Hoa cẩm tú cầu không thơm như hoa nhài, cũng không lộng lẫy như mẫu đơn, cũng không trầm lặng và tao nhã như hoa lan nhưng vẫn được mọi người yêu thích. Tại sao vậy? Bởi vì cẩm tú cầu rất to, những cánh hoa nhỏ kết lại với nhau tạo thành một bông hoa nhiều lớp như tổ ong, lại có nhiều màu sắc khác nhau. Ngoài ra, dù được trồng trong nhà hay ngoài vườn, kể cả dưới bóng râm thì nó vẫn có thể phát triển bình thường và nở hoa.

Lần đầu tiên đề cập đến loài này là trong một tài liệu của Pháp có niên đại từ thế kỷ 16, nói về một loại hoa thảo mộc có liên quan đến Hortensia, lần đầu tiên hoa được đặt tên vào năm 1759 bởi nhà thực vật học người Hà Lan Nicolaus Joseph von Jacquin, người đã phát hiện ra loài cây này trong nhà kính. Từ cẩm tú cầu xuất phát từ tiếng Hy Lạp “hydror” và “angios”, có nghĩa là nước và hoa.

I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng chung

1. Đặc điểm hình thái chung

Cây thuộc chi Cẩm tú cầu chủ yếu là cây bụi rụng lá hoặc thường xanh, một số ít là cây gỗ nhỏ hoặc dây leo thân gỗ. Thân cây thường có ruột xốp khá lớn bên trong.

  •  thường mọc đối, hiếm khi mọc vòng. Lá đơn, có cuống. Phiến lá có hình dáng khá đa dạng (trứng, elip…), mép lá thường có răng cưa, đôi khi mép nguyên. Không có lá kèm.
  • Cụm hoa thường mọc ở đỉnh cành, đôi khi ở nách lá. Dạng cụm hoa chính là xim (cyme) nhưng được sắp xếp lại thành các kiểu phức tạp hơn như xim hoa tán- đỉnh cụm hoa phẳng, xim hình cầu, hoặc xim dạng chùy- hình nón. Lá bắc của cụm hoa thường nhỏ và rụng sớm. Hai dạng hoa:
    • Hoa trang trí (Hoa bất thụ): Thường nằm ở vòng ngoài của cụm hoa (như H. macrophylla), số lượng ít hơn, có cuống dài. Hoa này không có khả năng sinh sản (nhị và nhụy bị tiêu giảm hoặc không có). Bộ phận hấp dẫn nhất của hoa này là các lá đài (thường là 4 – 5 lá) bị biến đổi, trở nên rất lớn, trông giống như cánh hoa và có màu sắc sặc sỡ (trắng, hồng, lam, tím…).
    • Hoa hữu thụ (Hoa có khả năng sinh sản): Thường nằm ở trung tâm cụm hoa, số lượng nhiều, kích thước nhỏ hơn hoa trang trí rất nhiều, có cuống ngắn. Hoa lưỡng tính. Đế hoa dạng ống, dính liền vào bầu nhụy. Phía trên có 4 – 5 lá đài nhỏ dạng răng cưa. Tràng hoa có 4 – 5 cánh hoa nhỏ, rời nhau. Nhị thường là 8 hoặc 10 đính ở dưới mép của đĩa mật. Chỉ nhị hình sợi, bao phấn hình thuôn hoặc gần tròn. Bầu nhụy hạ hoặc bán hạ, thường có 2 – 5 ô, chứa rất nhiều noãn. Có 2 – 5 vòi nhụy rời nhau hoặc chỉ dính ở gốc, tồn tại dai dẳng trên quả. Đầu nhụy nhỏ.
  • Quả là quả nang, thường có hình bán cầu hoặc hình con quay. Khi chín, quả mở bằng các lỗ hoặc khe nứt ở đỉnh, nằm giữa các vòi nhụy. Quả chứa rất nhiều hạt, hạt rất nhỏ, thường có cánh hoặc có góc cạnh. Vỏ hạt mỏng dạng màng, có vân.

