển sang màu hơi vàng. Mỗi lần uống thì đừng uống hết một lần, hãy để lại 1/3 tách trà rồi thêm trà mới vào, ngâm một lúc rồi lại uống. Khi uống trà, bạn có thể cho một ít đường tinh vào cốc để có vị ngọt thanh hơn.
Nghiên cứu hiện đại phát hiện hoa cúc chứa nhiều loại dưỡng chất có lợi cho cơ thể, sau khi vào cơ thể có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chống lại virus, ngăn ngừa lão hóa. Tuy nhiên cần lưu ý, trà hoa cúc không thể uống liên tục trong thời gian dài, thông thường sau 3-5 ngày phải ngừng uống để tránh gây hại cho cơ thể.
Các chuyên gia khuyên rằng, nếu tỳ vị yếu hoặc thể chất dương hư, uống trà hoa cúc sẽ dễ làm tổn hại cơ thể, khiến cơ thể ngày càng suy yếu, đặc biệt khó chịu lá lách và dạ dày, trào ngược axit.
- Bảo vệ thị lực: Hoa cúc rất giàu β-carotene , chất này có thể được cơ thể con người chuyển hóa thành vitamin A, có thể cải thiện hiệu quả các triệu chứng như ngứa mắt, đỏ mắt và khô da, đồng thời ngăn ngừa khô mắt và quáng gà.
- Hạ huyết áp: Hoa cúc rất giàu kali, có thể giúp ổn định huyết áp và cải thiện các triệu chứng của bệnh cao huyết áp.
- Loại bỏ độc tố: Hoa cúc có chứa chất chống oxy hóa gọi là flavonoid, có thể giúp con người chống lại các gốc tự do, loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, bảo vệ gan, trì hoãn lão hóa da và thậm chí giúp chống ung thư.
- Ngăn ngừa bệnh tim: Trà hoa cúc có thể làm giảm nồng độ cholesterol trong máu một cách hiệu quả, ngăn ngừa bệnh tim, đột quỵ và các triệu chứng khác, đồng thời bảo vệ hệ tim mạch.
- Cải thiện các triệu chứng đường hô hấp trên: Hoa cúc có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, có thể giúp ngăn ngừa và làm giảm các triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp trên như viêm họng, ho.
- Đối với một số người thường xuyên cảm thấy khô miệng, lưỡi và da, uống trà hoa cúc có thể giúp giảm triệu chứng và còn giúp bổ sung độ ẩm cho cơ thể.
Lưu ý đối tượng không thích hợp
- Phụ nữ mang thai.
- Người bị dị ứng. Những người bị dị ứng với hoa cúc có thể gặp các phản ứng dị ứng như đỏ da, sưng tấy và phát ban sau khi uống trà.
- Người có thể chất yếu, lạnh. Bởi vì thể chất lạnh dễ sợ lạnh, cơ thể thường suy nhược, tỳ vị yếu, khả năng miễn dịch kém, dạ dày khó tiêu hóa, trà lại có tính lạnh, uống vào sẽ dễ bị nặng thêm.
- Bệnh nhân bị cảm lạnh. Hoa cúc sẽ kích thích tiết axit dạ dày, làm trầm trọng thêm tình trạng viêm họng.
Đối tượng phù hợp nhất?
- Những người mắc bệnh béo phì và huyết áp cao có thể ủ trà cùng với táo gai, rất tốt cho việc loại bỏ mỡ thừa trong cơ thể và hạ huyết áp, để đạt được hiệu quả giảm cân và kiểm soát mỡ máu và huyết áp hiệu quả.
- Những người hàng ngày tiếp xúc với bức xạ điện tử có thể uống chung trà hoa cúc và trà ô long, sau đó thêm mật ong, không chỉ có vị ngọt mà còn có tác dụng cải thiện thị lực, tăng cường trí não, và giúp tiêu hóa dạ dày, có tác dụng loại bỏ các chất có hại ra khỏi cơ thể con người, đặc biệt là các nguyên tố phóng xạ, đồng thời có tác dụng giải độc.
- Lấy hoa cúc dại trộn với đường phèn và ủ có thể hạn chế tỷ lệ mắc bệnh ung thư vòm họng.
