Cúc vạn thọ là một chi thực vật có tên khoa học là Tagetes, chi này có khoảng 60 loài cây thân thảo sống hàng năm hoặc lâu năm. Đây cũng là tên của một vị thần Etruscan. Nó là một “kẻ bảo vệ” quan trọng cho vườn rau vì mùi của nó có thể xua đuổi những kẻ phá hoại cây trồng trên không hoặc dưới lòng đất như tuyến trùng, rệp, bướm trắng. Nó cũng tạo ra một chất (thiophene) có tác dụng ức chế sự phát triển của một số loại cỏ dại. Hoa có màu vàng, cam hoặc nâu đỏ nở rất lâu nên cũng được trồng làm hoa cắt cành.
Contents
I. Các loài chính & đặc điểm hình thái
1. Đặc điểm hình thái chung
Cây thuộc chi Cúc Vạn Thọ chủ yếu là cây thân thảo sống hàng năm (một số ít là cây lâu năm hoặc bán bụi). Chiều cao cây rất thay đổi tùy loài và giống, thường từ 30 cm đến 1.2 mét. Thân cây mọc thẳng, thường phân nhánh nhiều, không lông. Toàn cây thường có mùi thơm hoặc hắc đặc trưng do chứa các tuyến dầu.
- Lá thường mọc đối ở phần dưới thân và mọc cách ở phần trên. Lá là lá kép lông chim hoặc lá bị xẻ sâu dạng lông chim. Các lá chét hoặc thùy lá thường có hình mác hoặc thuôn dài, mép lá có thể có răng cưa. Đặc điểm dễ nhận biết là trên phiến lá thường có các tuyến dầu dạng chấm hoặc đường nhìn thấy được khi soi ngược sáng. Lá thường có màu xanh lục đậm hoặc xanh vàng.
- Cụm hoa (Đầu – Capitulum) đặc trưng của họ Cúc, thường mọc đơn độc ở đỉnh cành. Kích thước cụm hoa rất đa dạng tùy loài và giống, từ 2-5 cm đến 15 cm.
- Quả thuộc dạng quả bế (achene) (quả khô, không tự mở, chỉ chứa 1 hạt). Quả hình dải hoặc dải – thuôn dài, gốc quả hẹp lại, vỏ quả thường có các đường gờ dọc. Mào lông (Pappus) nằm ở đỉnh quả bế (giúp phát tán), gồm 3 – 10 vảy hoặc sợi cứng không đều nhau một số vảy/sợi có thể dính liền với nhau ở gốc.
Cây có thể ra hoa liên tục trong thời gian dài, thường từ mùa xuân hè đến mùa thu (khoảng tháng 4 – 10). Mỗi bông hoa có thể bền 1 – 2 tuần. Quả hình thành và chín sau đó. Cây thường tàn lụi vào cuối mùa thu hoặc khi gặp lạnh (đối với cây hàng năm).

2. Đặc điểm sinh trưởng chung
Cúc vạn thọ thích môi trường ấm áp, ẩm ướt và nhiều nắng, ưa ẩm, chịu được hạn hán. Nhiệt độ sinh trưởng thích hợp nhất là 15 – 25°C, nhiệt độ thích hợp trong thời kỳ ra hoa là 18 – 20°C, độ ẩm không khí tương đối của môi trường là 60 – 70%, nhiệt độ không được thấp hơn 5°C hoặc cao hơn 30°C. Dưới 10°C thì tốc độ tăng trưởng của cây đã chậm lại rồi. Cây ưa sáng, đủ ánh nắng rất có lợi cho việc phát triển giúp thân ngắn, cứng cáp, hoa có màu sắc rực rỡ.
Đây là loại cây ưa ánh sáng, đủ ánh sáng thì cây thấp, cứng cáp và hoa có màu sắc rực rỡ còn thiếu nắng thì thân và lá mềm và mảnh, hoa ít và nhỏ. Nó không có yêu cầu khắt khe về đất nhưng thích đất thịt pha cát màu mỡ, thoát nước tốt.