1.1. Màu của hoa

Màu hoa khác nhau là do anthocyanin, khi hoa được trồng trong điều kiện đất chua thì các ion rất dễ phân ly và kết hợp với sắc tố glycoside trong hoa để tạo ra hoa màu xanh lam còn trong điều kiện đất kiềm, các ion nhôm trong đất ở trạng thái liên kết, hoa cẩm tú cầu không thể hấp thụ nên hoa thường có màu hồng hoặc tím…

Nguyên nhân thay đổi màu sắc không chỉ bị ảnh hưởng bởi độ pH của đất mà còn theo thời gian: Màu sắc ở giai đoạn đầu, giữa và cuối cũng khác nhau. Ví dụ hoa ban đầu có màu trắng, từ từ chuyển sang màu xanh lục, hoa ban đầu có màu hồng sẽ dần chuyển sang màu đỏ và đến khi héo thì chuyển sang màu vàng.

Đặc-điểm-hình-thái-&-sinh-trưởng-của-cẩm-tú-cầu
Đặc-điểm-hình-thái-&-sinh-trưởng-của-cẩm-tú-cầu

1.2. Độc tính của hoa

Lá, nụ và hoa có chứa một chất hóa học gọi là amygdalin. Amygdalin là một glycoside cyanogen được tìm thấy trong nhiều loại thực vật. Laetrile không độc hại ở dạng tự nhiên nhưng khi nó được chuyển hóa trong cơ thể (dù là người, chó hay mèo) thì sẽ tạo ra xyanua. Tất cả các bộ phận của cây đều chứa amygdalin, nhưng hàm lượng cao nhất là ở hoa và lá non.

Ngộ độc hoa cẩm tú cầu ở mèo và chó rất hiếm vì vật nuôi phải ăn một lượng lớn mới có biểu hiện. Các triệu chứng phổ biến nhất là liên quan đến đường tiêu hóa như bị nôn mửa và tiêu chảy, nặng có thể gây hôn mê và lú lẫn. Dấu hiệu sẽ xuất hiện trong vòng 30 phút sau khi ăn phải.

2. Đặc điểm sinh trưởng chung

Thực vật thuộc chi Cẩm tú cầu có nguồn gốc từ Đông Á, châu Mỹ và một phần châu Âu, phân bố rộng rãi ở các vùng khí hậu ôn đới. Chúng ưa môi trường râm mát và ẩm ướt, thích hợp sinh trưởng nhất ở nơi bán râm (nửa râm nửa nắng). Cần tránh ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vì lá dễ bị cháy sém.

Về đất trồng, cây yêu cầu đất tơi xốp, màu mỡ, và đất hơi chua hoặc trung tính là thích hợp nhất. Ngoài ra, các loài Cẩm tú cầu còn có khả năng chống chịu khá mạnh đối với các khí độc hại như SO2 (sulfur dioxide), là một nhóm cây cảnh sân vườn có khả năng thích ứng cao.

3. Loài điển hình (Hydrangea macrophylla)

Đặc điểm hình thái tương đồng với mô tả ở trên.

II. Tác dụng & nghĩa của hoa cẩm tú cầu

1. Tác dụng

1.1. Sinh thái

Cây Cẩm tú cầu rất nhạy cảm với độ pH của đất, thể hiện qua sự thay đổi màu sắc hoa (thường thấy ở loài H. macrophylla): đất chua (pH 4 – 6) hoa có màu lam, đất kiềm (pH >7.5) hoa có màu hồng hoặc đỏ. Do đó, cây có thể được dùng như một loài thực vật chỉ thị độ pH của đất một cách tự nhiên. Ngoài ra, loài Hydrangea macrophylla có khả năng chịu và tích lũy nhôm (Al) khá tốt, mang tiềm năng ứng dụng làm cây phục hồi môi trường ở những khu vực đất bị nhiễm độc nhôm.

1.2. Cảnh quan

Đây là một trong những loài cây bụi có hoa làm cảnh được yêu thích bậc nhất. Với dáng cây đầy đặn, tán lá sum suê và đặc biệt là các cụm hoa lớn hình cầu hoặc hình tán với màu sắc rực rỡ, lại có khả năng đổi màu kỳ diệu, cây mang lại giá trị thẩm mỹ rất cao và thu hút mọi ánh nhìn.

