Loài liễu mà chúng tôi muốn giới thiệu là loài liễu rủ có tên khoa học là Salix Babylonica dễ dàng nhận biết với tán cây rủ xuống như một người đang rất buồn. Loài này là kết quả lai giữa Salix × sepulcralis để nó có thể thích nghi với điều kiện của châu Âu. Loài này dễ dàng nhìn thấy ở nhiều nơi tại Việt Nam, đặc biệt gần ao hồ, đây là một loài thuộc chi Salix (chi Liễu), thuộc họ Salicaceae (họ Liễu), họ này có khoảng 400 loài phân bố khắp thế giới.

Contents
I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng
1. Đặc điểm hình thái
Liễu rủ là cây gỗ rụng lá theo mùa, có thể cao 8 – 18 mét, đường kính thân tới 70 cm. Vỏ cây màu nâu xám hoặc xám đậm, khi già có các vết nứt dọc sâu. Tán cây thưa, xoè rộng.
- Cành & Chồi: Đặc điểm nổi bật và dễ nhận biết nhất là các cành nhánh rất mảnh, dài, mềm mại và luôn rủ xuống rõ rệt, tạo nên dáng vẻ thướt tha đặc trưng. Cành non màu nâu vàng, nâu đỏ hoặc xanh nâu, nhẵn (hoặc ban đầu có lông tơ mịn rồi sớm rụng). Chồi mùa đông hình trứng, màu nâu nhạt, được bao bọc bởi một vảy dạng mũ.
- Lá đơn, mọc cách. Cuống lá ngắn (0.5 – 1 cm), đôi khi có lông mịn và hơi xoắn. Có lá kèm ở gốc cuống (rõ hơn ở cành non), hình trứng hoặc mác lệch, có răng cưa, thường rụng sớm. Phiến lá hình mác hẹp hoặc dải-mác, dài 8 – 16 cm, rộng 0.5 – 2 cm. Đầu lá nhọn dài, gốc lá hình nêm hoặc tròn. Mép lá có răng cưa nhỏ, đều. Mặt trên lá màu xanh lục hoặc xanh đậm, mặt dưới nhạt màu hơn và thường phủ một lớp phấn trắng (glaucous) nên nhìn có màu xanh xám bạc. Lá non có thể có lông tơ mượt như lụa ở cả hai mặt, sau trở nên nhẵn.
- Hoa: Hoa đơn tính khác gốc (có cây đực và cây cái riêng biệt). Hoa tự là một cụm hoa dày đặc hình trụ gọi là đuôi sóc (catkin), mọc ra từ các chồi bên, thường xuất hiện trước hoặc cùng lúc với lá vào đầu xuân.
- Cụm hoa đực: Hình trụ, dài 1.5 – 4 cm, có cuống ngắn, màu vàng (do bao phấn). Hoa đực nhỏ, không có cánh hoa/lá đài thực sự, chỉ có lá bắc và 2 nhị. Chỉ nhị có thể dính liền một phần ở gốc, gốc chỉ nhị có 2 tuyến mật màu vàng. Bao phấn màu vàng hoặc vàng đỏ. Lá bắc hình trứng hoặc mác, có lông.
- Cụm hoa cái: Ngắn và nhỏ hơn cụm hoa đực, dài 1 – 3 cm, có cuống, màu xanh lục nhạt. Hoa cái nhỏ, không cánh hoa/lá đài, chỉ có lá bắc và 1 bầu nhụy hình trứng hẹp, không cuống hoặc cuống rất ngắn, không lông hoặc hơi có lông ở gốc. Vòi nhụy ngắn, đầu nhụy chia 2 – 4 thùy. Gốc bầu có 1 tuyến mật. Lá bắc tương tự hoa đực.
- Quả & Hạt: Quả là quả nang nhỏ, hình nón hẹp hoặc trứng thuôn dài, dài 3 – 4 mm, màu nâu vàng lục. Quả chín rất nhanh và nứt thành 2 mảnh vào cuối xuân (tháng 4 – 5). Hạt rất nhỏ, bên trong quả nang, mỗi hạt được bao bọc bởi nhiều sợi lông trắng mịn như bông (coma), giúp hạt dễ dàng phát tán theo gió (thường gọi là “tơ liễu”). (Ở nhiều nơi chủ yếu trồng cây đực nên không có quả).
Cây ra hoa vào đầu xuân (tháng 3 – 4). Quả chín và phát tán hạt vào cuối xuân (tháng 4 – 5).