3. Loài điển hình
| Đặc điểm | Vạn thọ châu Phi (Cao) | Vạn thọ Pháp (Lùn) |
Vạn thọ lá nhuyễn (Nhỏ)
|
| Tên Khoa học | Tagetes erecta | Tagetes patula |
Tagetes tenuifolia
|
| Tên tiếng Anh | African Marigold | French Marigold |
Signet Marigold, Lemon Marigold
|
| Nguồn gốc | Mexico | Mexico, Guatemala |
Mexico, Nam Mỹ
|
| Chiều cao phổ biến | Cao (50-120 cm) | Trung bình/Thấp (15-45 cm) |
Thấp (10-50 cm, thường <30cm)
|
| Lá | Kép lông chim, lá chét tương đối lớn | Kép lông chim |
Kép lông chim, lá chét rất mảnh
|
| Kích thước cụm hoa | Rất lớn (6-15 cm) | Trung bình (3-5 cm) | Nhỏ (2-3 cm) |
| Dạng hoa phổ biến | Thường là hoa kép dày đặc (pompon) | Đơn hoặc kép (thường phẳng hơn) |
Thường là hoa đơn (ít giống kép)
|
| Màu sắc hoa chủ yếu | Vàng, Cam, Trắng kem | Vàng, Cam, Nâu đỏ, Phối màu sặc sỡ |
Vàng, Cam (thường có sắc vàng chanh)
|
| Mùi hương (lá/hoa) | Nồng đặc trưng của Vạn thọ | Nồng đặc trưng của Vạn thọ |
Thường có mùi chanh hoặc thơm nhẹ
|
| Tổng bao (dưới hoa) | Thường màu xanh lục | Thường nhỏ, có thể ánh nâu đỏ |
Nhỏ, màu xanh lục
|
| Công dụng chính | Hoa cắt cành, trồng luống, bồn lớn | Trồng luống, viền, chậu nhỏ/vừa |
Trồng viền, chậu, ẩm thực (lá, hoa)
|
| Độ chịu nhiệt | Tốt hơn | Kém hơn (khó ra hoa >30°C) | Tương đối tốt |
| Độ sai hoa (ngày ngắn) | Kém hơn | Tốt hơn | Tốt |
II. Tác dụng & ý nghĩa của hoa
1. Tác dụng
1.1. Cảnh quan
Đây là cây hoa cảnh rất phổ biến, được trồng rộng rãi trong bồn hoa, chậu cảnh hoặc làm hoa cắt cành nhờ màu sắc rực rỡ (vàng, cam, đỏ…), dễ trồng và thời gian nở hoa kéo dài.
1.2. Thực phẩm & Dược liệu
Hoa Vạn thọ (đặc biệt các giống màu cam đậm) rất giàu carotenoid (nhất là Lutein). Chất này được chiết xuất thương mại để dùng làm phụ gia màu thực phẩm tự nhiên (cho cơm, bánh kẹo, rau củ…), phụ gia thức ăn chăn nuôi và quan trọng hơn là sản xuất thực phẩm chức năng tốt cho sức khỏe (hỗ trợ bảo vệ mắt, chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch…). Theo kinh nghiệm dân gian, cây còn được dùng để điều trị các vấn đề tiêu hóa (táo bón, đầy hơi), ho, bệnh ngoài da…
1.3. Kiểm soát sinh học
Rễ và các bộ phận khác của cây vạn thọ chứa các chất tự nhiên (như Alpha-terthienyl, Thiophene) có khả năng tiêu diệt hiệu quả nhiều loại tuyến trùng gây hại trong đất (như tuyến trùng gây nốt sần, gây thối rễ…). Do đó, nó thường được trồng xen canh như một “cây trồng bầu bạn” (companion plant) hoặc trồng luân canh như một biện pháp thuốc trừ sâu sinh học tự nhiên rất hữu hiệu để bảo vệ các loại cây trồng khác (rau màu, cây ăn quả…). Mùi hương của cây cũng giúp xua đuổi một số côn trùng gây hại và ức chế cỏ dại.
2. Ý nghĩa
Cúc vạn thọ mang ý nghĩa tốt lành từ lâu được coi là loài hoa phù hợp để tặng cho người lớn tuổi.
Truyền thuyết khoảng 500 năm trước, một sĩ quan người Tây Ban Nha tới Mexico và tình cờ phát hiện ra loài hoa này ở một vùng quê, ông thấy chúng rất dễ thương nên đã mang hạt về châu Âu. Khi đó, nhiều người thấy đầy hoa vàng nên dùng để thờ trước tượng Đức Mẹ Đồng Trinh.
Cũng có người kể rằng có một vị quan chức quận tổ chức sinh nhật lần thứ 60, để tăng thêm không khí, quản gia đã đặt hai hàng chậu hoa ở cổng, ông ta hỏi đây là loại hoa gì thì quản gia đáp là “Hoa cúc có cánh hoa hôi” nhưng vị kia lại nghe nhầm là cúc vạn thọ. Quản gia vội khen: “Vâng, chúc ông trường thọ.” Từ đó, tên cúc vạn thọ lan rộng.
III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc hoa
1. Trồng & chăm sóc hoa
Gieo hạt (nảy mầm tốt ở 20 – 27°C) hoặc trồng cây con vào mùa xuân khi thời tiết ấm áp. Cây không kén đất nhưng ưa đất tơi xốp, màu mỡ, thoát nước tốt. Nếu đất nặng hoặc thoát nước kém cần cải tạo hoặc làm luống cao. Trồng cây cách nhau 15 – 30cm tùy theo độ lớn của giống.

