Đuôi công tím có tên khoa học là Calathea roseopicta. Đây là một loài cây trồng trong nhà có thể cao tới 50 cm với những chiếc lá màu xanh nhạt bao quanh bởi các viền màu xanh đậm và bên trong có màu hồng phớt, mặt dưới có màu đỏ tím trông rất nghệ.
Contents
I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng
1. Đặc điểm hình thái
Đây là cây thân thảo sống lâu năm, có thân rễ. Cây tương đối thấp nhỏ, cao 30 – 60 cm.
- Lá hình elip hoặc hình trứng – tròn, dài 20 – 30 cm, rộng 15 – 20 cm. Lá hơi dày, chất da, nhẵn và bóng. Mặt lá màu xanh lục lam, gân lá cũng màu xanh lục lam. Gân giữa có màu xanh lục nhạt hoặc hồng. Hai bên gân phụ xen kẽ các vệt sọc màu xanh lục nhạt xiên lên trên. Bên cạnh các gân lá lại xếp các sọc nông màu xanh đen. Gân lá và dọc theo mép lá có sọc màu vàng. Gần mép lá có một dải vân hình vòng màu hồng hoặc trắng bạc, giống như một dải cầu vồng. Mặt dưới lá có các mảng màu đỏ tía.
- Hoa: Cụm hoa dạng nón, mọc đơn độc hoặc kèm theo 1 lá thông thường. Lá bắc 2 hoặc vài chiếc, thường xếp xoắn ốc, hiếm khi xếp 2 hàng. Hoa thường có hơn 3 cặp. Lá bắc con dạng màng. Lá đài 3, gần bằng nhau. Ống tràng bằng hoặc dài hơn lá đài. 1 nhị lép vòng ngoài. Bầu nhụy 3 ô.
- Quả nang nứt thành 3 mảnh, mảnh vỏ quả tách rời khỏi trụ giữa. Có 3 hạt, hình tam giác, lưng lồi, có áo hạt giả chia 2 thùy.

2. Đặc điểm sinh trưởng
Đuôi công tím ưa môi trường nhiệt độ và độ ẩm cao nhưng cần tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, không chịu được lạnh, nhiệt độ tăng trưởng thích hợp là 18 – 29°C. Đất mùn có tính axit nhẹ là môi trường canh tác thuận lợi nhất cho sự phát triển của thân rễ. Ngoài ra cuống lá gắn trực tiếp vào thân ngầm và không có rễ cái nên khi trồng bầu thì nên chọn chậu nông, rộng.
Loài này rất nhạy cảm với gió lùa và khói từ bếp ga, khói thuốc lá.
3. Các loài tương tự
Dưới đây là mô tả sơ lược về một số loài hoặc nhóm cây Đuôi công thường gặp, giúp phân biệt chúng dựa trên đặc điểm lá và hoa:
- Goeppertia makoyana (Đuôi công/ Peacock Plant): Loài rất phổ biến. Cây ưa bóng râm, có thể sống hoàn toàn dưới ánh sáng nhân tạo, thích hợp trồng trong nhà. Lá hình bầu dục, mặt trên có hoa văn độc đáo xen kẽ giữa màu xanh đậm và xanh nhạt trông như đuôi công, mặt dưới lá có màu tím nhạt. (Lưu ý: Cây có thể nhạy cảm với hóa chất hoặc nước đọng trên lá, nên hạn chế phun trực tiếp lên lá).
- Goeppertia lancifolia (Đuôi công đuôi rắn / Rattlesnake Plant): Lá có hình thuôn dài đặc trưng như lưỡi mác, màu xanh nhạt với các đốm hoặc sọc hình bầu dục màu xanh đậm dọc theo gân chính, mặt dưới lá màu tím đậm.
- Goeppertia picturata: Lá hình bầu dục thuôn dài, nổi bật với phần trung tâm lá màu xanh nhạt hoặc trắng bạc, tương phản với viền mép lá màu xanh đậm rõ rệt.
- Goeppertia zebrina (Đuôi công ngựa vằn / Zebra Plant): Mặt trên lá có các sọc xen kẽ màu xanh nhạt và xanh đậm, chạy chéo hướng về phía đầu lá, tạo hiệu ứng như lông ngựa vằn. Mặt dưới của lá có màu đỏ tía đặc trưng.