2. Ý nghĩa của hoa
Tượng trưng cho sự trường thọ: Hoa cúc nở vào mùa thu nên là biểu tượng của mùa thu, thậm chí người ta còn gọi tháng 9 là “Trăng hoa cúc” vì hoa cúc đồng âm với “cửu”, tượng trưng cho sự trường tồn hay vĩnh cửu, còn những bông hoa cúc thiên nhiên được hái vào dịp Tết đôi chín, ngày 9 tháng 9 âm lịch thì càng có ý nghĩa hơn, thường được dùng để pha trà, còn ngâm rượu gạo hoặc dùng hoa cúc để tắm thì có ý nghĩa “trường thọ trên hoa cúc”.
2.1. Vẻ đẹp kiên cường
Hoa cúc có khả năng chịu lạnh rất tốt, có thể trồng rộng rãi ở các khu vực phía Bắc đất nước và nó thích hợp để làm quà tặng vì chúng tượng trưng cho một tinh thần mạnh mẽ, kiên cường, nó cũng có thể tượng trưng cho tình bạn bền chặt và tình yêu mãnh liệt.
2.2. Sự ẩn dật và tự tại
Mặc dù hoa cúc vàng từng tượng trưng cho sự thịnh vượng nhưng ngày nay nó đã dần phát triển thành biểu tượng của niềm hy vọng rằng sự nghiệp của một người sẽ thành công. phát triển và thịnh vượng..
2.3. Báo ân nguồn cội
Hầu hết các loài hoa sẽ héo và rơi xuống đất sau khi nở, thậm chí cả các loài chim cũng sẽ rời tổ khi lớn lên nhưng hoa cúc lại không như vậy, dù có héo thì bông hoa tàn vẫn sẽ ôm chặt cành không chịu buông.
2.4. Sự thuần khiết
Người xưa không miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ một cách đơn giản mà dùng phép ẩn dụ và hoa là thích hợp nhất, các tác giả luôn dùng hoa cúc để miêu tả phụ nữ.
Tổng kết ý nghĩa của hoa cúc
- Sức mạnh và sự bền bỉ: Vì hoa cúc dại mọc ở những nơi có môi trường khắc nghiệt và thổ nhưỡng nghèo nàn nên tượng trưng cho một tinh thần mạnh mẽ, ngoan cường.
- Tình yêu và sự thuần khiết: Trong văn hóa Trung Quốc, hoa cúc dại mang ý nghĩa tượng trưng cho tình yêu trong sáng, cao quý và thường được dùng để thể hiện tình yêu bền vững.
- Tuổi già và hạnh phúc: Trong văn hóa phương Tây, hoa cúc dại được coi là biểu tượng hạnh phúc của người già, hoa tươi, màu sắc tươi đẹp tượng trưng cho sự mãn nguyện và hạnh phúc của cuộc sống tuổi già.
- Phẩm chất đạo đức: Vì hoa cúc sống ngoan cường, bất khuất nên thường được dùng làm ẩn dụ cho những phẩm chất đạo đức cao đẹp, tinh thần trung thành trong văn hóa Á Đông.
- Sự kính trọng và tưởng nhớ: Cúc dại còn là ngôn ngữ loài hoa thể hiện sự thành kính, tưởng nhớ, thường dùng để tưởng nhớ sự ra đi của người thân hoặc sự hy sinh anh dũng của các anh hùng dân tộc.
Ý nghĩa các màu sắc khác nhau:
- Cúc đỏ: tượng trưng cho sự nhiệt tình, đam mê, sức sống, sức khỏe, nhiệt huyết và hy vọng.
- Cúc đen: tượng trưng cho sự nghiêm túc và sự ổn định. Nó cũng có nghĩa là cái chết, tội ác.
- Cúc vàng: tượng trưng cho sự cao quý, phú quý, dịu dàng, trong sáng và hạnh phúc.
- Cúc trắng: tượng trưng cho sự tinh khiết, giản dị, thánh thiện.
- Cúc xanh: sức khỏe, tươi xanh, hy vọng.