2. Đặc điểm sinh trưởng
Cây thích môi trường có nắng mạnh và ở những vùng ẩm ướt ven ao hồ, đầm lầy, sông suối. Sự phát triển của cây phụ thuộc rất nhiều vào đất ẩm, đất axit hoặc trung tính (không chứa đá vôi). Cây có khả năng chịu lạnh tương đối. Loài này phát triển nhanh và có thể cao tới 13 mét sau 15 năm nhưng từ sau 30 năm thì cây bắt đầu già yếu.
Cây liễu chủ yếu được tìm thấy ở vùng ôn đới của bán cầu Bắc, có nguồn gốc ở vùng đồng bằng Bắc Trung Quốc và đã được du nhập vào nhiều nước ở Châu Âu, Châu Á và Châu Mỹ.
II. Tác dụng & ý nghĩa của cây
1. Tác dụng
1.1. Cảnh quan
Liễu rủ rất được ưa chuộng trong cảnh quan nhờ dáng cây thướt tha với cành lá mềm mại rủ xuống và tốc độ sinh trưởng nhanh. Cây đặc biệt thích hợp trồng ven bờ nước (hồ, ao, sông, cầu…), tạo nên khung cảnh hữu tình (như “đào hồng liễu biếc” kinh điển). Cây cũng được dùng làm cây bóng mát sân vườn, cây đường phố và là loài cây quan trọng để bảo vệ bờ kè, bờ sông. Hoa đuôi sóc màu vàng xanh nở vào đầu xuân cũng rất dễ thương.
1.2. Kinh tế
Gỗ liễu có thể dùng làm đồ nội thất; cành nhánh dẻo dai dùng để đan lát (giỏ, rá…); vỏ cây chứa tanin dùng để chiết xuất chất thuộc da; lá có thể dùng làm thức ăn cho gia súc.
1.3. Dược liệu
Hầu hết các bộ phận của cây Liễu (lá, cành non, rễ, vỏ cây, mùn gỗ từ thân…) đều được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian với rất nhiều công dụng như thanh nhiệt, giải độc, trừ phong thấp, giảm đau, tiêu sưng, cầm máu, điều trị các bệnh đường hô hấp, tiết niệu, bệnh ngoài da, đau nhức xương khớp, thậm chí dùng làm gối giúp an thần. Việc sử dụng làm thuốc cần có sự hiểu biết và hướng dẫn của thầy thuốc hoặc người có chuyên môn. Tuyệt đối không nên tự ý áp dụng
2. Ý nghĩa
Liễu rủ có ý nghĩa văn hóa sâu sắc ở Đông Á, nổi bật với tục “chiết liễu tiễn biệt” tượng trưng cho sự lưu luyến và là hình ảnh quen thuộc trong thơ họa cổ điển. Cây mang biểu tượng kép: dáng rủ gợi nỗi buồn, nhưng cũng tượng trưng cho trí tuệ và sự hồi sinh. Liễu rủ còn xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp (nữ thần Hera), Trung Quốc (nữ thần Hằng Nga) và trong văn học, nghệ thuật phương Tây (Victor Hugo, George Sand, Monet).
III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây
1. Trồng cây
Liễu rủ rất dễ trồng, thích nghi với nhiều điều kiện khí hậu (ôn đới và cận nhiệt đới). Cây rất ưa nắng và ưa ẩm, phát triển tốt nhất khi trồng gần nguồn nước nhưng cũng cần đất thoát nước tốt ở mức độ nhất định để tránh thối rễ (trừ khi trồng sát mép nước tự nhiên). Đất trồng có độ pH từ hơi chua đến hơi kiềm (5.0 – 7.5) đều phù hợp. Cây cần không gian rộng để phát triển (trồng cách nhau 4 – 8m).
Thời điểm trồng tốt nhất là vào mùa cây ngủ nghỉ (cuối thu đến đầu xuân). Đào hố trồng rộng gấp 2 – 3 lần đường kính bầu rễ, sâu bằng chiều cao bầu rễ. Có thể trộn thêm phân hữu cơ vào đất lấp. Đặt bầu cây vào hố sao cho cổ rễ ngang bằng với mặt đất xung quanh. Lấp đất lại, ấn nhẹ và tưới nước thật đẫm sau khi trồng.

