Cây lá bỏng hay cây thuốc bỏng, ngôn ngữ Nam Bộ (Việt Nam) gọi là cây sống đời ta, đây là loài cây bản địa của Madagascar. Cây sống đời có tên khoa học là Kalanchoe pinnata (tên cũ Bryophyllum pinnatum). Vào thế kỷ 17, các nhà thực vật học đã phát hiện ra loài nguyên thủy ở Madagascar, được trồng vườn vì nụ tươi, cánh hoa chắc khỏe, thời gian ra hoa dài và khả năng thích nghi cực kỳ mạnh mẽ, hiện nay nó đã trở thành loài cây được trồng rộng rãi trên khắp thế giới.

Vì hoa nở vào mùa đông xuân và có nhiều màu sắc đẹp mắt, tên hoa mang ý nghĩa bình an, phúc lành nên thường được sử dụng trong các tác phẩm lễ hội dịp Tết Nguyên đán và Giáng sinh.

I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng

1. Đặc điểm hình thái

Cây Sống đời là cây thân thảo mọng nước, sống lâu năm, thường cao 40 – 150 cm (có thể tới 2 mét). Thân cây mập mạp, mọc thẳng đứng, thường phân nhánh, không có lông, có các đốt khá rõ ràng. Phần thân trên thường có màu đỏ tía và nhiều lỗ bì hình elip, phần thân gốc đôi khi hơi hóa gỗ một chút.

  •  mọng nước, dày, mọc đối xứng trên thân. Hình dạng lá thay đổi tùy theo vị trí trên cây và độ tuổi: các lá phía dưới thường là lá đơn, hình trứng thuôn dài; trong khi các lá phía trên thường là lá kép lông chim lẻ với 3 – 5 lá chét. Kích thước của lá đơn hoặc lá chét thường dài 6 – 10 cm, rộng 3 – 6 cm. Đầu lá tù tròn, gốc lá tròn hoặc hình nêm, mép lá có các khía răng cưa tròn. Điểm độc đáo và nổi bật nhất là tại khe của các răng cưa trên mép lá rất dễ hình thành các chồi non (cây con). Các cây con này khi đủ lớn sẽ tự rụng xuống đất ẩm và bén rễ để phát triển thành cây mới. Cuống lá dài 2.5 – 5 cm, thường có màu tím, phần gốc cuống rộng và hơi ôm lấy thân.
  • Cụm hoa mọc ở đỉnh thân, dạng chùy lớn, phân nhánh nhiều, có thể dài 10 – 40 cm. Hoa rất nhiều, đặc biệt là luôn rủ xuống giống như những chiếc đèn lồng hay chuông nhỏ. Hoa lưỡng tính.
    • Đài hoa: Có dạng hình chuông hoặc hình ống, phồng to, chất màng mỏng, dài 2.5 – 4 cm. Màu sắc đài hoa thường là xanh lục nhạt hoặc trắng vàng, đôi khi có pha chút ánh đỏ hoặc tím ở phần đỉnh.
    • Tràng hoa: Hình ống, dài hơn đài hoa một chút (thường dài 3 – 5 cm). Phần gốc ống hơi phình ra hình cầu, phần giữa ống thắt lại, và miệng ống loe ra thành 4 thùy hình mác, nhọn đầu. Các thùy này thường chìa ra khỏi miệng của đài hoa. Màu sắc tràng hoa thường là đỏ nhạt, đỏ tía hoặc hồng tím.
    • Nhị & Nhụy: Có 8 nhị, đính ở gần gốc ống tràng, chia thành 2 vòng. Bầu nhụy thường gồm 4 lá noãn, phần trên rời nhau, phần gốc hợp lại. Mỗi lá noãn có một vảy nhỏ ở gốc.
  • Quả thường gồm 4 quả đại nhỏ nằm bên trong đài và tràng hoa khô không rụng. Mỗi quả đại chứa rất nhiều hạt cực kỳ nhỏ, hình thuôn dài, có các đường sọc dọc trên vỏ hạt.

Cây thường ra hoa vào mùa xuân (tháng 3 – 5). Quả hình thành và chín vào mùa xuân hè (tháng 4 – 6).

Đặc-điểm-hình-thái-&-sinh-trưởng-của-sống-đời
Đặc-điểm-hình-thái-&-sinh-trưởng-của-sống-đời

2. Đặc điểm sinh trưởng

Cây ưa môi trường ấm áp, ẩm ướt, có nắng và thông gió tốt, vào mùa đông tốt nhất nên giữ nhiệt độ >2°C để an toàn cây sống sót qua mùa đông. Những mầm nhỏ rơi khỏi rễ có thể sống tốt ngay cả khi đất khô, có lẽ vì lá của chúng chứa được nhiều nước. Nếu điều kiện chăm sóc thích hợp, cây sống đời có thể sống hơn 10 năm.