- Goeppertia rufibarba (Đuôi công lông / Furry Feather): Lá hẹp hình mũi mác, mép lá lượn sóng đều. Cuống lá dài (có thể tới 30 cm) và thường có lông mịn màu đỏ tía đặc trưng (giống như tên gọi “rufibarba” – râu đỏ). Mặt trên lá màu xanh đậm, sáng bóng, thường không có hoa văn rõ rệt. Mặt dưới của lá có màu đỏ tía hoặc tím đậm.
- Goeppertia crocata (Đuôi công lửa vĩnh cửu / Eternal Flame): Lá thường có màu xanh đậm hoặc hơi pha tím, bề mặt hơi nhăn, mép lá gợn sóng, mặt dưới lá màu tím. Điểm đặc biệt là nếu được chăm sóc tốt và có đủ điều kiện (ngày ngắn), cây sẽ nở những cụm hoa màu vàng cam rực rỡ trên các cuống dài vào mùa đông hoặc đầu xuân.
- Goeppertia warscewiczii: Có hoa màu trắng kem hoặc hồng nhạt dạng bông. Lá có bề mặt mượt như nhung, hình bầu dục thuôn dài, màu xanh đậm, đầu lá hơi tròn. Mặt dưới lá có tông màu đỏ tía (tím đậm) rõ ràng. Phiến lá gần gân giữa có màu xanh nhạt hơn (tạo hoa văn xương cá), càng về mép lá thì màu càng đậm. Gân bên cũng nổi rõ và có màu xanh nhạt.
- Goeppertia veitchiana: Cây có thể đạt chiều cao 90 cm. Lá bóng, hình bầu dục, có hoa văn rất thú vị và phức tạp: nền lá màu xanh đậm xen kẽ các dải sọc cong hình lông chim màu trắng bạc và xanh nhạt.
- Goeppertia ornata (Đuôi công sọc hồng / Pinstripe Calathea): Lá dài (tới 40 cm) và rộng (tới 15 cm). Mặt trên lá màu xanh đậm với các đường sọc mảnh song song màu hồng hoặc trắng đặc trưng (những sọc này có thể mờ dần hoặc chuyển sang màu trắng/bạc khi lá già đi). Mặt dưới lá có màu tím đậm.

II. Tác dụng & ý nghĩa
1. Tác dụng
Loài này cũng giống như các loài khác cùng chi, có lá nhiều màu sắc, lại chịu bóng râm tốt nên có thể trồng trong nhà hoàn toàn để trang trí nội thất. Cũng có thể trồng ngoài trời nhưng phải ở nơi râm mát trong sân, công viên hoặc ven đường. Đuôi công tím có lá màu xanh tím xen kẽ, thích hợp mọi không gian trong nhà như nhà ở, khách sạn, trung tâm mua sắm…
2. Ý nghĩa
III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây
Nước và độ ẩm không khí đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chăm sóc các loài đuôi công. Chỉ tưới nước cho cây bằng nước ấm, mềm (không chứa canxi và magie) để giữ cho đất luôn ẩm nhưng không dính hoặc úng.
1. Trồng & chăm sóc
Về cơ bản, đất trồng nên giàu mùn, phải thoát nước tốt và có tính axit (pH 5 – 5.5), tốt nhất là hỗn hợp đất than bùn, phân và cát thô hoặc .
- Tránh ánh nắng trực tiếp vì dễ gây cháy lá. Nên trồng trong môi trường ánh sáng nhân tạo hoặc che nắng 75 – 80%.
- Nhiệt độ sinh trưởng tối ưu là 20 – 25℃, nhiệt độ mùa đông không được thấp hơn 15℃. Dưới 10℃, các bộ phận trên mặt đất sẽ dần chết đi.
- Duy trì độ ẩm không khí tương đối 75 – 85%, nếu độ ẩm thấp cũng khiến lá bị cong, biến dạng và không thể phục hồi.
- Bón phân theo nguyên tắc “bón thường xuyên và nhẹ”, bón hữu cơ hoặc vô cơ đều được miễn là 2 tuần 1 lần trong giai đoạn cây sinh trưởng, hàm lượng dinh dưỡng trong phân bón chủ yếu là đạm.

2. Kiểm soát sâu bệnh
Đuôi công tím và các loài khác trong chi Calathea có sức đề kháng khá tốt, nhưng nếu chăm sóc kém vẫn có thể bị sâu bệnh.
