Sala có tên khoa học là Shorea Robusta, là một loài cây thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae) và có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới như Ấn Độ. Đây là một loài cây thân gỗ rụng lá có kích thước lớn, có thể cao tới 30m, được ứng dụng trong xây dựng nhà cửa hoặc chế biến nguyên liệu, phẩm. Đây cũng là loài cây đức Phật Thích Ca đã niết bàn.
Contents
I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng
1. Đặc điểm hình thái
Cây Ta La (hay Sa la) là loài cây gỗ lớn, rụng lá hơi muộn hoặc gần như thường xanh ở những nơi đủ ẩm. Cây có thể phát triển rất cao, đạt tới 30 – 40 mét, đường kính thân cây có thể lên tới 2 mét. Tán cây rộng, thường xòe ngang. Vỏ cây có màu xám đến nâu đỏ sẫm, khi cây già thì vỏ trở nên nứt nẻ và bong thành từng mảng vảy. Vỏ trong không phân lớp. Gỗ cứng, phần lõi gỗ có màu nâu sẫm. Cành non thường phủ một lớp lông nhám ngắn màu vàng nhạt dày đặc.
- Lá đơn, mọc cách. Có lá kèm nhỏ, hình mác, thường sớm rụng, có thể có vảy nhỏ. Cuống lá dài 2 – 2.5 cm, phủ lông nhám màu vàng nhạt. Phiến lá có hình trứng đến hình thuôn dài, chiều dài lá 10 – 40 cm chiều rộng 5 – 24 cm. Chất lá mỏng như da. Đầu lá nhọn dài, gốc lá tù hoặc hình tim. Gân giữa nổi rõ ở mặt dưới và dễ thấy ở mặt trên; có khoảng 12 cặp gân bên nổi rõ ở mặt dưới; hệ gân cấp ba xếp song song với nhau tạo thành hình thang dày đặc. Bề mặt lá thường nhẵn.
- Cụm hoa dạng chùy dài tới 25cm, các nhánh của chùy mang hoa xếp thành dạng chùm và thường chỉ mọc ở một bên của nhánh. Hoa gần như không có cuống. Lá bắc rất nhỏ, sớm rụng.
- Lá đài: Gồm 5 lá đài hình trứng, khi còn là nụ thì rất nhỏ (dài ~2mm), kích thước gần bằng nhau, phủ lông nhám màu vàng nhạt dày đặc. Sau khi hoa tàn, các lá đài này không rụng mà tồn tại và phát triển rất lớn, biến đổi thành các cánh của quả.
- Cánh hoa: Có 5 cánh hoa, xoắn mạnh với nhau khi còn trong nụ. Cánh hoa hình dải hẹp, dài 1 – 1.5 cm, rộng khoảng 5 mm. Màu sắc hoa thường là vàng kem, đôi khi có một sọc màu hồng chạy dọc giữa cánh hoa.
- Nhị: Số lượng nhị rất nhiều. Bao phấn có hình dạng giống cây đàn violon, phần gần đỉnh bao phấn có lông cứng. Phần phụ của trung đới (nối 2 bao phấn) ngắn, mập, thường nhô cao hơn đỉnh bao phấn một chút, có phủ lông cứng thưa thớt.
- Nhụy: Bầu nhụy hình trứng, phủ lông nhám màu vàng nhạt dày đặc.
- Quả là một quả kiên (quả khô, không tự mở, chứa 1 hạt), hình trứng (dài ~12mm, rộng ~5mm). Đặc điểm nổi bật và quan trọng nhất của quả cây Ta La là nó được bao bọc bởi các lá đài tồn tại dai, phát triển rất lớn và biến đổi thành các cánh, giúp quả phát tán theo gió.
Cây thường ra hoa vào cuối mùa khô, đầu mùa mưa (khoảng tháng 2 đến tháng 5). Quả hình thành và chín vào đầu đến giữa mùa mưa (khoảng tháng 5 đến tháng 7).

2. Đặc điểm sinh trưởng
Cây Sa la thường mọc thành quần thể trong các kiểu rừng thưa hoặc rừng xavan, ở độ cao dưới 800m so với mực nước biển. Cây phân bố ở vùng Đông Nam Tây Tạng (Trung Quốc), Bhutan, Ấn Độ và Nepal. (Đây là loài cây thiêng trong Phật giáo).
