Dạ lan hương (hay Tiên ông) có tên khoa học là Hyacinthus orientalis, là một loài hoa thân củ được trồng nhiều vào mùa đông vì khả năng chịu rét tốt, hoa cũng có mùi thơm nên rất thích hợp trồng ngoài sân hoặc trong các thùng nhỏ. Điều thú vị khác là bạn có thể trồng thủy canh hoàn toàn trong nước.

Loài này có nguồn gốc từ vùng Đông Bắc Địa Trung Hải và có niên đại từ thế kỷ 15. Số lượng các giống được trồng đạt đỉnh điểm vào cuối thế kỷ 19 và giảm dần trong 100 năm tiếp theo. Sau Thế chiến thứ 2, diện tích trồng dạ lan hương trên toàn thế giới đã đạt mức thấp kỷ lục và chỉ còn 50 giống có thể trồng trọt và sản xuất và hầu hết trong số này là những giống được phát triển từ TK17. Từ những năm 1950 – 1970, trên toàn thế giới chỉ có khoảng 10 giống mới được phát triển. Hà Lan là nước xuất khẩu chính, năm 1995, giá trị sản lượng hoa trồng trong chậu là 12,2 triệu USD.

Dạ-lan-hương-(tiên-ông)-Đặc-điểm,-giá,-cách-trồng-&-chăm-sóc
Dạ-lan-hương-(tiên-ông)-Đặc-điểm,-giá,-cách-trồng-&-chăm-sóc

I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng

1. Đặc điểm hình thái

Lan dạ hương (hay Tiên ông) là cây thân thảo sống lâu năm bằng củ, thuộc họ Măng tây (Asparagaceae). Củ có hình cầu hoặc cầu dẹt, đường kính 3 – 7 cm (có thể tới 10cm ở các giống lớn), bên ngoài được bao bọc bởi lớp vỏ lụa mỏng, màu sắc vỏ thường tương ứng với màu hoa (ví dụ: tím xanh, trắng, nâu…). Phần gốc củ có các rễ thịt mập mạp.

  • mọc từ gốc, thường có 4 – 9 lá xếp vòng quanh gốc dạng hoa thị. Phiến lá hình dải-mác hẹp hoặc hình dải rộng, dài 15 – 35 cm, rộng 1 – 3 cm. Lá dày, mọng nước, thường có lòng máng nông chạy dọc theo mặt trên của lá (hơi lõm vào), màu xanh lục bóng.
  • Hoa: Cán hoa mọc thẳng đứng từ giữa cụm lá vào mùa xuân. Cán hoa thường cao hơn lá, đạt chiều cao 15 – 45 cm, thân cán hoa mập, mọng nước, bên trong rỗng. Trên đỉnh cán hoa là một cụm hoa dạng chùm dày đặc, thẳng đứng, mang 10 – 50 bông hoa nhỏ (tùy giống). Hoa thường mọc ngang hoặc hơi chếch xuống, xếp sát nhau trên trục cụm hoa. Hoa rất thơm mùi ngọt ngào đặc trưng.
    • Bao hoa: Hoa có bao hoa dạng ống loe ở gốc hoặc hình chuông, phía trên chia thành 6 thùy. Các thùy này thường cong mạnh ra phía ngoài khi hoa nở hoàn toàn. Tổng chiều dài của một bông hoa khoảng 2 – 3.5 cm. Màu sắc hoa của các giống trồng làm cảnh rất đa dạng: tím, xanh lam, hồng (nhiều sắc độ), đỏ, trắng, vàng, cam, thậm chí gần đen… (loài gốc có màu tím nhạt).
    • Nhị 6, ngắn, nằm ẩn bên trong ống bao hoa. Bầu nhụy thượng (nằm trên đế hoa), 3 ô. Vòi nhụy mảnh, đầu nhụy nhỏ.
  • Quả & Hạt: Quả là quả nang hình cầu dẹt, có 3 cạnh hoặc 3 góc. Tuy nhiên, các giống trồng làm cảnh hiện đại rất hiếm khi đậu quả và tạo hạt một cách tự nhiên.

Cây ra hoa chính vào đầu mùa xuân (thường là tháng 3 – 4) ở vùng khí hậu ôn đới (hoặc sau khi được xử lý lạnh ở vùng nhiệt đới).

Đặc-điểm-hình-thái-&-sinh-trưởng-của-hoa-tiên-ông
Đặc-điểm-hình-thái-&-sinh-trưởng-của-hoa-tiên-ông

2. Đặc điểm sinh trưởng

Tiên ông là loài ưa sáng, chịu lạnh tốt (chịu được sương giá ngắn), thích hợp với môi trường mát mẻ, ẩm ướt và đất cát pha tơi xốp, màu mỡ, thoát nước tốt. Cây rất sợ bị úng nước.