III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc hoa
Có ít nhất 200 loài hoa cúc khác nhau về thời gian và kiểu ra hoa, tư thế cũng như vòng đời. Nhiều loại thích hợp trồng trong chậu và một số loại phù hợp trồng dưới đất. Các loài này không cần chăm sóc nhiều nhưng ở những nơi có mùa hè đặc biệt nóng và oi bức thì tốt nhất nên che nắng, nhiệt độ lý tưởng là 15 – 25°C, vào mùa đông nó có thể chịu được nhiệt độ xuống 4°C.
Thời điểm tốt nhất để trồng cúc là vào mùa xuân, thực tế thì bạn có thể trồng bất cứ lúc nào miễn là rễ có đủ 6 tuần để phát triển trước khi thời tiết trở nên quá nóng hoặc quá lạnh.
1. Cách trồng
1.1. Đất, nước và làm cỏ
Hoa cúc không yêu cầu khắt khe về đất trồng nhưng phải là đất thoát nước tốt, màu mỡ, tơi xốp và giàu mùn và nó ưa đất pha cát nhất, độ pH trung tính hoặc hơi chua. Không nên trồng ở đất thịt, đất trũng hoặc đất nhiễm mặn. Trước khi vào mùa vụ sau thì cày xới đất sâu khoảng 25 cm, bón lót kết hợp làm đất. Khi trời nắng sau mưa, đất dễ bị nén chặt, cỏ dại mọc um tùm thì cần xới đất và làm cỏ kịp thời. Nói chung, nên xới đất và làm cỏ 2 tháng 1 lần, xới nhẹ lớp đất mặt từ 3 đến 4 cm để tránh làm tổn thương rễ.
Trong toàn bộ quá trình sinh trưởng, thông thường cần phải thay chậu từ 2 – 3 lần. Cây con được trồng vào chậu nhỏ có đường kính khoảng 12cm, trong giai đoạn cây con khỏe mạnh được ươm trong chậu có đường kính khoảng 15cm, trước khi nụ hoa phân hóa được ươm trong chậu có đường kính khoảng 20cm. Không trồng cây con nhỏ trong chậu lớn hoặc cây con lớn trong chậu nhỏ.
1.2. Nước
Để thân cây mọc ngắn và cành khỏe, chồi nhiều, lá cứng thì việc kiểm soát nước là biện pháp hữu hiệu duy nhất. Hoa cúc trong chậu cần tưới nước đúng thời điểm và lượng vừa đủ: Vào mùa xuân, khi cây còn non thì nên tưới ít nước, có lợi cho sự phát triển hệ thống rễ; vào mùa hè, khi cây lớn lên, thời tiết nóng bức, lượng bốc hơi cao có thể tưới 1 lần vào buổi sáng và buổi tối, dùng bình xịt nước lên cành, lá và mặt đất xung quanh. Trước khi vào mùa thu, cần kiểm soát nước và phân bón hợp lý để tránh cây phát triển quá cao. Vào mùa đông thì giảm hẳn lượng nước tưới.
1.3. Bón phân
Hoa cúc có hệ thống rễ phát triển tốt và là loại cây ưa phân bón. Trong giai đoạn đầu thì không bón phân để làm chậm sự phát triển của các bộ phận trên mặt đất, nếu không cành và lá sẽ quá tốt, dễ bị sâu bệnh tấn công. Bón thúc ở giai đoạn giữa và sau để tăng cành và kích thích cây ra hoa. Nói chung, việc bón thúc được thực hiện 3 lần.
Không nên bón thúc quá sớm, nếu lá nhỏ, mỏng, vàng thì phun nhiều lần dung dịch urê 0,1%(phân đạm) cho đến khi lá chuyển sang màu xanh. Nếu xảy ra các triệu chứng như thiếu lân, kali thì nên phun dung dịch kali dihydro photphat 0,2%. Từ đầu thu đến trước khi ra hoa cần bón đủ phân và nước, tăng dần nồng độ, chú ý bón nhiều phân lân và kali để đảm bảo hoa có màu tươi và thời gian ra hoa dài.
Bón lót chủ yếu là phân lân và kali.
1.4. Cắt tỉa
Cắt cành là một trong những bước quan trọng giúp thân cây to dày hơn, tăng cành, giảm đổ ngã, phát triển hoa và tăng năng suất, nên cắt cành vào những ngày nắng đẹp. Lần 1 khi cây cao khoảng 30 cm thì cắt bỏ 3 – 5 cm từ chồi ngọn; lần 2 vào khoảng đầu đến giữa tháng 7, khi cây ra 3 – 4 cành mới. Tuy nhiên, lần cắt ngọn cuối cùng không nên quá muộn để tránh làm chậm quá trình nảy chồi, ra hoa.