II. Tác dụng & ý nghĩa của cây

1. Tác dụng

1.1. Cảnh quan

Sống đời được ưa chuộng trồng làm cảnh nhờ hình dáng lá độc đáo (với các cây con mọc ra từ mép lá), dáng cây đẹp, dễ trồng và cực kỳ dễ nhân giống. Cây thích hợp để trồng trong chậu trang trí nội thất, sân vườn, nhà kính hoặc làm nguyên liệu trang trí cho các tiểu cảnh, non bộ.

1.2. Dược liệu

Theo Y học dân gian nhiều nơi (bao gồm cả Việt Nam và các nước Caribê), toàn cây (rễ, thân, lá, hoa) đều được sử dụng làm thuốc. Cây có vị đắng, chua, tính hàn (mát). Công dụng chính được ghi nhận là thanh nhiệt, giải độc, lương huyết chỉ huyết (mát máu, cầm máu), tiêu sưng giảm đau, kháng viêm, lợi tiểu.

  • Dùng ngoài: Phổ biến nhất là dùng lá tươi giã nát hoặc hơ nóng để đắp trị bỏng, vết thương chảy máu, mụn nhọt, sưng tấy, bầm tím, đau khớp, viêm tai giữa, bệnh ngoài da (ngứa, chàm…). Nấu nước lá để tắm hoặc rửa vết thương.
  • Dùng trong: Nước ép hoặc nước sắc từ lá/rễ/hoa được dùng để trị các chứng xuất huyết (nôn máu, chảy máu cam, tiểu ra máu…), ho do nhiệt phổi, viêm họng, viêm phế quản, kiết lỵ, nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận, bệnh phụ khoa, thậm chí cả lao phổi hoặc huyết áp cao…

Cây chứa nhiều hoạt chất như flavonoid, tannin, polysaccharid, enzyme, axit hữu cơ, vitamin và khoáng chất. Nghiên cứu cho thấy cây có hoạt tính kháng khuẩn, chống viêm, bảo vệ dạ dày, kích thích miễn dịch…

Việc sử dụng cây Sống đời làm thuốc, đặc biệt là dùng đường uống, cần phải có sự hiểu biết, kinh nghiệm và tốt nhất là theo sự chỉ định, hướng dẫn chặt chẽ của thầy thuốc hoặc bác sĩ có chuyên môn. Chống chỉ định dùng cho phụ nữ có thai, người mắc bệnh gan, thận hoặc tiểu đường. Không được tự ý sử dụng hoặc dùng quá liều vì có thể gây tác dụng phụ không mong muốn.

1.3. Ẩm thực

 Lá non và thân non của cây có thể được dùng làm rau ăn (như thay thế rau bina), được cho là có tác dụng thanh nhiệt, giải thử (làm mát trong mùa hè).

2. Ý nghĩa

III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây

Yêu cầu đất thoát nước cực kỳ tốt là bắt buộc. Nên dùng đất dành cho xương rồng, sen đá hoặc tự trộn đất với tỷ lệ lớn cát, đá perlite, đá pumice, xỉ than… Nên thay chậu 1-2 năm một lần vào mùa xuân hoặc hè khi bộ rễ đã ăn kín chậu.

Hướng-dẫn-trồng-&-chăm-sóc-cây sống-đời
Hướng-dẫn-trồng-&-chăm-sóc-cây sống-đời
  • Cây rất ưa nắng, cần đặt ở nơi có ánh nắng đầy đủ quanh năm để cây cứng cáp và sai hoa. Trong nhà nên đặt ở cửa sổ nhiều nắng nhất. Cây ưa nhiệt độ ấm áp vừa phải (khoảng 15 – 25°C). Không chịu được lạnh, cần được bảo vệ khỏi sương giá và giữ nhiệt độ trên 5 – 10°C vào mùa đông.
  • Là cây mọng nước nên chịu hạn tốt và rất sợ úng. Chỉ tưới nước khi đất trong chậu đã khô hoàn toàn. Khi tưới, tưới thật đẫm cho nước chảy hết ra ngoài rồi để đất khô hẳn trong vài ngày hoặc cả tuần mới tưới lại. Giảm tưới tối đa hoặc ngừng hẳn vào mùa đông lạnh. Cây ưa thông thoáng gió, tránh nơi quá ẩm ướt dễ gây bệnh nấm.
  • Cây không cần nhiều phân bón. Chỉ cần bón phân tan chậm một lần vào đầu mùa xuân, hoặc bón phân bón lỏng cân đối hoặc loại giàu Lân-Kali pha thật loãng (1/4 – 1/2 liều) khoảng 1 tháng một lần trong giai đoạn cây sinh trưởng và ra hoa (thường là xuân hè thu). Ngừng bón phân hoàn toàn vào mùa đông.
  • Thường xuyên ngắt bỏ các cuống hoa đã tàn sát gốc để cây sạch đẹp và khuyến khích ra hoa tiếp. Sau đợt hoa chính (thường vào cuối xuân hoặc hè), có thể cắt tỉa lại toàn bộ thân cành (cắt ngắn còn khoảng 1/3 hoặc thấp hơn) để cây trẻ hóa, mọc chồi mới và ra hoa vào đợt sau.