Cây có một chu kỳ sinh trưởng và yêu cầu nhiệt độ khá đặc biệt để có thể ra hoa đẹp hàng năm:

  1. Ra rễ: Sau khi trồng củ vào mùa thu, cây bắt đầu phát triển bộ rễ trong điều kiện mát mẻ (nhiệt độ tối ưu cho rễ phát triển chỉ khoảng 2 – 6°C).
  2. Nảy mầm & Phát triển lá (Đầu xuân): Khi trời ấm dần lên vào đầu xuân, chồi non bắt đầu nhú khỏi mặt đất (nhiệt độ 5 – 10°C) và lá phát triển (nhiệt độ 5 – 12°C).
  3. Ra hoa (Xuân): Cây ra hoa vào mùa xuân (thường tháng 3 – 4), nhiệt độ lý tưởng nhất cho hoa nở đẹp và bền là 15 – 18°C.
  4. Tàn lụi & Ngủ nghỉ hè: Sau khi hoa tàn và quả chín (cuối xuân – đầu hè, tháng 5 – 6), phần thân lá trên mặt đất sẽ tự vàng úa và khô đi, cây bước vào giai đoạn ngủ nghỉ hè.
  5. Phân hóa mầm hoa (Trong lúc ngủ nghỉ): Đây là giai đoạn quan trọng để hình thành mầm hoa cho năm sau. Củ cần được bảo quản ở nơi khô ráo, ấm áp (nhiệt độ tối ưu khoảng 25°C) trong khoảng 1 tháng hoặc hơn.
  6. Giai đoạn lạnh (Vernalization): Bắt buộc sau giai đoạn ngủ nghỉ hè và phân hóa mầm hoa, củ cần trải qua một giai đoạn lạnh kéo dài khoảng 2 tháng với nhiệt độ < 13°C. Giai đoạn lạnh này cần thiết để vòi hoa có thể vươn dài ra khỏi củ vào mùa xuân năm sau. Nếu không đủ lạnh, hoa sẽ nở rất thấp sát gốc hoặc không nở.

II. Tác dụng & ý nghĩa của hoa

1. Tác dụng

1.1. Giá trị Cảnh quan & Hương thơm

Tiên ông là một trong những loài hoa trồng bằng củ nổi tiếng và được yêu thích nhất để chơi hoa vào mùa xuân. Cây có dáng thấp gọn gàng, cụm hoa dày đặc, thẳng đứng với nhiều màu sắc rực rỡ (tím, xanh lam, hồng, trắng, vàng…) và đặc biệt là tỏa hương thơm nồng nàn, quyến rũ. Cây thích hợp để trồng trang trí bồn hoa, viền cây trong sân vườn, trồng trong chậu hoặc trồng thủy canh để bàn. Hoa còn được dùng để chiết xuất tinh dầu thơm dùng trong công nghiệp nước hoa, mỹ phẩm.

1.2. Dược liệu & Độc tính

Cây chứa nhiều hợp chất hóa học đa dạng, bao gồm cả Colchicine (một chất được y học dùng để điều trị bệnh gút với liều lượng rất nghiêm ngặt) và các thành phần trong tinh dầu. Theo kinh nghiệm dân gian, có thể dùng cây làm cồn xoa bóp trị đau khớp hoặc dùng cánh hoa làm mặt nạ dưỡng da.

Tuy nhiên, cần hết sức lưu ý: Toàn bộ cây, ĐẶC BIỆT LÀ CỦ, đều chứa ĐỘC TỐ (các alkaloid, colchicine…). Việc ăn phải dù chỉ một lượng nhỏ có thể gây ngộ độc nghiêm trọng với các triệu chứng như chóng mặt, đau bụng dữ dội, nôn mửa, tiêu chảy, co giật… Tiếp xúc trực tiếp với củ hoặc nhựa cây cũng có thể gây kích ứng da ở những người nhạy cảm.

2. Ý nghĩa

Tên khoa học Hyacinthus của Tiên ông bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp về chàng Hyacinthus xinh đẹp được thần Apollo yêu quý, nhưng không may bị thần gió Zephyrus vì ghen tuông mà hãm hại. Loài hoa này được cho là mọc lên từ máu của Hyacinthus, do đó nó tượng trưng cho “ký ức vĩnh cửu” và sự “tái sinh”.