II. Tác dụng & ý nghĩa của cây
1. Tác dụng
4 năm sau khi trồng, cây bắt đầu cho thu hoạch quả, vỏ quả rất dày nhưng có thể bóc bằng tay, bên trong có chứa nhiều nước màu trắng trong, cùi và “hạt” ngọt rất ngon. Hạt dùng để chiết xuất tinh dầu, trong hạt chứa khoảng 12-19% dầu. Có thể nói dầu sala là một trong những thành phần mỹ phẩm tốt nhất cho da khô, da nứt nẻ. Ngoài ra, dầu sala còn có đặc tính làm se, chữa lành vết thương, làm sạch, làm dịu, chống viêm, giữ ẩm và sát trùng. Thành phần bao gồm gần một nửa chất béo bão hòa (48 – 63%), phần còn lại là chất béo không bão hòa đơn (37 – 43%), trong khi chứa rất ít chất béo không bão hòa đa (từ 0 – 4%).
2. Ý nghĩa
2.1. Truyền thuyết về cây sala
có vị trí linh thiêng trong Phật giáo, gắn liền với sự kiện Đức Phật Thích Ca nhập Niết Bàn tại thành Câu Thi Na (Kushinagar). Truyền thuyết kể rằng, tại nơi này có tám cây Sa La mọc thành bốn cặp đối xứng. Khi Đức Phật sắp nhập diệt, một nửa số cây (bốn cây) vì quá bi thương mà héo úa, biến sắc thành trắng bệch (tạo nên cảnh tượng “Hạc Lâm” – rừng hạc, hay còn gọi là “Song Thụ” – rừng cây đôi), trong khi bốn cây còn lại vẫn tươi tốt. Hiện tượng “bốn cây héo, bốn cây tươi” này được dùng để ví von về các cặp phạm trù đối đãi trong Phật pháp như “thường và vô thường”, “ngã và vô ngã”…
Cây Sa La (còn gọi là cây Niết Bàn) là một trong ba loài cây linh thiêng gắn liền với cuộc đời Đức Phật, cùng với cây Vô Ưu (Saraca indica – nơi Phật đản sinh) và cây Bồ Đề (Ficus religiosa – nơi Phật thành đạo).

2.2. Ý nghĩa
Ở Ấn Độ và Sri Lanka, sala được coi là một loài cây thiêng. Một số học giả tin rằng thiếu nữ dưới gốc cây là nữ thần sinh sản, vì vậy phụ nữ đã kết hôn ở địa phương, để cầu mong mang thai và sinh con, cũng sẽ ăn hoa Vô Ưu; để sinh ra những đứa trẻ khỏe mạnh và không lo âu, họ sẽ chạm vào thân cây; những người có tâm trạng không tốt đi dạo dưới gốc cây cũng có thể trở nên vui vẻ.
II. Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây
Trồng đất sâu, màu mỡ, ẩm và thoát nước tốt. Đào một hố có đường kính khoảng 60 cm, sâu 50 cm, bón lót bằng phân hữu cơ, nếu trông theo hàng thì các cây nên cách nhau 4 – 5m. Trong suốt thời gian sinh trưởng của cây thì cần giữ ẩm cho đất, xới đất và nhổ cỏ dại thường xuyên. Cây con cần được che bóng mát, việc cắt tỉa là không cần thiết.
III. Phương pháp nhân giống
Chủ yếu nhân giống bằng phương pháp gieo hạt, thu hoạch hạt từ cuối tháng 9 – 10. Quả nang có hình cầu, hơi lõm, màu nâu vàng là có thể thu hái, sau khi thu hoạch thì nên gieo ngay, những hạt không gieo có thể bảo quản trong cát nhưng tỷ lệ nảy mầm không cao, hạt sấy khô cũng khó nảy mầm.
Để gieo và ươm cây con, đào luống theo hàng cách hàng 20 – 30 cm, cây cách cây khoảng 10 cm. Mùa xuân năm sau có thể sẽ nảy mầm.