Cẩm tú cầu thích hợp trồng làm điểm nhấn trong sân vườn, trồng thành bụi, viền hoa, trồng trong bồn hoa, dưới tán cây lớn hoặc gần các công trình kiến trúc, non bộ. Cây cũng rất phù hợp để trồng chậu lớn trang trí nội thất, sảnh đường, hiên nhà…

Hoa-cẩm-tú-cầu-Đặc-điểm,-ý-nghĩa,-giá,-cách-trồng-&-chăm-sóc

2. Ý nghĩa chung

Cẩm tú cầu, có nguồn gốc từ Đông Á và thường nở rộ vào cuối xuân, mùa hè, mang nhiều ý nghĩa biểu tượng. Cụm hoa lớn tròn đầy thường tượng trưng cho lòng biết ơn, sự chân thành, vẻ đẹp viên mãn và sự đủ đầy, sung túc. Đôi khi, nó cũng thể hiện sự kết nối tình cảm và mong muốn thấu hiểu hoặc đoàn tụ.

Ý nghĩa của hoa còn thay đổi theo màu sắc:

  • Hồng: Tình cảm chân thành, lãng mạn.
  • Xanh lam: Lời xin lỗi, mong muốn thấu hiểu (hoặc đôi khi là sự lạnh lùng).
  • Trắng: Sự tinh khiết, duyên dáng (đôi khi là sự kiêu sa).
  • Tím: Sự thấu hiểu sâu sắc, sự đủ đầy, giàu có.
  • Xanh lá: Sự tái sinh, đổi mới, may mắn.

III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc hoa

1. Trồng & chăm sóc

Yêu cầu đất giàu hữu cơ, tơi xốp, thoát nước tốt và có tính axit nhẹ (pH < 6.5) để hoa có màu lam đẹp (hoặc hơi kiềm nếu muốn hoa hồng). Nên thay chậu định kỳ 1 – 2 năm/lần vào mùa xuân, dùng đất mới phù hợp và chậu lớn hơn một chút. Hỗn hợp đất trồng tham khảo là mùn lá, đất đen, cát và đất than bùn theo tỷ lệ 2:2:1:1.

Nếu trồng vườn thì khoảng cách trồng giữa các cây là 80 – 100cm, đối với các loài lớn như tủ cầu lá to thì khoảng cách có thể là 120 – 250cm. Đối với cây 4 – 5 tuổi, độ sâu của hố trồng là 40 – 45 cm và rộng 50 – 70 cm, cây con 1 – 2 tuổi thì kích thước hố là 30×30 cm.

Cách-trồng-&-chăm-sóc-hoa-cẩm-tú-cầu
Cách-trồng-&-chăm-sóc-hoa-cẩm-tú-cầu
  • Cây ưa bóng râm một phần hoặc ánh sáng lọc qua tán lá, tốt nhất là nơi có nắng buổi sáng và bóng râm buổi chiều. Tránh nắng gắt trực tiếp, đặc biệt là nắng trưa hè. Cây ưa khí hậu mát mẻ (nhiệt độ lý tưởng 15 – 25°C) và chịu lạnh khá tốt (nhiều giống chịu được nhiệt độ dưới 0°C), cần có mùa đông lạnh để phân hóa mầm hoa.
  • Cây cần đất ẩm đều trong suốt mùa sinh trưởng và ra hoa. Tưới nước đẫm khi lớp đất mặt bắt đầu khô. Đảm bảo thoát nước tốt là cực kỳ quan trọng vì cây không chịu được úng nước (dễ thối rễ). Giảm tưới đáng kể vào mùa đông khi cây ngủ nghỉ.
  • Bón phân hữu cơ hoặc tan chậm vào đầu xuân. Bổ sung phân lỏng cân đối hoặc giàu Lân – Kali định kỳ (2 – 4 tuần/lần) trong mùa sinh trưởng. Ngừng bón vào cuối thu. Để điều chỉnh hoa sang màu lam, cần giữ đất chua và bổ sung nhôm sunfat vào cuối đông/đầu xuân. Để hoa có màu hồng/đỏ, cần tăng độ pH đất bằng cách bón vôi. (Hoa màu trắng không đổi màu).
  • Hầu hết các giống Cẩm tú cầu phổ biến chỉ ra hoa trên cành của năm trước. Do đó, thời điểm cắt tỉa tốt nhất là ngay sau khi hoa tàn vào mùa hè. Chỉ nên cắt bỏ bông hoa đã tàn cùng 1 – 2 cặp lá ngay dưới hoa. Tránh cắt tỉa mạnh hoặc cắt vào mùa thu, đông vì sẽ cắt mất hết mầm hoa để nở vào mùa hè năm sau. Chỉ nên loại bỏ cành khô, yếu vào đầu xuân.
  • Vào mùa đông lạnh, cây sẽ rụng lá và bước vào giai đoạn ngủ nghỉ. Cần giảm tưới tối đa, giữ đất chỉ hơi ẩm hoặc gần như khô. Cây trồng chậu cần được bảo vệ khỏi sương giá, có mái che hoặc phủ vật liệu bảo vệ gốc.