Ngoài ra, ý nghĩa của hoa còn thay đổi theo từng màu sắc cụ thể:

  • Xanh lam: Biểu thị sức sống bền bỉ, sự thuần khiết (thường tặng người bệnh với lời chúc mau khỏe).
  • Tím: Thể hiện nỗi buồn, sự hối tiếc hoặc một lời xin lỗi chân thành.
  • Đỏ: Tượng trưng cho lòng biết ơn và sự đồng cảm.
  • Vàng: Mang ý nghĩa ấm áp, năng lượng và hạnh phúc.
  • Trắng: Nói về một tình yêu thầm kín, không dám thổ lộ.

III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây

Ở các vùng cận nhiệt đới không thể nhân giống củ mà chỉ có thể mua nhập từ nước ngoài.

1. Trồng & chăm sóc

Chọn củ giống to, chắc, không bị dập hay nấm mốc. Ở vùng khí hậu nóng không có mùa đông lạnh tự nhiên, củ giống mua về thường cần được xử lý lạnh (để trong ngăn mát tủ lạnh khoảng 1 – 2 tháng) trước khi trồng để đảm bảo cây ra hoa đẹp. Thời điểm trồng tốt nhất là mùa thu (tháng 10 – 11).

Yêu cầu đất tơi xốp, màu mỡ, thoát nước cực tốt. Đất hơi kiềm nhẹ hoặc trung tính (pH 6 – 7.5) là phù hợp. Nên trộn đất với phân hữu cơ hoai mục, cát hoặc đá perlite.

  • Trồng vào chậu hoặc ngoài vườn. Nếu trồng chậu (đường kính 10 – 15cm cho 1 – 3 củ), đặt củ sao cho phần chóp củ nhô lên ngay trên mặt đất. Nếu trồng ngoài vườn, trồng sâu hơn, lấp đất phủ trên củ khoảng 5 – 15cm. Khoảng cách giữa các củ khoảng 15 – 18cm. Luôn đảm bảo vị trí trồng thoát nước tốt. Tưới đẫm nước ngay sau khi trồng.
  • Có thể trồng thủy canh bằng lọ chuyên dụng. Đặt củ lên miệng lọ sao cho đáy củ chỉ gần chạm mặt nước (không ngập trong nước). Ban đầu đặt trong tối và mát cho ra rễ, sau đó chuyển dần ra nơi sáng sủa, mát mẻ.
Hướng-dẫn-trồng-&-chăm-sóc-cây-dạ-lan-hương
Hướng-dẫn-trồng-&-chăm-sóc-cây-dạ-lan-hương
  • Sau khi trồng (hoặc sau xử lý lạnh), cây cần nhiệt độ mát mẻ để phát triển rễ và mầm. Khi cây bắt đầu mọc lá và vòi hoa, cần đặt ở nơi có nắng đầy đủ để thân lá cứng cáp, hoa đậm màu. Nhiệt độ ra hoa lý tưởng là 15 – 20°C.
  • Giữ đất ẩm đều nhưng không sũng nước trong suốt quá trình cây mọc lá và ra hoa. Tưới nước khi lớp đất mặt bắt đầu khô. Tránh để đất bị úng nước vì củ rất dễ bị thối.
  • Bón lót phân tan chậm hoặc hữu cơ khi trồng. Trong giai đoạn cây đang phát triển lá và chuẩn bị ra hoa, có thể bón phân lỏng cân đối pha loãng định kỳ 2 – 4 tuần/lần. Sau khi hoa tàn, bón thêm phân giàu Lân và Kali để nuôi củ cho năm sau. Ngừng bón phân hoàn toàn khi lá bắt đầu vàng úa.

Sau khi hoa tàn & Bảo quản củ:

  • Cắt bỏ ngay cành hoa đã tàn sát gốc (để cây không tốn sức nuôi quả/hạt). Giữ nguyên bộ lá cho đến khi chúng tự vàng úa hoàn toàn (để lá quang hợp nuôi củ).

Khi lá đã vàng úa và khô hẳn (thường vào cuối xuân/đầu hè, trước mùa mưa), nên đào củ lên. Làm sạch đất cát, cắt bỏ rễ và lá khô, phơi củ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Sau khi củ khô hoàn toàn, bảo quản trong túi lưới hoặc giấy báo ở nơi khô ráo, mát mẻ, tối cho đến mùa thu năm sau trồng lại. Việc đào củ lên bảo quản giúp tránh thối củ do mưa mùa hè và giúp hoa năm sau đẹp hơn.

  • Để củ trong đất: Có thể để củ lại trong đất nếu đất cực kỳ khô ráo trong mùa hè và khí hậu không quá nóng ẩm, nhưng hoa năm sau có thể nhỏ và thưa hơn.

