Hoàng dương là một chi thực vật có tên khoa học là Buxus xuất phát từ tiếng Hy Lạp “buxe”, có nghĩa là “dày đặc”. Loài này có khoảng 70 loài mọc hoang ở các nước Địa Trung Hải, Crimea Ukraine, Đông Nam Á và Tây Ấn. Các loài trong chi này phát triển tương đối chậm nhưng được ghi nhận có thể sống tới 500 năm.
Chúng đa phần có cành lá rậm rạp, thường xanh có khả năng chống ô nhiễm không khí và hấp thụ các loại khí độc hại như sulfur dioxide. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về các loài chính trong chi này.
Contents
I. Đặc điểm hình thái & sinh trưởng
1. Đặc điểm hình thái chung
Cây thuộc chi hoàng dương là các loài cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ, thường xanh, sinh trưởng chậm. Chiều cao cây thay đổi tùy loài, có thể từ cây bụi thấp đến cây gỗ cao 2 – 12 mét. Cây thường phân nhiều nhánh. Cành non thường có tiết diện vuông, có thể phủ lông tơ (khi già trở nên nhẵn).
- Lá đơn, mọc đối – đây là đặc điểm quan trọng. Cuống lá ngắn. Phiến lá thường có kích thước khá nhỏ, phổ biến dài 1.5 – 5 cm và rộng 0.3 – 2.5 cm. Hình dáng lá thay đổi từ hình tròn, hình trứng đến hình mác. Chất lá dày như da, mép lá nguyên. Bề mặt lá thường nhẵn bóng. Hệ gân lá hình lông chim. Không có lá kèm.
- Cụm hoa thường mọc ở nách lá hoặc đầu cành, có thể là dạng chùm (raceme), bông (spike). Hoa nhỏ, không sặc sỡ, thường có màu vàng lục. Hoa là đơn tính, và thường là cùng gốc (hoa đực và hoa cái riêng biệt nhưng trên cùng một cây). Cấu trúc cụm hoa thường rất đặc trưng: một hoa cái thường nằm ở đỉnh hoặc trung tâm cụm hoa, được bao quanh bởi nhiều hoa đực ở phía dưới.
- Hoa đực: Có bao hoa gồm 4 phiến nhỏ. Nhị thường có 4 chiếc, đối diện với các phiến bao hoa và thường dài hơn bao hoa. Có thể có hoặc không có nhụy lép ở trung tâm.
- Hoa cái: Thường có bao hoa gồm 6 phiến nhỏ hơn, xếp 2 vòng. Bầu nhụy thượng, có 3 ô. Có 3 vòi nhụy rời nhau, ngắn, tồn tại dai dẳng trên quả và thường hóa cứng trông như sừng. Đầu nhụy rộng, cong ra sau, hình dải hoặc hình tim ngược.
- Quả thuộc dạng quả nang, hình cầu trứng hoặc elip cầu, kích thước nhỏ (dài 0.5 – 1.5 cm). Đặc điểm nổi bật dễ nhận biết là đỉnh quả còn lại 3 vòi nhụy khô cứng, tồn tại dai trông giống như 3 cái sừng nhỏ. Quả nang khi chín thường tự nứt thành 3 mảnh theo đường ráp ở lưng ô để giải phóng hạt.
- Mỗi quả chứa vài hạt (thường 2 hạt, tổng cộng khoảng 6 hạt). Hạt nhỏ, màu đen, bóng. Nội nhũ dày thịt. Phôi thẳng.
2. Đặc điểm sinh trưởng chung
Hoàng dương ưa đất màu mỡ, ẩm ướt nhưng cần thoát nước tốt, đặc biệt không ưa đất chua (thích hợp với đất trung tính đến hơi kiềm). Cây có sức chống chịu rất mạnh mẽ: chịu lạnh, chịu mặn/kiềm, chịu ô nhiễm không khí (có khả năng hấp thụ khí SO2…), và kháng sâu bệnh tốt. Cây cũng chịu được việc tưới tiêu và bón phân tương đối tốt. Thời gian ra hoa thường vào tháng 3 – 4, quả chín vào tháng 8 – 9.