Cần chú ý các bệnh do nấm như phấn trắng, đốm lá, thán thư, thối hoa – thường xảy ra khi thời tiết ẩm ướt, thiếu thông thoáng. Sâu hại có thể gặp là rệp (vừng, sáp), nhện đỏ, sâu ăn lá. Phòng trừ bằng cách giữ cây thoáng gió, sạch sẽ, tưới nước hợp lý vào gốc, tránh làm ướt lá và hoa. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật phù hợp và được phép khi cần thiết.

IV. Phương pháp nhân giống

Cẩm tú cầu có thể được nhân giống bằng cách giâm cành (phổ biến nhất), tách bụi, chiết cành hoặc gieo hạt.

1. Giâm cành

Là phương pháp hiệu quả và được áp dụng rộng rãi.

  • Giâm cành non: Thời điểm tốt nhất là mùa xuân hè (khoảng tháng 4 – 6) khi cây đang sinh trưởng mạnh. Chọn các cành non khỏe mạnh mọc trong năm (chồi gốc càng tốt), cắt đoạn dài 5 – 10cm, đảm bảo có ít nhất 2 đốt lá. Loại bỏ hết lá ở đốt dưới, giữ lại 1 – 2 lá ở đốt trên và cắt bớt 2/3 phiến lá này để giảm thoát hơi nước. Cắt vát gốc cành ngay dưới mắt ngủ.
  • Giâm cành già: Thực hiện vào mùa thu (tháng 9 – 10) trước khi cây rụng lá. Dùng cành đã hóa gỗ mọc trong năm, cắt đoạn 5 – 10cm (có 2 đốt), bỏ hết lá.

Cắm cành giâm (phần gốc đã cắt vát) vào giá thể sạch, ẩm, tơi xốp và thoát nước tốt (ví dụ: hỗn hợp đất than bùn và đá perlite tỷ lệ 5:1). Giữ ẩm liên tục cho giá thể (phun sương thường xuyên cho cành non) và che nắng (che 50% nếu nhiệt độ > 28°C). Phun thuốc trừ nấm định kỳ (như Carbendazim) để phòng bệnh. Cành sẽ ra rễ sau vài tuần đến hơn 1 tháng. Cây giâm cành non có thể trồng ra luống/chậu vào mùa thu và ra hoa vào năm sau.

Phương-pháp-nhân-giống-cây-cẩm-tú-cầu
Phương-pháp-nhân-giống-cây-cẩm-tú-cầu

2. Tách bụi

Áp dụng cho các bụi đã già, mọc dày. Thực hiện tốt nhất vào đầu xuân trước khi cây nảy mầm mạnh, thường kết hợp khi thay chậu hoặc đánh chuyển cây. Cẩn thận đào cả bụi lên, dùng dao hoặc cuốc sắc chia tách phần gốc rễ thành các khóm nhỏ hơn, đảm bảo mỗi khóm mới có đủ rễ và mầm ngủ/chồi. Trồng các khóm này ngay lập tức vào vị trí mới. Cây tách bụi có thể ra hoa ngay trong năm đó.

3. Chiết cành sát đất

Thực hiện vào mùa xuân. Chọn những cành thấp, khỏe mạnh (thường là cành 2 năm tuổi). Uốn cong cành sát mặt đất, dùng dao khoanh hoặc khía nhẹ một đoạn vỏ ở mặt dưới cành (nơi tiếp xúc đất). Ghim cố định cành xuống và lấp đất ẩm lên phần đã xử lý vỏ, chỉ để hở phần ngọn. Luôn giữ ẩm cho phần đất lấp. Sau khoảng 1 tháng hoặc hơn, cành sẽ ra rễ tại vị trí xử lý vỏ. Chờ đến khi rễ đủ mạnh thì cắt rời cành chiết khỏi cây mẹ để trồng thành cây mới (thường vào mùa hè hoặc thu).

4. Gieo hạt

Ít được sử dụng cho mục đích trồng cảnh thông thường vì các giống Cẩm tú cầu lai tạo thường không giữ được đặc tính của cây mẹ khi trồng từ hạt và cây con cũng lâu ra hoa hơn. Phương pháp này chủ yếu dùng trong lai tạo giống mới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.