- Cây ưa nắng đầy đủ (cần ít nhất 6 giờ nắng/ngày) và khí hậu ấm áp (tối ưu 15 – 25°C). Cây chịu nóng tốt (đặc biệt Vạn thọ châu Phi) nhưng không chịu được sương giá (sẽ chết khi gặp lạnh). Thiếu nắng cây sẽ vươn dài, yếu và ít hoa.
- Tưới nước khi lớp đất mặt bắt đầu khô. Cây chịu hạn tương đối nhưng cần tưới đủ nước trong mùa hè nóng bức để phát triển tốt và ra hoa nhiều. Tránh tưới quá nhiều gây úng nước, nhất là trong mùa mưa hoặc khi trồng chậu.
- Cây không cần nhiều phân bón. Bón quá nhiều phân, đặc biệt là phân giàu đạm (N), sẽ làm cây tốt lá nhưng ít hoa. Chỉ cần bón lót phân hữu cơ khi trồng hoặc bón bổ sung phân lỏng cân đối hoặc giàu Lân (P) pha loãng 2 – 4 tuần/lần cho cây trồng chậu trong giai đoạn ra hoa rộ.
- Thường xuyên ngắt bỏ hoa tàn (kể cả cuống hoa) là việc rất quan trọng để khuyến khích cây ra hoa liên tục và kéo dài. Bấm ngọn khi cây còn nhỏ (cao khoảng 10 – 15cm, bấm 2 – 3 lần) để cây phân nhánh nhiều, tạo thành bụi tròn và sai hoa hơn. Có thể cắt tỉa lại toàn bộ cây vào giữa hè nếu cây mọc quá cao hoặc già yếu để cây trẻ lại và tiếp tục nở hoa vào mùa thu. Các giống Vạn thọ châu Phi cao có thể cần cắm cọc đỡ.
Nên cắt cành thu hoạch hoa khi nhiệt độ thấp và độ ẩm cao. Thông thường, chúng được thu hoạch 1 – 2 ngày trước khi ra hoa hoặc khi có 4 – 6 cánh hoa. Sau khi cắt 1 giờ thì cho vào thau nước để hút nước, phân loại theo chiều dài, buộc thành bó và bọc trong giấy giấy bóng. Nếu cần bảo quản thì nên giữ trong nhiệt độ 1 – 2°C.
2. Phòng trừ sâu bệnh
Cây Vạn thọ tương đối khỏe mạnh, ít sâu bệnh. Cần chú ý bệnh mốc xám (nếu thời tiết ẩm ướt, trồng quá dày, thiếu thoáng gió), thối rễ/thân (do úng nước). Sâu hại có thể gặp là nhện đỏ, rệp vừng, sâu ăn lá. Phòng trừ tốt nhất bằng cách trồng cây nơi thông thoáng, thoát nước tốt, tưới nước hợp lý và xử lý sớm khi phát hiện sâu bệnh bằng các biện pháp an toàn hoặc thuốc bảo vệ thực vật phù hợp, được phép sử dụng.
IV. Phương pháp nhân giống
1. Gieo hạt
Đây là phương pháp phổ biến nhất. Thời điểm gieo tốt nhất là mùa xuân (tháng 3 – 4) hoặc đầu mùa mưa khi nhiệt độ ấm áp (20 – 25°C là lý tưởng cho việc nảy mầm). Do hạt khá nhỏ, nên gieo vào khay ươm hoặc gieo thẳng ra luống đã chuẩn bị đất tơi xốp, ẩm. Rắc hạt lên bề mặt, phủ một lớp đất rất mỏng hoặc chỉ cần ấn nhẹ hạt xuống và giữ ẩm liên tục. Hạt thường nảy mầm sau khoảng 1 tuần. Khi cây con có 2 lá thật (hoặc cao khoảng 5cm và có 7 – 8 lá) thì có thể cấy sang chậu riêng hoặc trồng ra luống với khoảng cách thích hợp. Cây con phát triển tương đối nhanh, có thể ra hoa sau khoảng 2 tháng kể từ khi gieo.


2. Giâm cành
Phương pháp này cũng rất dễ thành công, đặc biệt là trong mùa sinh trưởng (xuân hè/mùa mưa). Cắt các ngọn non khỏe mạnh dài khoảng 8 – 12 cm từ cây mẹ. Loại bỏ các lá ở phần gốc cành giâm. Cắm phần gốc vào giá thể ẩm, tơi xốp, thoát nước tốt (có thể cắm 3 cành vào một chậu nhỏ). Tưới nước đủ ẩm sau khi giâm và che nắng nhẹ trong vài ngày đầu. Đặt ở nơi ấm áp. Cành ra rễ nhanh chóng (thường trong vòng 2 – 4 tuần) và có thể ra hoa sau khoảng 1 tháng kể từ khi giâm thành công và được chuyển ra nơi đủ nắng.