3. Các loài chính
| Đặc điểm | Hoàng dương Nhật Bản | Hoàng dương Trung Quốc |
Hoàng dương châu Âu
|
| Tên Khoa học (thường gặp) | Buxus microphylla | Buxus sinica |
Buxus sempervirens
|
| Tên Tiếng Anh (thông dụng) | Japanese Boxwood | Chinese Boxwood |
Common Boxwood / European Boxwood
|
| Nguồn gốc/Phân bố chính | Nhật Bản, Hàn Quốc (giống trồng phổ biến) | Trung Quốc |
Châu Âu, Tây Á, Bắc Phi
|
| Chiều cao điển hình | Thấp/Trung bình (1 – 4 m, hiếm khi 10m) | Trung bình (1 – 6 m) |
Cao (thường 2 – 8m, cây cổ thụ tới 9 – 12m)
|
| Cành non | 4 cạnh (vuông), có lông tơ | 4 cạnh, thường có lông tơ |
4 cạnh, có lông tơ
|
| Hình dạng lá chủ yếu | Bầu dục (Oval) hoặc Trứng ngược rộng | Trứng rộng/Trứng ngược/Elip rộng/Thuôn |
Elip / Trứng-thuôn dài
|
| Kích thước lá phổ biến | Dài 1.0 – 2.5 cm; Rộng 0.8 – 1.5 cm | Dài 1.5 – 3.5 cm; Rộng 0.8 – 2 cm |
Dài 1.5 – 3 cm ; Rộng 0.8 – 1.5 cm
|
| Đỉnh lá | Tròn hoặc có khía lõm (Notched) | Tròn/Tù, thường có khía lõm (Notched) |
Tù hoặc có khía lõm (Notched)
|
| Gốc lá | Hình nêm đến tròn | Hình nêm đến tròn/hơi nhọn |
Hình nêm đến tròn
|
| Màu sắc lá | Xanh lục tươi, bóng | Xanh lục, bóng (mặt dưới có thể có tinh thể?) |
Xanh lục đậm, rất bóng (dưới nhạt hơn)
|
| Cuống lá | Rất ngắn (1 – 2 mm), có lông | Ngắn (1 – 2 mm), mặt trên có lông |
Rất ngắn (1 – 2mm), có lông
|
| Cụm hoa | Cụm hình đầu/cầu ở nách lá hoặc đầu cành | Cụm hình đầu dày đặc ở nách lá |
Cụm hoa ở nách lá, dày đặc
|
| Màu hoa | Vàng lục nhạt, không thơm | Vàng lục nhạt, không thơm |
Vàng lục nhạt, không thơm
|
| Quả (Nang) | Hình cầu/trứng, dài 6 – 8 mm, có 3 sừng | Hình gần cầu, dài 6 – 10 mm, có 3 sừng |
Hình trứng, dài ~8 mm, có 3 sừng
|
| Thời gian ra Hoa / Quả | Hoa Tháng 3 – 4, Quả Tháng 6 – 7 | Hoa Tháng 3, Quả Tháng 5 – 6 |
Hoa Tháng 4 – 5, Quả Tháng 7 – 8)
|
II. Tác dụng & ý nghĩa của cây
1. Công dụng
1.1. Làm cảnh
Loài này thường được trồng để tạo viền cho vườn cây, làm khung cho bồn hoa, cho cảnh quan đô thị.
1.2. Làm thuốc
- Rễ và lá được dùng làm thuốc, có thể cắt và phơi khô. Tác dụng của nó là giúp khí huyết lưu thông hoặc làm dược liệu điều trị bệnh đau khớp thấp khớp, kiết lỵ, đau dạ dày, thoát vị, chướng bụng, đau răng, vết loét và sưng tấy. Cách dùng: Sắc 15 – 20 gam rễ và lá khô hoặc ngâm rượu, hoặc nghiền nát lá tươi rồi bôi lên chỗ đau.
- Thân và cành có thể dùng chữa đau lạnh vùng thượng vị, chướng bụng, bầm tím, đau lạnh thoát vị.
Mùi thơm của cây có thể xua đuổi muỗi, lá cây có thể tiêu diệt vi khuẩn, giảm viêm và cầm máu.
1.3. Lấy gỗ
Vì gỗ hoàng dương sinh trưởng cực kỳ chậm, rất khó có được những khúc gỗ lớn để làm thành đồ nội thất lớn. Gỗ hoàng dương có màu sắc đồng đều, đẹp mắt, vân gỗ chắc chắn và mịn, là vật liệu chạm khắc hoặc khảm với các vật liệu cao cấp khác như đồ dùng văn phòng, đồ chải tóc (lược), tràng hạt…
2. Ý nghĩa
III. Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây
Loài này thân thấp nên chủ yếu được trồng theo hàng để làm hàng rào hoặc làm viền trang trí. Bạn có thể trồng nó trên đất cát, đất mùn. Khoảng cách thường trồng giữa các cây là: 40 – 50cm, hàng cách hàng 100 – 120cm. Trước khi trồng thì nên bón lót bằng phân hữu cơ phân hủy.