3. Kiểm soát sâu bệnh
Vào mùa mưa, hoa cúc dễ bị héo toàn bộ lá, khi nhổ lên bộ rễ bị mốc và nhiễm tuyến trùng vùng rễ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của hoa cúc. Biện pháp phòng trừ là xử lý cây giống bằng thuốc diệt nấm có dư lượng thuốc trừ sâu thấp trước khi trồng, ngoài ra, cây bị bệnh cần bỏ ngay, trong mùa mưa nên tránh đọng vũng nước.
Chủ yếu bao gồm bệnh sương mai, bệnh bạc lá, héo… Bệnh sương mai chủ yếu xảy ra vào tháng 4 – 5. Khi trồng nên ngâm cây con bằng nhôm etylphosphine 40% 300 lần trong 5 đến 10 phút trước khi trồng. Trong thời gian đầu phun 40% ethylphosphine tỷ lệ 1:250 – 300 lần nước, hoặc 50% ethylphosphine tỷ lệ 1:600 lần nước và 50% thiophanate methyl tỷ lệ 1:800 – 1.000 lần nước.
- Bệnh bạc lá có khả năng xảy ra từ tháng 4 – 11 khi độ ẩm cao và thông gió kém. Khi phát hiện cây bị bệnh, kịp thời loại bỏ lá bị bệnh, sau đó phun dung dịch Bordeaux 1:1:100 hoặc dung dịch sanium 65% 1:500 lần, phun 7 – 10 ngày một lần, 3 đến 4 lần liên tiếp. Nếu sử dụng 50% carbendazim 1:800-1000 lần để phun và kiểm soát thì hiệu quả sẽ tốt hơn hỗn hợp Bordeaux và desenonium.
- Bệnh đốm đen: Bệnh chủ yếu gây hại trên lá và có thể phòng ngừa và kiểm soát bằng cách phun một lượng hỗn hợp Bordeaux tương đương.
- Botrytis: Gây hại hoa, lá, thân,… Giai đoạn đầu của bệnh phun 1:500 lần Zinc WP 65%.
Côn trùng gây hại: Chủ yếu bao gồm rệp, bọ cánh cứng , rầy, v.v. Rệp có thể được phun nhũ tương dimethonate 10% tỷ lệ 1:1000 lần nước. Có thể phun rầy 25% methiocarb hoặc 20% bột rầy tỷ lệ 1:800 – 1000 lần nước.
IV. Phương pháp nhân giống
Có 3 phương pháp nhân giống chính để trồng hoa cúc: cắt cành, phân chia và xếp lớp.
- Giâm cành: Từ tháng 4 – 5 hoặc tháng 6 – 8 đối với phương pháp giâm cành. Lấy phần giữa cắt thành đoạn ngắn 10-15 cm, cắt phần dưới gần đốt thành vát, để lại 2 – 3 lá ở phía trên và loại bỏ hết các lá phía dưới, ngâm trong dung dịch kích rễ sau đó cắm vào luống giâm, khoảng cách hàng là 12 – 20cm, mỗi cành cách 6 -7 cm, tưới nước giữ ẩm cho đất, khoảng 20 ngày cành sẽ bén rễ. Định kỳ 1 tháng bón phân 1 lần, khi cây con cao 20cm có thể đem ra khỏi vườn ươm.
- Phân chia: Từ tháng 3 – 4 khi cây đã cao tới 15 cm thì đào toàn bộ cây, chia thành nhiều cây con rồi đem trồng ngoài vườn ngay lập tức. Khi trồng, khoảng cách hàng với hàng là 40 cm, đào hố, mỗi hố trồng 1-2 cây con.
- Nhân giống theo lớp: Việc phân lớp tốt nhất được thực hiện vào những ngày mưa, và cần bón phân vào thời điểm thích hợp. Chọn cây khỏe mạnh, không bị sâu bệnh, chôn cành xuống đất rồi chờ chúng bén rễ và nảy mầm.