- Sâu hại thường gặp là rệp sáp/Rệp vảy bám ở mép lá, mặt dưới lá, hút nhựa làm cây yếu, vàng lá. Nó phát triển mạnh khi ẩm, thông gió kém. Ngược lại, nhện đỏ hút dịch lá, làm lá mất màu, cây suy yếu và phát triển mạnh khi trời nóng và khô.
- Bệnh thường gặp là:
- Bệnh thối trắng gốc (do Sclerotium rolfsii): Gây thối gốc hoặc thân sát mặt đất, có sợi nấm trắng lan rộng, sau tạo hạch nhỏ màu vàng nâu. Nặng vào mùa mưa nóng ẩm, đất nghèo dinh dưỡng, ẩm ướt.
- Bệnh đốm lá: Gây các đốm nhỏ úng nước ban đầu, sau chuyển nâu đỏ trên lá. Phát triển mạnh khi ẩm ướt, thông gió kém, trồng quá dày.
Biện pháp phòng trừ:
- Canh tác & Vệ sinh: Cải thiện môi trường trồng (thông gió tốt, ánh sáng phù hợp, tránh ẩm ướt quá mức), không trồng quá dày, loại bỏ kịp thời lá bệnh, cây bệnh nặng và đất bị nhiễm bệnh (đối với bệnh thối trắng gốc). Bón phân cân đối để tăng sức đề kháng.
- Kiểm soát sâu hại: Với số lượng ít, có thể dùng tay bắt hoặc khăn lau sạch rệp sáp, phun tia nước mạnh vào mặt dưới lá để rửa trôi. Khi bị nặng, dùng các loại thuốc trừ sâu phun theo hướng dẫn, đặc biệt phun kỹ mặt dưới lá và vào giai đoạn sâu non.
- Kiểm soát bệnh hại: Phun phòng hoặc trị bằng các loại thuốc trừ nấm phổ biến như Mancozeb, Chlorothalonil, Thiophanate-methyl… theo hướng dẫn sử dụng. Đối với bệnh thối trắng gốc, có thể xử lý đất trước khi trồng bằng vôi hoặc thuốc khử trùng đất.
Lý do lá bị vàng
- Nhiệt độ quá thấp: Dưới 5-10°C khiến lá bị tổn thương do lạnh.
- Khô hạn: Đất quá khô hoặc độ ẩm không khí quá thấp (dưới 60-70%).
- Ánh sáng quá mạnh: Nắng gắt trực tiếp gây cháy lá.
- Bón phân không đúng: Thiếu phân làm lá nhợt nhạt, hoặc thừa phân gây cháy rễ dẫn đến vàng lá.
IV. Phương pháp nhân giống
1. Tách bụi
Thời điểm nhân giống lý tưởng nhất là vào đầu mùa mưa khi nhiệt độ > 20°C. Khi nhân giống, dùng dao sắc cắt rời các khối thân rễ có mang thân lá hoặc mầm lá. Nếu nhân giống số lượng ít, có thể đặt trực tiếp các khối rễ đã cắt này vào chậu đất. Khi nhân giống số lượng lớn, nên đặt trên luống ươm. Nếu nhiệt độ và độ ẩm không đạt yêu cầu thì dùng màng nilon che phủ, nhất định phải đảm bảo nhiệt độ bên trong màng che đạt 20 – 28°C và độ ẩm > 80%.
2. Giâm cành
Giâm cành thường dùng ngọn chồi non. Cành giâm dài 10 – 15 cm, tùy theo kích thước lá mà giữ lại 1/3 hoặc 1/2 diện tích lá. Xử lý cành giâm bằng cách nhúng nhanh (2 – 3 giây) vào dung dịch NAA 500ppm, hoặc cũng có thể xử lý bằng IAA, IBA hoặc bột ra rễ ABT.
Sau khi xử lý, cắm cành giâm vào luống ươm, khoảng cách cây cách cây và hàng cách hàng tốt nhất là 5 x 10 cm. Phía trên dùng vòm che phủ màng nilon. Phương pháp quản lý (nhiệt độ, độ ẩm, che phủ) giống như khi tách bụi. Giâm cành có thể tiến hành bất cứ lúc nào khi nhiệt độ >20°C. Cành giâm sẽ ra rễ sau 30 – 50 ngày, nhưng tỷ lệ sống không cao bằng tách bụi, thường chỉ khoảng 50%.