1. Trồng & chăm sóc
Cần tưới nước lần đầu trong vòng 24 giờ sau khi trồng cây, tưới lần thứ 2 cách 3 – 5 ngày, tưới lần thứ 3 sau khi tưới lần 2 từ 5 – 7 ngày, sau khi tưới đủ 3 lần thì có thể căn cứ vào thời tiết và điều kiện môi trường nhưng không được quá ẩm, úng. Cây con bị ngập nước dễ bị đổ, nghiêng, nếu có hiện tượng này cần phải nắn chỉnh lại và xới đất.
Hoàng dương cần nhiều phân lân trong giai đoạn cây con, nhiều đạm hơn trong giai đoạn sinh trưởng và nhiều kali hơn khi bước vào mùa thu. Sau khi trồng cây con có thể phun dung dịch kali dihydro photphat 0,4% lên lá, nên phun vào những ngày nhiều mây hoặc không khí ẩm vào buổi sáng và buổi tối, phun liên tục 3 – 4 lần. Cần chú ý nồng độ phân bón không quá cao để tránh làm cháy rễ non.
Trong giai đoạn sinh trưởng nhanh nên tăng số lượng và tần suất bón phân, ít nhất 1 tháng 1 lần, có thể dùng phân urê. Nếu bón khô thì rải xung quanh gốc vào rãnh sâu 20cm rồi lấp đất lại, lần bón phân đạm cuối cùng phải dừng lại trước khi vào thu. Vào thu thì ưu tiên bón phân lân và kali để cây phát triển rễ và cải thiện khả năng chống chịu lạnh.

Trong giai đoạn sinh trưởng nên hãy cắt bỏ những cành quá dài, cành chồng chéo hoặc cành ngọn phát triển quá mức. Thông thường, việc này được thực hiện 2 – 3 năm một lần, tốt nhất là trước khi hạt nảy mầm vào mùa xuân. Khi thay chậu nên kết hợp cắt bỏ một số rễ già và rậm rạp, thay 1/2 đất cũ.
2. Phòng trừ sâu bệnh
Sâu hại nghiêm trọng nhất đối với Hoàng dương là Sâu róm hoàng dương (Cydalima perspectalis), có thể ăn trụi lá cây rất nhanh; cần phát hiện sớm để bắt diệt bằng tay hoặc phun thuốc trừ sâu sinh học/hóa học phù hợp. Ngoài ra, cây cũng có thể bị bệnh bồ hóng do rệp gây ra.
Các bệnh do nấm cũng thường gặp, bao gồm bệnh phấn trắng (lớp bột trắng trên lá, chồi), bệnh bạc lá/chết khô cành (đốm hoại tử rồi khô héo từ ngọn xuống), bệnh thán thư và đốm lá (đốm nâu/vàng trên lá gây rụng lá). Phòng trừ chủ yếu bằng cách giữ cây thông thoáng, vệ sinh vườn, cắt bỏ phần bị bệnh và sử dụng thuốc trừ nấm được phép khi cần thiết.
IV. Phương pháp nhân giống
Nhân giống hoàng dương chủ yếu bằng cách giâm cành hoặc gieo hạt.
1. Giâm cành
Chọn những cành có chồi non, cành khỏe nhưng chưa hóa thân gỗ và cắt đoạn dài 10 – 15 cm, cắt xiên, bỏ lá ở phần dưới rồi ngâm trong nước hoặc dung dịch kích rễ khoảng 1 ngày (hoặc theo hướng dẫn trên bao bì) rồi cắm vào đất trồng gồm phân hữu cơ, mùn lá và cát tỷ lệ bằng nhau miễn sao đất nhẹ và giàu dinh dưỡng, sau đó bọc màng nilon lại để tạo hiệu ứng nhà kính, mở ra 20 phút mỗi ngày kết hợp tưới nước để giữ ẩm cho đất. Rễ sẽ bắt đầu hình thành sau 1 tháng, và sau 2 tháng có thể bỏ màng nilon.

2. Gieo hạt
Đất gieo hạt tốt nhất là đất pha cát, trước khi gieo hạt nên làm luống rộng 80 cm, dày 15 – 20 cm, chiều dài tùy theo số lượng hạt giống. Đất cần được khử trùng bằng phoxim 0,1% hoặc pentachloronitrobenzen. Trước khi gieo hạt phải ngâm trong nước sạch khoảng 30 tiếng. Làm rãnh sâu 3cm rồi rải đều hạt vào rãnh, phủ đất 1cm lại, sau đó phủ rơm rạ dày 30 cm lên luống. Dùng bình tưới tưới 1 lần rồi tưới vào rơm 2 đến 3 lần/tuần cho đến khi hạt bén rễ sau khoảng 1 tháng.

3. Xếp lớp
Vào mùa xuân, các cành non được uốn cong gần sát đất và chôn xuống rãnh đất cho đến khi các chồi trên cành bắt đầu bén rễ thì tách ra và trồng riêng.