- Cây non trong 1 – 2 năm đầu cần tưới nước thường xuyên để giữ ẩm cho đất, giúp hệ thống rễ phát triển mạnh mẽ. Cây trưởng thành chịu hạn khá tốt nhưng sẽ phát triển tối ưu nếu được cung cấp đủ nước, đặc biệt trong mùa khô hoặc khi trồng ở nơi không gần nguồn nước.
- Cây không yêu cầu nhiều phân bón. Chỉ cần bón một lượng phân cân đối (hữu cơ hoặc NPK) vào đầu mùa xuân hàng năm là đủ để cây phát triển khỏe mạnh.
- Cắt tỉa hàng năm vào cuối đông hoặc đầu xuân (trước khi cây ra lá) là cần thiết để duy trì hình dạng cây rủ đẹp mắt, loại bỏ cành chết, cành yếu, cành mọc quá dày hoặc không đúng hướng. Tránh cắt tỉa quá mạnh cùng một lúc vì có thể làm cây yếu đi.

3. Phòng trừ sâu bệnh
Liễu rủ có thể bị một số sâu bệnh tấn công, cần chú ý phòng ngừa:
- Bệnh phổ biến là bệnh gỉ sắt (xuất hiện các đốm màu đỏ/vàng/nâu trên lá, có thể gây rụng lá sớm) và bệnh đốm lá (đốm đen, làm lá đổi màu và rụng). Phòng ngừa bằng cách trồng cây nơi thông thoáng, thoát nước tốt, tránh làm ướt lá thường xuyên. Có thể phun thuốc trừ nấm khi bệnh xuất hiện.
- Sâu hại: Rệp sáp (gây các đốm trắng trên cành lá), sâu đục thân (như xén tóc) và các loại sâu ăn lá (sâu bướm, sâu róm…) có thể gây hại. Kiểm tra thường xuyên, bắt bằng tay hoặc phun các loại thuốc trừ sâu sinh học/hóa học được phép sử dụng nếu mật độ sâu hại cao.


IV. Phương pháp nhân giống
1. Ghép cành/mắt
Đây là phương pháp quan trọng nhất trong sản xuất với số lượng lớn, đặc biệt là để nhân giống các cây đực (không tạo quả và tơ liễu bay gây phiền toái). Người ta thường sử dụng gốc ghép là các giống liễu khác sinh trưởng nhanh đã được nuôi 1 – 2 năm cho đủ chiều cao. Tiến hành ghép cành vào mùa xuân (tháng 3 – 4) khi nhựa cây bắt đầu lưu thông hoặc ghép mắt vào cuối hè đầu thu (tháng 8 – 9).
Vị trí ghép thường được thực hiện ở độ cao mong muốn của thân chính (ví dụ 2 mét). Sau khi ghép cần chăm sóc kỹ lưỡng: tháo băng ghép đúng thời điểm, thường xuyên loại bỏ tất cả các chồi dại mọc ra từ gốc ghép, và bấm ngọn cành ghép nhiều lần khi cành non vươn dài để tạo tán tròn đều.
2. Giâm cành
Là phương pháp rất dễ dàng và phổ biến đối với cây liễu. Thường thực hiện vào đầu xuân trước khi cây nảy mầm, sử dụng các đoạn cành khỏe mạnh (1 – 2 năm tuổi) dài khoảng 15 – 20 cm. Cắm cành giâm sâu vào đất ẩm, tơi xốp. Cành liễu có khả năng ra rễ rất nhanh và dễ dàng. Có thể cần tỉa bớt cành nhánh phụ trên cành giâm để tập trung phát triển thân chính cho thẳng.

3. Gieo hạt
Phương pháp này ít phổ biến hơn trong sản xuất cây cảnh vì hạt liễu mất sức nảy mầm cực kỳ nhanh, cần được gieo ngay lập tức sau khi thu hoạch vào cuối xuân (tháng 4 – 5). Gieo vào đất ẩm, tơi xốp. Tỷ lệ nảy mầm có thể cao nếu hạt còn tươi. Tuy nhiên, cây con mọc từ hạt có thể không giữ được hoàn toàn đặc tính của cây mẹ (như dáng rủ đẹp, giới tính mong muốn…).