2. Phòng trừ sâu bệnh

Lan dạ hương tương đối ít bị côn trùng gây hại. Vấn đề nghiêm trọng và phổ biến nhất là các bệnh thối củ do vi khuẩn hoặc nấm gây ra. Các bệnh này thường phát sinh khi củ bị tổn thương cơ học trong quá trình xử lý, đất trồng bị úng nước, hoặc điều kiện bảo quản và trồng (nhiệt độ, độ ẩm) không phù hợp. Biểu hiện thường là củ bị mềm nhũn, đổi màu (nâu, vàng), trong suốt, có mùi hôi hoặc xuất hiện lớp mốc trắng/xanh lục, cuối cùng làm chết cây.

Ngoài ra, cây có thể bị bệnh mốc xám (Botrytis) trên lá và hoa nếu thời tiết quá ẩm ướt, hoặc gặp các vấn đề sinh lý (thối nụ, ngọn hoa bị xanh, vẹo ngồng hoa, hoa nở ngược từ đỉnh xuống…) nếu quá trình xử lý lạnh cho củ không đúng kỹ thuật (sai nhiệt độ hoặc thời gian).

Biện pháp phòng trừ là chính:

  • Sử dụng củ giống sạch bệnh, kiểm tra kỹ trước khi trồng.
  • Xử lý khử trùng củ giống và đất trồng nếu cần (dùng đất mới hàng năm là tốt nhất).
  • Đảm bảo đất thoát nước cực tốt và tưới nước hợp lý, tránh úng nước tuyệt đối.
  • Kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình bảo quản củ và giai đoạn trồng, đặc biệt là giai đoạn xử lý lạnh.
  • Thao tác nhẹ nhàng, tránh làm tổn thương củ giống.
  • Loại bỏ ngay lập tức những củ hoặc cây có dấu hiệu bị bệnh để tránh lây lan.
  • Đảm bảo thông thoáng tốt cho cây.
đề-phòng-các-loại-sâu-bệnh-có-thể-gặp-phải-ở-hoa
đề-phòng-các-loại-sâu-bệnh-có-thể-gặp-phải-ở-hoa

IV. Phương pháp nhân giống

1. Tách củ con

Cây Lan dạ hương tự nhiên đẻ rất ít củ con (thường chỉ 1 – 2 củ mỗi năm). Khi đào củ mẹ lên vào mùa hè (khoảng tháng 6, sau khi lá đã tàn hoàn toàn), có thể nhẹ nhàng tách rời các củ con đã hình thành ở gốc ra khỏi củ mẹ. Củ con này thường nhỏ và cần nuôi dưỡng khoảng 3 năm mới đủ kích thước để có thể ra hoa.

Kích thích tạo củ con: Để tăng nhanh số lượng củ giống, người ta thường áp dụng các kỹ thuật xử lý đặc biệt trên củ mẹ lớn trong giai đoạn ngủ hè (sau khi đã thu hoạch và làm khô củ). Có hai kỹ thuật chính:

  • Khoét đáy củ (Scooping): Dùng dụng cụ chuyên dụng khoét bỏ hoàn toàn phần đế (nơi rễ mọc ra) của củ mẹ. Kỹ thuật này tạo ra rất nhiều củ con xung quanh vết khoét nhưng đòi hỏi kỹ thuật cao và dễ làm hỏng củ mẹ nếu không cẩn thận.
  • Khía đáy củ (Notching): Dùng dao sắc tạo một vài vết cắt sâu (hình chữ thập hoặc song song) vào phần đế củ. Cách này an toàn hơn cho củ mẹ nhưng tạo ra ít củ con hơn so với khoét đáy. Sau khi xử lý (khoét hoặc khía), củ mẹ cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát (có thể treo ngược) cho đến mùa thu. Các củ con nhỏ sẽ hình thành từ các mô bị tổn thương xung quanh vết cắt/khoét. Đem củ mẹ cùng các củ con này trồng lại bình thường vào mùa thu.
trồng-&-nhân-giống-dạ-lan-hương-chủ-yếu-từ-củ
trồng-&-nhân-giống-dạ-lan-hương-chủ-yếu-từ-củ

2. Gieo hạt

Phương pháp này chủ yếu chỉ dùng trong lai tạo giống mới vì cây con phát triển rất chậm, cần 4-5 năm mới có thể ra hoa và có thể không giữ được đặc tính của cây bố mẹ. Nếu gieo, nên gieo hạt vào mùa thu, hạt sẽ nảy mầm vào cuối đông/đầu xuân năm sau. Hạt giống có thể giữ được sức nảy mầm trong khoảng 3 năm nếu bảo quản tốt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.