Cây tương đối khỏe mạnh nếu trồng đúng cách. Vấn đề chính cần phòng ngừa là bệnh thối gốc/thân do tưới quá nhiều nước hoặc đất bí chặt. Nếu môi trường quá ẩm ướt, thiếu thoáng gió có thể bị bệnh mốc xám hoặc phấn trắng. Sâu hại có thể gặp là rệp vừng (trên nụ/hoa/lá non), rệp sáp/vảy. Phòng trừ bằng cách giữ cây thông thoáng, sạch sẽ, tưới nước đúng cách và xử lý sớm khi phát hiện sâu bệnh.

Tại sao cây không nở hoa?

Có thể có một số lý do khiến quá trình này bị gián đoạn và chủ yếu liên quan tới điều kiện chăm sóc, ví dụ:

  • Tưới nước sai cách;
  • Thiếu ánh sáng;
  • Nhiệt độ không phù hợp;
  • Thiếu bón phân hoặc đất quá bão hòa chất dinh dưỡng.

IV. Phương pháp nhân giống

Cây sống đời nổi tiếng với khả năng nhân giống sinh dưỡng cực kỳ dễ dàng và đa dạng, bao gồm mọc cây con trên lá, giâm lá, giâm cành, tách bụi và gieo hạt.

1. Cây con

Đây là phương pháp nhân giống đặc trưng và phổ biến nhất. Các chồi non sẽ tự động hình thành trong các khía răng cưa dọc theo mép của những chiếc lá trưởng thành, có thể phát triển cả lá và rễ non ngay khi còn bám trên lá mẹ, chúng hút ẩm từ không khí. Khi đủ lớn và gặp điều kiện thuận lợi (hoặc khi lá mẹ già/rụng), chúng sẽ tự tách ra, rơi xuống đất và bén rễ để phát triển thành cây mới độc lập. Bạn chỉ cần thu thập các cây con đã tự rụng hoặc nhẹ nhàng tách các cây con đã đủ lớn trên mép lá và trồng vào đất ẩm là được.

Phương-pháp-nhân-giống-cây-sống-đời
Phương-pháp-nhân-giống-cây-sống-đời

2. Giâm lá

Có thể thực hiện vào mùa xuân hè (tháng 4 – 7) và mùa thu (tháng 9).

  • Giâm nguyên lá: Cắt hoặc bẻ một lá khỏe mạnh (tốt nhất là tách sát gốc lá), sau đó đặt lá nằm phẳng trên bề mặt giá thể ẩm, thoát nước tốt. Các cây con sẽ mọc ra từ các khía răng cưa trên mép lá.
  • Giâm đoạn lá: Có thể cắt lá thành từng đoạn nhỏ, để vết cắt hơi se khô trong bóng râm rồi cắm phần gốc của đoạn lá vào giá thể. Cây con sẽ mọc ra từ gốc vết cắt.

3. Giâm cành

Thực hiện vào mùa xuân hè hoặc cuối hè đầu thu. Cắt các đoạn thân hoặc cành khỏe mạnh dài khoảng vài đốt lá (ví dụ: 5 – 10cm, có 2 – 3 đốt). Loại bỏ các lá ở gốc cành giâm. Có thể để vết cắt hơi se khô 1 – 2 ngày. Cắm cành giâm vào giá thể ẩm, thoát nước tốt (như cát hoặc hỗn hợp than bùn, perlite). Giữ ẩm và đặt nơi bóng râm sáng. Cây ra rễ khá dễ dàng, thường sau vài tuần (khoảng 15 – 30 ngày).

4. Tách bụi

Áp dụng cho những bụi cây đã phát triển lớn, có nhiều thân hoặc chồi gốc. Thực hiện tốt nhất vào mùa xuân (tháng 3 – 5), thường kết hợp khi thay chậu. Cẩn thận lấy cây ra khỏi chậu, dùng dao sạch hoặc tay chia tách các bụi/chồi gốc (đảm bảo mỗi phần có đủ rễ) và trồng riêng.

5. Gieo hạt

Ít phổ biến hơn do hạt rất nhỏ và các phương pháp nhân giống sinh dưỡng ở trên quá dễ dàng và hiệu quả. Nếu có hạt, cần gieo trên bề mặt giá thể ẩm, mịn, đã khử trùng, không phủ đất hoặc chỉ phủ một lớp cực mỏng. Giữ ẩm và ấm (khoảng 20 – 25°C). Hạt có thể nảy mầm sau vài tuần. Cây con phát triển khá chậm ban đầu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.